|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
21.769 | 20.187 | 23.643 | 23.577 | 22.623 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.778 | 11.914 | 9.341 | 11.686 | 8.390 |
| 1. Tiền |
|
|
11.778 | 11.914 | 5.341 | 8.686 | 3.390 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 4.000 | 3.000 | 5.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 7.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 7.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.759 | 8.067 | 13.287 | 10.870 | 6.264 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.052 | 4.608 | 5.420 | 6.417 | 2.978 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 20 | | 143 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 3.729 | 1.701 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.707 | 3.458 | 7.122 | 724 | 1.442 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | 725 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
145 | 86 | 399 | 345 | 324 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
145 | 86 | 399 | 345 | 324 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
88 | 120 | 616 | 675 | 646 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 120 | 17 | 55 | 25 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 598 | 620 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
88 | | | | 621 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.928 | 12.772 | 11.586 | 10.305 | 9.096 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 125 | 36 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 125 | 36 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.726 | 11.500 | 11.454 | 10.268 | 9.096 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.237 | 7.011 | 6.965 | 5.779 | 4.608 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.498 | 50.498 | 51.662 | 51.662 | 47.609 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.261 | -43.486 | -44.697 | -45.883 | -43.002 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.164 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.164 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
203 | 108 | 7 | 2 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
203 | 108 | 7 | 2 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
34.697 | 32.959 | 35.229 | 33.882 | 31.720 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.020 | 5.601 | 8.631 | 7.938 | 4.769 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.020 | 5.291 | 8.241 | 7.505 | 4.334 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19 | 842 | 1.663 | 270 | 880 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
132 | 129 | 320 | 289 | 185 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.410 | 1.000 | 1.031 | 1.330 | 1.139 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
4.828 | 2.629 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
631 | 635 | 5.141 | 5.612 | 2.130 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 56 | 86 | 4 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 310 | 389 | 433 | 434 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 310 | 389 | 433 | 434 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.677 | 27.358 | 26.598 | 25.944 | 26.951 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.712 | 18.993 | 18.777 | 18.694 | 20.234 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.416 | 18.416 | 18.416 | 18.416 | 18.416 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
95 | 164 | 217 | 276 | 276 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
201 | 413 | 143 | 1 | 1.541 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 413 | 143 | 1 | 1.541 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
8.965 | 8.364 | 7.821 | 7.251 | 6.717 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| -28 | | 2 | 40 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
8.965 | 8.393 | 7.821 | 7.249 | 6.677 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
34.697 | 32.959 | 35.229 | 33.882 | 31.720 |