|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
35,37%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,02%
|
Sở hữu khác
|
64,61%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
862.306
|
35,37%
|
31/12/2023
|
Đặng Thị Toan
|
---
|
77.590
|
3,18%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Tuấn
|
---
|
74.219
|
3,04%
|
30/06/2024
|
Đoàn Trung Dũng
|
---
|
30.040
|
1,23%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Xuân
|
---
|
29.519
|
1,21%
|
08/03/2018
|
Lê Hồng Quang
|
---
|
25.870
|
1,06%
|
08/03/2018
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Giám đốc
|
17.488
|
0,72%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Thành viên HĐQT
|
17.488
|
0,72%
|
31/12/2021
|
Phan Văn Sứng
|
---
|
16.492
|
0,68%
|
08/03/2018
|
Nguyễn Trọng Thanh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
13.624
|
0,56%
|
30/06/2024
|
Lê Hữu Tài
|
Thành viên HĐQT
|
13.504
|
0,55%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Tiến
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
13.194
|
0,54%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Chung
|
Thành viên HĐQT
|
11.700
|
0,48%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Năng Đệ
|
---
|
11.473
|
0,47%
|
08/03/2018
|
Bùi Xuân Tiến
|
Thành viên HĐQT
|
10.037
|
0,41%
|
30/06/2024
|
Trần Hữu Đoàn
|
---
|
6.094
|
0,25%
|
31/12/2023
|
Vương Thị Vĩnh
|
---
|
1.076
|
0,04%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|