|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
551.209 | 539.413 | 559.571 | 631.589 | 1.032.052 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
87.082 | 131.592 | 83.935 | 126.179 | 399.246 |
 | 1. Tiền |
|
|
67.082 | 131.592 | 83.935 | 66.179 | 169.246 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | | | 60.000 | 230.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 50.000 | 100.000 | 135.685 | 165.685 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 50.000 | 100.000 | 135.685 | 165.685 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.838 | 59.608 | 75.749 | 48.340 | 12.429 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.968 | 55.346 | 67.936 | 43.076 | 1.870 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.940 | 3.784 | 8.037 | 4.817 | 7.553 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
825 | 2.372 | 1.656 | 2.326 | 4.866 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.894 | -1.894 | -1.879 | -1.879 | -1.861 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
428.186 | 293.822 | 283.462 | 310.850 | 440.917 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
428.186 | 293.822 | 283.462 | 310.850 | 440.917 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.103 | 4.391 | 16.425 | 10.535 | 13.776 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.978 | 264 | 12.253 | 6.380 | 13.430 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.125 | 4.125 | 4.125 | 4.125 | 346 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2 | 47 | 30 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
109.321 | 108.512 | 107.837 | 49.519 | 39.944 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.692 | 10.139 | 9.210 | 8.897 | 8.700 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.089 | 8.614 | 7.763 | 7.517 | 7.367 |
 | - Nguyên giá |
|
|
189.708 | 189.109 | 189.109 | 189.708 | 190.292 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-179.618 | -180.495 | -181.346 | -182.190 | -182.926 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.579 | 1.513 | 1.446 | 1.380 | 1.313 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 | 1.594 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15 | -81 | -148 | -214 | -281 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24 | 12 | 1 | | 20 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.653 | 34.653 | 34.653 | 34.653 | 34.673 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.629 | -34.640 | -34.652 | -34.653 | -34.653 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.516 | 25.413 | 25.776 | 30.467 | 25.040 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.516 | 25.413 | 25.776 | 30.467 | 25.040 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
73.113 | 72.960 | 72.851 | 10.155 | 6.204 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
64.741 | 64.588 | 64.479 | 1.783 | 1.685 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.372 | 8.372 | 8.372 | 8.372 | 4.520 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
660.530 | 647.925 | 667.408 | 681.108 | 1.071.997 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
155.628 | 127.822 | 181.773 | 182.390 | 554.668 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
147.706 | 120.822 | 173.966 | 174.640 | 553.860 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
231 | 1.096 | 231 | 231 | 115 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
44.261 | 51.343 | 57.414 | 47.385 | 17.458 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.602 | 3.866 | 2.355 | 5.542 | 33.227 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.357 | 6.064 | 2.814 | 8.201 | 5.885 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.828 | 14.844 | 29.397 | 38.001 | 24.083 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.996 | 25.576 | 34.169 | 12.949 | 5.098 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.542 | 4.054 | 32.963 | 46.191 | 452.596 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
10.423 | 12.634 | 8.309 | 11.870 | 12.752 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.465 | 1.345 | 6.313 | 4.272 | 2.646 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.923 | 7.000 | 7.807 | 7.750 | 807 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
923 | | 807 | 750 | 807 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
7.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
504.902 | 520.103 | 485.635 | 498.718 | 517.329 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
504.902 | 520.103 | 485.635 | 498.718 | 517.329 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
376.653 | 376.653 | 376.653 | 376.653 | 376.653 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
57.251 | 57.251 | 77.474 | 77.474 | 77.474 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.282 | 3.282 | 3.282 | 3.282 | 3.282 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.716 | 82.917 | 28.226 | 41.308 | 59.919 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.518 | 67.716 | 2.877 | 2.877 | 2.877 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
63.198 | 15.201 | 25.349 | 38.432 | 57.042 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
660.530 | 647.925 | 667.408 | 681.108 | 1.071.997 |