• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 +3,32/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:50:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   +3,32/+0,20%  |   HNX-INDEX   253,23   +0,11/+0,04%  |   UPCOM-INDEX   118,59   -0,17/-0,14%  |   VN30   1.903,47   +5,52/+0,29%  |   HNX30   544,30   +1,84/+0,34%
18 Tháng Mười Hai 2025 2:52:01 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (VC3 : HNX)
Cập nhật ngày 18/12/2025
2:49:34 CH
26,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,11%)
Tham chiếu
27,10
Mở cửa
27,10
Cao nhất
27,40
Thấp nhất
26,80
Khối lượng
907.400
KLTB 10 ngày
942.020
Cao nhất 52 tuần
29,70
Thấp nhất 52 tuần
26,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.951.9752.858.6692.584.4912.479.9002.477.726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
84.91982.01637.716216.92780.760
1. Tiền
34.91926.96737.71631.90072.560
2. Các khoản tương đương tiền
50.00055.049 185.0278.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
788.166740.054585.941444.319664.488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
74.55371.73069.21570.54535.137
2. Trả trước cho người bán
516.366505.658257.098207.141217.752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
13.00013.00013.00013.00013.000
6. Phải thu ngắn hạn khác
226.280191.698288.660195.666440.631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-42.032-42.032-42.032-42.032-42.032
IV. Tổng hàng tồn kho
1.997.5471.955.1821.881.9971.752.6591.667.879
1. Hàng tồn kho
1.997.5471.955.1821.881.9971.752.6591.667.879
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
81.34281.41778.83865.99464.598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
16.17314.75112.88611.02110.340
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
60.48566.66665.95254.96354.249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4.684  10 
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
    9
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
201.778196.094444.950526.916524.668
I. Các khoản phải thu dài hạn
18.04118.041268.041268.041268.041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
18.02018.02018.02018.02018.020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
  250.000  
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
212121250.021250.021
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
16.08515.56115.03618.76118.073
1. Tài sản cố định hữu hình
13.35612.85312.35016.09715.431
- Nguyên giá
27.52327.52327.52334.59334.593
- Giá trị hao mòn lũy kế
-14.167-14.670-15.173-18.496-19.162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
2.7302.7082.6862.6642.642
- Nguyên giá
4.3764.3764.3764.3764.376
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.646-1.668-1.690-1.712-1.734
III. Bất động sản đầu tư
12.87412.27111.66711.06410.460
- Nguyên giá
57.77757.77757.77757.77757.777
- Giá trị hao mòn lũy kế
-44.903-45.506-46.110-46.713-47.317
IV. Tài sản dở dang dài hạn
711712712712712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
711712712712712
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
146.231146.258146.258146.319146.334
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
146.231146.258146.258146.319146.334
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
7.8353.2513.23582.0191.656
1. Chi phí trả trước dài hạn
5182 60
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
7.8303.2343.2341.5951.595
3. Tài sản dài hạn khác
   80.423 
VII. Lợi thế thương mại
    79.392
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.153.7533.054.7633.029.4403.006.8163.002.394
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.761.3031.649.0871.617.1491.519.9141.507.765
I. Nợ ngắn hạn
1.746.7181.635.1651.604.4911.508.8191.340.142
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
119.981115.894115.948111.960117.244
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
415.831414.173391.996382.333242.250
4. Người mua trả tiền trước
464.832323.866282.450161.153113.517
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
32.56836.62538.40934.77037.858
6. Phải trả người lao động
1.3022.1031.2461.2741.448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
131.385162.843108.107135.877106.179
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3.2963.2963.2953.2953.295
11. Phải trả ngắn hạn khác
577.380576.221662.896678.013718.352
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
144144144144 
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
14.58513.92212.65811.096167.622
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
       
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.0531.203750 157.339
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
13.53212.71911.90811.09610.283
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.392.4501.405.6761.412.2921.486.9021.494.629
I. Vốn chủ sở hữu
1.392.4501.405.6761.412.2921.486.9021.494.629
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.251.5091.251.5091.251.5091.251.5091.364.143
2. Thặng dư vốn cổ phần
10.73110.73110.73110.73110.731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
2.1002.1002.1002.1002.100
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
5757575757
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
107.747120.952127.553200.31297.187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
55.56255.562121.028121.0258.395
- LNST chưa phân phối kỳ này
52.18565.3896.52579.28788.792
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
20.30620.32720.34122.19220.411
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.153.7533.054.7633.029.4403.006.8163.002.394
Không có báo cáo nào.