• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.296,29 -5,10/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.296,29   -5,10/-0,39%  |   HNX-INDEX   217,24   -1,45/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   95,71   +0,21/+0,22%  |   VN30   1.379,75   -4,69/-0,34%  |   HNX30   431,75   -3,65/-0,84%
19 Tháng Năm 2025 11:55:49 CH - Mở cửa
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (TSD : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/05/2025
3:10:01 CH
6,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,69%)
Tham chiếu
5,90
Mở cửa
5,90
Cao nhất
6,00
Thấp nhất
5,90
Khối lượng
20.300
KLTB 10 ngày
13.830
Cao nhất 52 tuần
10,10
Thấp nhất 52 tuần
3,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/05/2025 6,00 16 36.300 18 47.305 -11.005 20.300 119.820
16/05/2025 6,00 22 28.100 17 28.800 -700 5.700 33.890
15/05/2025 6,00 22 29.400 19 43.100 -13.700 7.400 44.530
14/05/2025 6,20 23 14.400 25 31.241 -16.841 1.900 11.710
13/05/2025 6,20 21 30.955 26 21.446 9.509 5.400 33.830
12/05/2025 6,50 0 30.100 0 30.100 0 30.100 189.670
09/05/2025 5,90 0 26.800 0 26.800 0 26.800 158.660
08/05/2025 6,00 0 9.200 0 9.200 0 9.200 55.320
07/05/2025 6,10 17 35.500 14 42.000 -6.500 12.600 75.640
06/05/2025 6,00 32 366.400 18 51.300 315.100 18.900 113.400
05/05/2025 6,00 0 17.600 0 17.600 0 17.600 104.320
29/04/2025 6,30 22 34.300 31 42.449 -8.149 9.800 59.060
28/04/2025 6,20 21 47.815 22 85.961 -38.146 7.900 49.370
25/04/2025 6,30 25 76.100 18 42.249 33.851 5.000 31.170
24/04/2025 6,30 17 217.316 27 73.051 144.265 4.200 26.060
23/04/2025 6,30 29 88.501 30 101.902 -13.401 27.300 172.530
22/04/2025 6,10 21 32.731 26 55.750 -23.019 23.400 141.740
21/04/2025 6,10 8 24.800 20 44.800 -20.000 8.600 52.660
18/04/2025 6,30 27 69.000 26 71.919 -2.919 32.100 199.420
17/04/2025 6,30 22 52.701 24 62.901 -10.200 27.400 171.200