|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.431 | 25.516 | 24.010 | 23.803 | 28.022 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.468 | 3.536 | 8.479 | 3.275 | 10.802 |
| 1. Tiền |
|
|
2.776 | 844 | 218 | 583 | 8.110 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.692 | 2.692 | 8.261 | 2.692 | 2.692 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.579 | 15.297 | 9.486 | 14.961 | 10.374 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
20.689 | 20.689 | 20.689 | 20.689 | 20.689 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-11.230 | -11.414 | -11.203 | -10.834 | -10.703 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.119 | 6.022 | | 5.106 | 388 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.645 | 5.439 | 4.781 | 4.134 | 4.456 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.388 | 6.150 | 6.150 | 5.815 | 7.106 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
206 | 205 | 215 | 205 | 387 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.674 | 2.875 | 3.423 | 3.120 | 1.916 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.623 | -3.790 | -5.007 | -5.007 | -4.952 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.740 | 1.186 | 1.221 | 1.385 | 2.273 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.740 | 1.186 | 1.221 | 1.385 | 2.273 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 58 | 43 | 48 | 117 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 15 | 25 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 52 | 25 | 23 | 25 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 6 | 3 | | 92 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.113 | 2.094 | 1.980 | 1.971 | 1.223 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.051 | 2.000 | 1.951 | 1.902 | 1.178 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
701 | 650 | 601 | 552 | 503 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.876 | 5.876 | 5.876 | 5.876 | 5.876 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.175 | -5.226 | -5.276 | -5.325 | -5.374 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 675 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.380 | 1.380 | 1.380 | 1.380 | 705 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
62 | 94 | 29 | 70 | 45 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
62 | 94 | 29 | 70 | 45 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
28.544 | 27.610 | 25.990 | 25.775 | 29.245 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.423 | 1.527 | 1.515 | 1.600 | 2.246 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.423 | 1.527 | 1.515 | 1.600 | 2.246 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
433 | 433 | 433 | 478 | 478 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
22 | 22 | 122 | 122 | 122 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13 | 43 | | | 1 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
44 | 96 | 33 | 42 | -81 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
881 | 907 | 734 | 721 | 930 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29 | 26 | 194 | 236 | 796 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.121 | 26.082 | 24.475 | 24.175 | 26.999 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27.121 | 26.082 | 24.475 | 24.175 | 26.999 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
112 | 112 | 112 | 112 | 112 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-436 | -436 | -436 | -436 | -436 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-32.554 | -33.593 | -35.201 | -35.501 | -32.676 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-29.563 | -33.228 | -33.228 | -33.228 | -33.228 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.992 | -365 | -1.973 | -2.273 | 552 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
28.544 | 27.610 | 25.990 | 25.775 | 29.245 |