|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
491.608 | 496.957 | 496.697 | 498.505 | 499.302 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
945 | 3.448 | 108 | 281 | 280 |
| 1. Tiền |
|
|
945 | 3.448 | 108 | 281 | 280 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
81.157 | 81.364 | 84.353 | 82.836 | 82.780 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.321 | | 351 | 707 | 220 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
77.604 | 79.417 | 77.519 | 77.105 | 77.050 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.340 | 2.054 | 6.590 | 5.130 | 5.617 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-107 | -107 | -107 | -107 | -107 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
399.890 | 402.885 | 403.000 | 406.093 | 406.964 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
399.890 | 402.885 | 403.000 | 406.093 | 406.964 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.617 | 9.260 | 9.237 | 9.295 | 9.278 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
133 | 45 | 30 | 37 | 16 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.484 | 9.215 | 9.207 | 9.258 | 9.262 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.109 | | 1.813 | | |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.913 | | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.913 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
3.700 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-786 | | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.196 | | 1.813 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.196 | | 1.813 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
495.718 | 496.957 | 498.510 | 498.505 | 499.302 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
331.788 | 332.885 | 334.249 | 334.326 | 335.093 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
110.403 | 111.501 | 112.865 | 112.941 | 113.709 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
48.616 | 48.616 | 48.616 | 48.616 | 48.616 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
485 | 763 | 637 | 978 | 1.051 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
58.445 | 59.175 | 59.175 | 59.175 | 59.175 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
632 | 792 | 1.210 | 1.282 | 1.355 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.760 | 1.756 | 2.688 | 2.481 | 2.996 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
466 | 400 | 539 | 410 | 516 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
221.384 | 221.384 | 221.384 | 221.384 | 221.384 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 221.384 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
221.384 | 221.384 | | 221.384 | 221.384 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
163.930 | 164.072 | 164.261 | 164.179 | 164.209 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
163.930 | 164.072 | 164.261 | 164.179 | 164.209 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
156.176 | 156.176 | 156.176 | 156.176 | 156.176 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.477 | 1.477 | 1.477 | 1.477 | 1.477 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
95 | 95 | 95 | 95 | 95 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.182 | 6.324 | 6.512 | 6.431 | 6.461 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.086 | 6.182 | 6.376 | 6.376 | 6.431 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
96 | 142 | 137 | 56 | 29 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
495.718 | 496.957 | 498.510 | 498.505 | 499.302 |