|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
525.677 | 551.209 | 539.413 | 559.571 | 631.589 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
69.503 | 87.082 | 131.592 | 83.935 | 126.179 |
| 1. Tiền |
|
|
59.503 | 67.082 | 131.592 | 83.935 | 66.179 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 20.000 | | | 60.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40.000 | | 50.000 | 100.000 | 135.685 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40.000 | | 50.000 | 100.000 | 135.685 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
68.788 | 23.838 | 59.608 | 75.749 | 48.340 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.379 | 21.968 | 55.346 | 67.936 | 43.076 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.571 | 2.940 | 3.784 | 8.037 | 4.817 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
774 | 825 | 2.372 | 1.656 | 2.326 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.936 | -1.894 | -1.894 | -1.879 | -1.879 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
334.930 | 428.186 | 293.822 | 283.462 | 310.850 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
334.930 | 428.186 | 293.822 | 283.462 | 310.850 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.456 | 12.103 | 4.391 | 16.425 | 10.535 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.308 | 7.978 | 264 | 12.253 | 6.380 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.125 | 4.125 | 4.125 | 4.125 | 4.125 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
24 | | 2 | 47 | 30 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
106.171 | 109.321 | 108.512 | 107.837 | 49.519 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.658 | 11.692 | 10.139 | 9.210 | 8.897 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.600 | 10.089 | 8.614 | 7.763 | 7.517 |
| - Nguyên giá |
|
|
187.190 | 189.708 | 189.109 | 189.109 | 189.708 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-178.590 | -179.618 | -180.495 | -181.346 | -182.190 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 1.579 | 1.513 | 1.446 | 1.380 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -15 | -81 | -148 | -214 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
58 | 24 | 12 | 1 | |
| - Nguyên giá |
|
|
34.653 | 34.653 | 34.653 | 34.653 | 34.653 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.595 | -34.629 | -34.640 | -34.652 | -34.653 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.514 | 24.516 | 25.413 | 25.776 | 30.467 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32.514 | 24.516 | 25.413 | 25.776 | 30.467 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
64.999 | 73.113 | 72.960 | 72.851 | 10.155 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
64.999 | 64.741 | 64.588 | 64.479 | 1.783 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 8.372 | 8.372 | 8.372 | 8.372 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
631.848 | 660.530 | 647.925 | 667.408 | 681.108 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
160.296 | 155.628 | 127.822 | 181.773 | 182.390 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
153.296 | 147.706 | 120.822 | 173.966 | 174.640 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 231 | 1.096 | 231 | 231 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
41.163 | 44.261 | 51.343 | 57.414 | 47.385 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.911 | 31.602 | 3.866 | 2.355 | 5.542 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.383 | 14.357 | 6.064 | 2.814 | 8.201 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.929 | 13.828 | 14.844 | 29.397 | 38.001 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32.840 | 2.996 | 25.576 | 34.169 | 12.949 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.000 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.783 | 28.542 | 4.054 | 32.963 | 46.191 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13.937 | 10.423 | 12.634 | 8.309 | 11.870 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.350 | 1.465 | 1.345 | 6.313 | 4.272 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.000 | 7.923 | 7.000 | 7.807 | 7.750 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 923 | | 807 | 750 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
7.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
471.552 | 504.902 | 520.103 | 485.635 | 498.718 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
471.552 | 504.902 | 520.103 | 485.635 | 498.718 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
376.653 | 376.653 | 376.653 | 376.653 | 376.653 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
57.251 | 57.251 | 57.251 | 77.474 | 77.474 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.282 | 3.282 | 3.282 | 3.282 | 3.282 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
34.366 | 67.716 | 82.917 | 28.226 | 41.308 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
303 | 4.518 | 67.716 | 2.877 | 2.877 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34.063 | 63.198 | 15.201 | 25.349 | 38.432 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
631.848 | 660.530 | 647.925 | 667.408 | 681.108 |