|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
51.989 | 62.232 | 70.584 | 94.745 | 68.947 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
208 | 2.084 | 1.787 | 696 | 774 |
| 1. Tiền |
|
|
208 | 2.084 | 1.787 | 696 | 774 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.867 | 40.826 | 36.137 | 69.529 | 40.655 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.657 | 40.778 | 35.425 | 69.508 | 39.672 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
209 | 32 | 83 | 21 | 943 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| 16 | 629 | | 40 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.892 | 19.292 | 32.386 | 24.467 | 27.430 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.892 | 19.292 | 32.386 | 24.467 | 27.430 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23 | 30 | 274 | 53 | 88 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23 | 30 | 274 | 53 | 88 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.075 | 13.499 | 14.399 | 12.407 | 12.280 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.343 | 13.028 | 14.270 | 11.651 | 11.133 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.343 | 13.028 | 14.270 | 11.651 | 10.956 |
| - Nguyên giá |
|
|
60.504 | 65.809 | 69.015 | 69.015 | 70.730 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.161 | -52.781 | -54.744 | -57.363 | -59.774 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 177 |
| - Nguyên giá |
|
|
74 | 74 | 74 | 74 | 254 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74 | -74 | -74 | -74 | -77 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 225 | 225 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 225 | 225 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
733 | 470 | 129 | 531 | 922 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
733 | 470 | 129 | 531 | 922 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
62.064 | 75.731 | 84.983 | 107.152 | 81.227 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
34.060 | 47.288 | 56.805 | 78.750 | 53.223 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
34.060 | 47.288 | 56.805 | 78.750 | 53.223 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.412 | 11.732 | 15.000 | 29.042 | 23.620 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21.291 | 28.019 | 33.752 | 38.364 | 20.009 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.011 | 20 | 339 | | 1.399 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
388 | 1.153 | 1.417 | 1.283 | 1.272 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.435 | 2.295 | 2.822 | 4.285 | 3.216 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 194 | | 139 | 298 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61 | 76 | 53 | 83 | 56 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.431 | 3.686 | 2.599 | 4.845 | 2.594 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31 | 112 | 824 | 708 | 760 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
28.004 | 28.442 | 28.179 | 28.402 | 28.004 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
28.004 | 28.442 | 28.179 | 28.402 | 28.004 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
24.381 | 24.381 | 24.381 | 24.381 | 24.381 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.273 | 3.711 | 3.448 | 3.671 | 3.272 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.273 | 3.711 | 3.448 | 3.671 | 3.272 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
62.064 | 75.731 | 84.983 | 107.152 | 81.227 |