|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
62.232 | 70.584 | 94.745 | 68.947 | 88.896 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.084 | 1.787 | 696 | 774 | 681 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.084 | 1.787 | 696 | 774 | 681 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.826 | 36.137 | 69.529 | 40.655 | 54.692 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.778 | 35.425 | 69.508 | 39.672 | 54.644 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32 | 83 | 21 | 943 | 33 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16 | 629 | | 40 | 15 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.292 | 32.386 | 24.467 | 27.430 | 33.463 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.292 | 32.386 | 24.467 | 27.430 | 33.463 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30 | 274 | 53 | 88 | 61 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 274 | 53 | 88 | 61 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.499 | 14.399 | 12.407 | 12.280 | 14.539 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.028 | 14.270 | 11.651 | 11.133 | 13.044 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.028 | 14.270 | 11.651 | 10.956 | 12.927 |
 | - Nguyên giá |
|
|
65.809 | 69.015 | 69.015 | 70.730 | 74.647 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.781 | -54.744 | -57.363 | -59.774 | -61.719 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 177 | 117 |
 | - Nguyên giá |
|
|
74 | 74 | 74 | 254 | 254 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-74 | -74 | -74 | -77 | -137 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 225 | 225 | 221 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 225 | 225 | 221 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
470 | 129 | 531 | 922 | 1.274 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
470 | 129 | 531 | 922 | 1.274 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
75.731 | 84.983 | 107.152 | 81.227 | 103.436 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
47.288 | 56.805 | 78.750 | 53.223 | 77.060 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.288 | 56.805 | 78.750 | 53.223 | 77.060 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.732 | 15.000 | 29.042 | 23.620 | 38.530 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28.019 | 33.752 | 38.364 | 20.009 | 36.130 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20 | 339 | | 1.399 | 55 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.153 | 1.417 | 1.283 | 1.272 | 841 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.295 | 2.822 | 4.285 | 3.216 | 1.275 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
194 | | 139 | 298 | 117 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
76 | 53 | 83 | 56 | 94 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.686 | 2.599 | 4.845 | 2.594 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
112 | 824 | 708 | 760 | 17 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
28.442 | 28.179 | 28.402 | 28.004 | 26.376 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
28.442 | 28.179 | 28.402 | 28.004 | 26.376 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
24.381 | 24.381 | 24.381 | 24.381 | 24.381 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.711 | 3.448 | 3.671 | 3.272 | 1.644 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.711 | 3.448 | 3.671 | 3.272 | 1.644 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
75.731 | 84.983 | 107.152 | 81.227 | 103.436 |