|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
218.392 | 202.617 | 194.955 | 198.737 | 199.183 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.045 | 10.620 | 9.799 | 27.894 | 12.624 |
| 1. Tiền |
|
|
17.045 | 10.620 | 9.799 | 7.894 | 12.624 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 20.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
156.100 | 136.100 | 146.100 | 131.100 | 136.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
156.100 | 136.100 | 146.100 | 131.100 | 136.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.972 | 12.058 | 10.072 | 6.436 | 7.327 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.889 | 7.111 | 5.520 | 7.244 | 7.459 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.098 | 1.116 | 1.883 | 1.831 | 913 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.902 | 8.747 | 7.966 | 2.733 | 4.327 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.917 | -4.917 | -5.297 | -5.372 | -5.372 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
29.274 | 42.658 | 26.762 | 25.461 | 37.329 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
29.274 | 42.658 | 26.762 | 25.461 | 37.329 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.001 | 1.182 | 2.222 | 7.845 | 5.803 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.972 | | 2.197 | 7.022 | 5.618 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 1.182 | 25 | 823 | 185 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
161.309 | 164.159 | 163.892 | 162.506 | 164.615 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
109.192 | 111.828 | 109.415 | 110.366 | 106.955 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
109.192 | 111.828 | 109.415 | 110.366 | 106.955 |
| - Nguyên giá |
|
|
191.521 | 196.638 | 196.638 | 198.987 | 196.676 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.329 | -84.810 | -87.223 | -88.620 | -89.721 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
340 | 340 | 340 | 340 | 340 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-340 | -340 | -340 | -340 | -340 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.137 | 16.866 | 17.729 | 14.543 | 17.913 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.137 | 16.866 | 17.729 | 14.543 | 17.913 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.511 | 31.611 | 31.611 | 31.611 | 33.111 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.811 | | 26.811 | 26.811 | 26.811 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 26.811 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.700 | 4.800 | 4.800 | 4.800 | 6.300 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.469 | 3.854 | 5.137 | 5.986 | 6.636 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.469 | 3.854 | 5.137 | 5.986 | 6.636 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
379.701 | 366.777 | 358.847 | 361.244 | 363.799 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
52.300 | 34.269 | 22.246 | 46.616 | 35.921 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.300 | 34.269 | 22.246 | 46.616 | 35.921 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.239 | 1.449 | 1.792 | 1.275 | 3.423 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
590 | 5.572 | 202 | 303 | 3.188 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.822 | 1.107 | 3.158 | | 5.743 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.508 | 8.928 | 3.250 | 1.857 | 3.642 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 271 | 55 | 58 | 65 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.201 | 2.159 | 2.769 | 25.069 | 2.236 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.942 | 14.783 | 11.019 | 18.055 | 17.625 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
327.401 | 332.507 | 336.602 | 314.628 | 327.877 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
327.401 | 332.507 | 336.602 | 314.628 | 327.877 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
192.500 | 192.500 | 192.500 | 192.500 | 192.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
105.833 | 105.833 | 105.833 | 105.833 | 105.833 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.068 | 34.175 | 38.269 | 16.295 | 29.545 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.363 | 1.363 | 34.202 | 1.527 | 1.527 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27.705 | 32.812 | 4.067 | 14.768 | 28.017 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
379.701 | 366.777 | 358.847 | 361.244 | 363.799 |