|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.480 | 23.219 | 10.833 | 10.584 | 10.494 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
267 | 197 | 129 | 169 | 15 |
| 1. Tiền |
|
|
180 | 82 | 12 | 52 | 15 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
87 | 116 | 116 | 117 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.627 | 3.433 | 3.313 | 3.024 | 3.082 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
36.474 | 36.288 | 36.288 | 35.927 | 35.927 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
384 | 442 | 442 | 442 | 442 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.889 | 3.967 | 3.941 | 3.832 | 3.890 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.120 | -37.264 | -37.358 | -37.177 | -37.177 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.833 | 18.833 | 6.633 | 6.633 | 6.638 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.377 | 19.377 | 19.261 | 19.261 | 19.266 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-544 | -544 | -12.628 | -12.628 | -12.628 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
753 | 755 | 758 | 759 | 759 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
704 | 706 | 709 | 710 | 710 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
49 | 49 | 49 | 49 | 49 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.076 | 8.064 | 8.053 | 8.041 | 8.030 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.435 | 1.424 | 1.412 | 1.401 | 1.389 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
414 | 403 | 391 | 380 | 368 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.971 | 4.971 | 4.971 | 4.971 | 4.971 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.557 | -4.568 | -4.580 | -4.591 | -4.603 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.021 | 1.021 | 1.021 | 1.021 | 1.021 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.076 | 1.076 | 1.076 | 1.076 | 1.076 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55 | -55 | -55 | -55 | -55 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.005 | 1.005 | 1.005 | 1.005 | 1.005 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.005 | 1.005 | 1.005 | 1.005 | 1.005 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.636 | 5.636 | 5.636 | 5.636 | 5.636 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.636 | 5.636 | 5.636 | 5.636 | 5.636 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
31.556 | 31.283 | 18.886 | 18.625 | 18.524 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.513 | 10.538 | 9.677 | 9.326 | 9.410 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.295 | 10.320 | 9.459 | 9.108 | 9.192 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.839 | 4.839 | 4.882 | 4.525 | 4.481 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.285 | 2.285 | 2.285 | 2.285 | 2.285 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
299 | 294 | 297 | 297 | 297 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
36 | 73 | 54 | 54 | 161 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
962 | 962 | 68 | 68 | 68 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.096 | 1.089 | 1.094 | 1.101 | 1.121 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
779 | 779 | 779 | 779 | 779 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
218 | 218 | 218 | 218 | 218 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
218 | 218 | 218 | 218 | 218 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.043 | 20.745 | 9.209 | 9.300 | 9.114 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.043 | 20.745 | 9.209 | 9.300 | 9.114 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
125.236 | 125.236 | 125.236 | 125.236 | 125.236 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
270 | 270 | 270 | 270 | 270 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
579 | 579 | 579 | 579 | 579 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-669 | -669 | -669 | -669 | -669 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.382 | 3.382 | 3.382 | 3.382 | 3.382 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.139 | 1.139 | 1.139 | 1.139 | 1.139 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-108.894 | -109.192 | -120.728 | -120.637 | -120.823 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-108.190 | -108.190 | -120.591 | -120.591 | -120.591 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-704 | -1.002 | -136 | -46 | -231 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
31.556 | 31.283 | 18.886 | 18.625 | 18.524 |