|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.803 | 28.055 | 27.077 | 28.106 | 27.942 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.275 | 10.802 | 10.432 | 315 | 592 |
 | 1. Tiền |
|
|
583 | 8.110 | 10.432 | 315 | 592 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.692 | 2.692 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.961 | 10.374 | 10.575 | 14.013 | 20.865 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
20.689 | 20.689 | 20.689 | 20.689 | 20.689 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-10.834 | -10.703 | -10.439 | -10.676 | -10.861 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.106 | 388 | 325 | 4.000 | 11.037 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.134 | 4.580 | 3.711 | 12.448 | 5.212 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.815 | 7.106 | 5.320 | 8.772 | 8.034 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
205 | 387 | 500 | 208 | 208 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 5.825 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.120 | 1.392 | 1.897 | 1.719 | 1.684 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.007 | -4.304 | -4.006 | -4.076 | -4.714 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.385 | 2.273 | 2.276 | 1.273 | 1.273 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.385 | 2.273 | 2.276 | 1.273 | 1.273 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48 | 25 | 83 | 58 | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23 | 25 | 25 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 58 | 58 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.971 | 1.223 | 1.212 | 1.140 | 1.144 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.902 | 1.178 | 1.129 | 1.079 | 1.030 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
552 | 503 | 454 | 404 | 355 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.876 | 5.876 | 5.876 | 5.876 | 5.876 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.325 | -5.374 | -5.423 | -5.472 | -5.521 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.350 | 675 | 675 | 675 | 675 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.380 | 705 | 705 | 705 | 705 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
70 | 45 | 83 | 60 | 114 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
70 | 45 | 83 | 60 | 114 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
25.775 | 29.278 | 28.288 | 29.246 | 29.087 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.600 | 2.654 | 1.589 | 2.882 | 4.142 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.600 | 2.654 | 1.589 | 2.882 | 4.142 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
478 | 478 | 478 | 1.314 | 2.664 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
122 | 122 | 192 | 122 | 122 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 843 | 14 | 394 | 189 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
42 | 68 | 98 | 143 | 201 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
721 | 869 | 633 | 734 | 794 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
236 | 274 | 174 | 175 | 172 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
24.175 | 26.623 | 26.700 | 26.364 | 24.945 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.175 | 26.623 | 26.700 | 26.364 | 24.945 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
112 | 112 | 112 | 112 | 112 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-436 | -436 | -436 | -436 | -436 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-35.501 | -33.052 | -32.976 | -33.311 | -34.731 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-33.228 | -33.228 | -32.734 | -32.734 | -32.734 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.273 | 176 | -241 | -577 | -1.997 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
25.775 | 29.278 | 28.288 | 29.246 | 29.087 |