|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
20.187 | 23.643 | 23.577 | 22.623 | 23.161 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.914 | 9.341 | 11.686 | 8.390 | 11.794 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.914 | 5.341 | 8.686 | 3.390 | 8.794 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.000 | 3.000 | 5.000 | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 7.000 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 7.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.067 | 13.287 | 10.870 | 6.264 | 10.657 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.608 | 5.420 | 6.417 | 2.978 | 6.105 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 20 | | 143 | 613 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 3.729 | 1.701 | 2.393 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.458 | 7.122 | 724 | 1.442 | 1.546 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| 725 | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
86 | 399 | 345 | 324 | 214 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
86 | 399 | 345 | 324 | 214 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
120 | 616 | 675 | 646 | 495 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
120 | 17 | 55 | 25 | 19 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 598 | 620 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 621 | 476 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.772 | 11.586 | 10.305 | 9.096 | 10.993 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 125 | 36 | | 1.617 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 125 | 36 | | 1.617 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.500 | 11.454 | 10.268 | 9.096 | 9.258 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.011 | 6.965 | 5.779 | 4.608 | 4.769 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.498 | 51.662 | 51.662 | 47.609 | 48.628 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.486 | -44.697 | -45.883 | -43.002 | -43.859 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 | 4.489 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.164 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.164 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
108 | 7 | 2 | | 118 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
108 | 7 | 2 | | 118 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
32.959 | 35.229 | 33.882 | 31.720 | 34.154 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.601 | 8.631 | 7.938 | 4.769 | 6.659 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.291 | 8.241 | 7.505 | 4.334 | 6.186 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
842 | 1.663 | 270 | 880 | 2.654 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
129 | 320 | 289 | 185 | 422 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.000 | 1.031 | 1.330 | 1.139 | 1.600 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
2.629 | | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
635 | 5.141 | 5.612 | 2.130 | 1.451 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
56 | 86 | 4 | | 60 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
310 | 389 | 433 | 434 | 473 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
310 | 389 | 433 | 434 | 473 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.358 | 26.598 | 25.944 | 26.951 | 27.494 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.993 | 18.777 | 18.694 | 20.234 | 20.599 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.416 | 18.416 | 18.416 | 18.416 | 18.416 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
164 | 217 | 276 | 276 | 276 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
413 | 143 | 1 | 1.541 | 1.906 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
413 | 143 | 1 | 1.541 | 1.906 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
8.364 | 7.821 | 7.251 | 6.717 | 6.896 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-28 | | 2 | 40 | 768 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
8.393 | 7.821 | 7.249 | 6.677 | 6.128 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
32.959 | 35.229 | 33.882 | 31.720 | 34.154 |