|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
567.234 | 580.468 | 526.435 | 592.738 | 562.033 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.459 | 27.755 | 4.897 | 13.319 | 5.922 |
| 1. Tiền |
|
|
10.459 | 27.755 | 4.897 | 13.319 | 5.922 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.000 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
123.101 | 100.292 | 102.630 | 119.460 | 128.008 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
79.212 | 81.517 | 71.862 | 84.963 | 94.074 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.409 | 5.253 | 9.195 | 11.791 | 5.214 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 13.523 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.480 | | 21.574 | 22.707 | 28.720 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
413.743 | 451.943 | 417.995 | 457.174 | 427.312 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
413.743 | 451.943 | 417.995 | 457.174 | 427.312 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.931 | 478 | 913 | 2.784 | 791 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
442 | 478 | 109 | 1.081 | 538 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.489 | | 797 | 1.703 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 8 | | 253 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
362.590 | 353.473 | 343.560 | 335.950 | 332.068 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.529 | 2.529 | 2.529 | 2.540 | 2.529 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.529 | 2.529 | | 2.540 | 2.529 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
122.704 | 114.347 | 105.815 | 97.116 | 88.565 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
122.704 | 114.347 | 105.815 | 97.116 | 88.565 |
| - Nguyên giá |
|
|
555.448 | 550.642 | 550.893 | 550.893 | 550.893 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-432.744 | -436.295 | -445.078 | -453.777 | -462.328 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
223 | 223 | 223 | 223 | 223 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-223 | -223 | -223 | -223 | -223 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.207 | 22.207 | 22.207 | 22.297 | 22.297 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.207 | 22.207 | 22.207 | 22.297 | 22.297 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
201.500 | 201.500 | 201.500 | 201.500 | 201.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
201.500 | 201.500 | 201.500 | 201.500 | 201.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.649 | 12.889 | 11.509 | 12.497 | 17.178 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.649 | 12.889 | 11.509 | 12.497 | 17.178 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
929.823 | 933.941 | 869.995 | 928.688 | 894.102 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
566.833 | 561.653 | 527.666 | 584.120 | 546.111 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
365.333 | 360.153 | 324.784 | 382.620 | 344.611 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
44.451 | 48.233 | 48.233 | 49.922 | 64.713 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
79.249 | 78.150 | 67.651 | 127.395 | 89.163 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.499 | 5.761 | 2.111 | 1.544 | 6.494 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.121 | 5.408 | 3.507 | 3.708 | 4.773 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.414 | 4.381 | | 1.105 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.032 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
544 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
231.701 | 218.031 | 203.282 | 197.884 | 182.996 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
355 | 189 | | 28 | -3.530 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
201.500 | 201.500 | 202.881 | 201.500 | 201.500 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
201.500 | 201.500 | 202.881 | 201.500 | 201.500 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
362.990 | 372.288 | 342.330 | 344.569 | 347.991 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
340.714 | 350.100 | 320.230 | 322.557 | 326.067 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 | 160.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
142.190 | 142.190 | 142.905 | 142.496 | 142.496 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
38.524 | 47.910 | 17.325 | 20.060 | 23.571 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 15.517 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | 4.543 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
22.276 | 22.188 | 22.100 | 22.012 | 21.924 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
21.924 | 21.924 | 21.924 | 21.924 | 21.924 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
352 | 264 | 176 | 88 | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
929.823 | 933.941 | 869.995 | 928.688 | 894.102 |