|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.467.951 | 6.385.940 | 4.847.795 | 4.302.864 | 4.345.996 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.366 | 17.694 | 4.423 | 2.971 | 3.988 |
| 1. Tiền |
|
|
166 | 12.394 | 1.173 | 621 | 1.188 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.200 | 5.300 | 3.250 | 2.350 | 2.800 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.550 | 28.720 | 28.720 | 17.550 | 9.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.550 | 28.720 | 28.720 | 17.550 | 9.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.441.609 | 6.336.650 | 4.812.422 | 4.281.164 | 4.316.161 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.937.882 | 5.878.922 | 4.464.085 | 4.110.194 | 4.073.845 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
687 | 551 | 551 | 551 | 617 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
545.668 | 499.804 | 390.414 | 213.046 | 284.326 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-42.627 | -42.627 | -42.627 | -42.627 | -42.627 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 16.308 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 16.308 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.422 | 2.874 | 2.227 | 1.177 | 538 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.107 | 2.558 | 1.911 | 861 | 222 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
316 | 316 | 316 | 316 | 316 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.091 | 31.648 | 31.219 | 31.327 | 30.920 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.103 | 10.658 | 10.231 | 9.804 | 9.377 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.103 | 10.658 | 10.231 | 9.804 | 9.377 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.877 | 46.877 | 46.877 | 46.877 | 46.877 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.774 | -36.219 | -36.646 | -37.073 | -37.500 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.984 | 20.984 | 20.984 | 21.520 | 21.538 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.984 | 20.984 | 20.984 | 21.520 | 21.538 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4 | 5 | 3 | 3 | 4 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4 | 5 | 3 | 3 | 4 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.500.042 | 6.417.588 | 4.879.015 | 4.334.192 | 4.376.916 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.281.309 | 6.192.709 | 4.653.784 | 4.104.228 | 4.151.241 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.281.309 | 6.192.709 | 4.653.784 | 4.104.228 | 4.151.241 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.469.600 | 1.335.000 | 1.529.760 | 1.804.000 | 2.046.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.522.230 | 4.241.194 | 2.296.159 | 2.010.785 | 1.791.653 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.288 | 6.537 | 2.380 | 1.499 | 4.569 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 570 | 199 | | 200 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.145 | 3.594 | 30.403 | 18.680 | 8.773 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
270.643 | 605.410 | 794.481 | 268.934 | 299.884 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
404 | 403 | 403 | 329 | 163 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
218.733 | 224.878 | 225.231 | 229.964 | 225.675 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
218.733 | 224.878 | 225.231 | 229.964 | 225.675 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
82.147 | 82.147 | 82.147 | 82.147 | 82.147 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
32.390 | 32.390 | 32.390 | 32.390 | 32.390 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-8.157 | -8.157 | -8.157 | -8.157 | -8.157 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.918 | 36.918 | 36.918 | 36.918 | 36.918 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.443 | 72.588 | 72.940 | 77.673 | 73.384 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
58.322 | 52.844 | 72.588 | 70.062 | 65.366 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.120 | 19.744 | 352 | 7.611 | 8.018 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
8.993 | 8.993 | 8.993 | 8.993 | 8.993 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.500.042 | 6.417.588 | 4.879.015 | 4.334.192 | 4.376.916 |