• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.635,26 +0,81/+0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.635,26   +0,81/+0,05%  |   HNX-INDEX   273,01   -1,22/-0,44%  |   UPCOM-INDEX   110,02   -0,13/-0,12%  |   VN30   1.821,45   +1,85/+0,10%  |   HNX30   590,83   -2,14/-0,36%
23 Tháng Chín 2025 9:25:01 CH - Mở cửa
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (TXM : HNX)
Cập nhật ngày 23/09/2025
2:45:15 CH
4,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,70
Mở cửa
4,70
Cao nhất
4,90
Thấp nhất
4,60
Khối lượng
900
KLTB 10 ngày
15.300
Cao nhất 52 tuần
6,20
Thấp nhất 52 tuần
3,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/09/2025 4,70 0 7.500 0 4.400 3.100 900 4.230
22/09/2025 4,70 43 22.301 30 35.960 -13.659 9.700 46.460
19/09/2025 5,10 42 55.841 32 27.399 28.442 4.600 21.860
18/09/2025 5,20 38 27.400 18 16.445 10.955 3.500 17.920
17/09/2025 5,10 42 11.877 31 22.736 -10.859 6.600 33.110
16/09/2025 5,40 26 38.150 10 10.909 27.241 200 1.080
15/09/2025 5,10 33 33.170 44 62.479 -29.309 32.100 169.450
12/09/2025 5,60 42 80.814 50 79.368 1.446 45.400 247.370
11/09/2025 5,40 44 39.389 29 58.749 -19.360 19.300 100.460
10/09/2025 5,20 42 67.300 21 34.927 32.373 30.700 153.650
09/09/2025 4,80 26 29.240 11 28.668 572 5.200 24.970
08/09/2025 4,80 47 42.402 23 51.607 -9.205 5.400 27.470
05/09/2025 5,10 27 46.931 23 61.589 -14.658 8.000 39.340
04/09/2025 5,20 43 45.031 22 68.524 -23.493 17.800 89.450
03/09/2025 5,00 21 24.500 17 60.325 -35.825 100 500
29/08/2025 4,90 35 78.104 37 84.125 -6.021 35.100 172.020
28/08/2025 4,80 15 17.200 14 68.404 -51.204 1.200 5.760
27/08/2025 4,70 22 25.300 14 77.904 -52.604 8.700 40.270
26/08/2025 4,80 21 42.513 13 68.009 -25.496 11.000 51.790
25/08/2025 4,80 15 20.823 14 59.091 -38.268 200 960