|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
631.589 | 1.032.052 | 796.748 | 892.109 | 684.472 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
126.179 | 399.246 | 394.809 | 371.767 | 279.357 |
 | 1. Tiền |
|
|
66.179 | 169.246 | 204.809 | 171.767 | 109.357 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.000 | 230.000 | 190.000 | 200.000 | 170.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
135.685 | 165.685 | 225.685 | 365.685 | 190.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
135.685 | 165.685 | 225.685 | 365.685 | 190.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
48.340 | 12.429 | 19.960 | 21.797 | 23.114 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.076 | 1.870 | 11.891 | 9.936 | 5.822 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.817 | 7.553 | 4.761 | 5.164 | 12.384 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.326 | 4.866 | 5.169 | 8.537 | 6.743 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.879 | -1.861 | -1.861 | -1.840 | -1.834 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
310.850 | 440.917 | 155.593 | 132.061 | 160.383 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
310.850 | 440.917 | 155.593 | 132.061 | 160.383 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.535 | 13.776 | 701 | 799 | 31.618 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.380 | 13.430 | 353 | 406 | 1.316 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.125 | 346 | 346 | 346 | 30.263 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30 | | 2 | 47 | 40 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
49.519 | 39.944 | 39.004 | 40.977 | 325.666 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 243 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 243 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.897 | 8.700 | 8.007 | 7.346 | 6.623 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.517 | 7.367 | 6.742 | 6.149 | 5.556 |
 | - Nguyên giá |
|
|
189.708 | 190.292 | 190.292 | 190.292 | 190.292 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-182.190 | -182.926 | -183.551 | -184.143 | -184.736 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.380 | 1.313 | 1.247 | 1.181 | 1.052 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.529 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-214 | -281 | -347 | -414 | -477 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 20 | 18 | 17 | 15 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.653 | 34.673 | 34.673 | 34.673 | 34.673 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.653 | -34.653 | -34.654 | -34.656 | -34.658 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
30.467 | 25.040 | 25.040 | 27.680 | 36.511 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
30.467 | 25.040 | 25.040 | 27.680 | 36.511 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.155 | 6.204 | 5.957 | 5.951 | 282.290 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.783 | 1.685 | 1.438 | 1.431 | 277.770 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.372 | 4.520 | 4.520 | 4.520 | 4.520 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
681.108 | 1.071.997 | 835.752 | 933.087 | 1.010.138 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
182.390 | 554.668 | 280.606 | 381.507 | 432.530 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
174.640 | 553.860 | 279.914 | 380.930 | 432.071 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
231 | 115 | 173 | 231 | 100.231 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.385 | 17.458 | 39.534 | 53.114 | 86.849 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.542 | 33.227 | 131.883 | 205.325 | 76.054 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.201 | 5.885 | 10.692 | 19.582 | 20.902 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
38.001 | 24.083 | 41.103 | 62.044 | 76.050 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.949 | 5.098 | 26.628 | 12.026 | 22.332 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.191 | 452.596 | 11.744 | 11.525 | 30.275 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11.870 | 12.752 | 16.915 | 10.418 | 13.161 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.272 | 2.646 | 1.244 | 6.666 | 6.218 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.750 | 807 | 692 | 577 | 459 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
750 | 807 | 692 | 577 | 459 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
7.000 | | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
498.718 | 517.329 | 555.146 | 551.580 | 577.608 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
498.718 | 517.329 | 555.146 | 551.580 | 577.608 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
376.653 | 376.653 | 376.653 | 376.653 | 376.653 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
77.474 | 77.474 | 77.474 | 95.743 | 95.743 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.282 | 3.282 | 3.282 | 3.282 | 3.282 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41.308 | 59.919 | 97.736 | 75.902 | 101.930 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.877 | 2.877 | 63.772 | 1.481 | 1.481 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.432 | 57.042 | 33.964 | 74.421 | 100.449 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
681.108 | 1.071.997 | 835.752 | 933.087 | 1.010.138 |