|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.057.869 | 240.250.006 | 255.295.711 | 259.728.446 | 302.730.495 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.909.914 | 14.104.131 | 9.524.619 | 17.179.976 | 20.621.483 |
| 1. Tiền |
|
|
2.482.981 | 13.124.281 | 8.904.196 | 16.636.089 | 20.324.623 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
426.933 | 979.850 | 620.423 | 543.887 | 296.860 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.638.593 | 3.832.848 | 3.629.316 | 3.673.995 | 3.802.114 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
597.632 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.040.961 | 3.832.848 | 3.629.316 | 3.673.995 | 3.802.114 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
121.815.245 | 126.607.372 | 152.936.619 | 145.799.709 | 187.108.837 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.972.201 | 19.925.087 | 19.155.652 | 20.661.172 | 20.959.738 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.038.457 | 17.197.498 | 16.571.862 | 20.207.313 | 20.586.548 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
17.108.362 | 4.944.650 | 17.774.275 | 1.468.250 | 10.503.541 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
68.022.291 | 84.763.323 | 99.658.289 | 103.697.020 | 135.278.955 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-326.066 | -223.186 | -223.459 | -234.046 | -219.945 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
55.103.757 | 52.342.813 | 58.756.231 | 58.659.923 | 57.981.046 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
55.168.949 | 52.379.650 | 58.808.531 | 58.712.830 | 58.034.209 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-65.192 | -36.837 | -52.300 | -52.907 | -53.163 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.590.360 | 43.362.842 | 30.448.926 | 34.414.843 | 33.217.015 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.204.295 | 1.444.334 | 1.868.717 | 1.936.780 | 2.160.205 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
850.572 | 875.364 | 918.737 | 903.536 | 1.211.447 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
50.738 | 41.294 | 41.243 | 41.173 | 41.134 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| 41.001.850 | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.484.755 | | 27.620.229 | 31.533.354 | 29.804.229 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
201.981.605 | 207.110.770 | 209.188.983 | 233.721.916 | 221.953.857 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
36.794.620 | 34.063.730 | 33.582.332 | 66.453.120 | 49.668.379 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4.135.750 | 1.050.800 | 240.000 | 10.930.572 | 4.509.196 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
32.658.870 | 33.012.930 | 33.342.332 | 55.522.548 | 45.159.183 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.051.633 | 11.731.171 | 10.972.789 | 12.268.758 | 17.352.385 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.986.494 | 10.678.699 | 9.937.896 | 11.251.725 | 16.308.138 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.472.227 | 12.322.803 | 11.668.898 | 13.203.825 | 19.128.384 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.485.733 | -1.644.104 | -1.731.002 | -1.952.100 | -2.820.246 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 26.175 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 26.809 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -634 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.065.139 | 1.052.472 | 1.034.893 | 1.017.033 | 1.018.072 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.376.037 | 1.381.279 | 1.382.113 | 1.382.487 | 1.395.337 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-310.898 | -328.807 | -347.220 | -365.454 | -377.265 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.977.835 | 17.931.541 | 17.632.901 | 19.830.562 | 17.237.951 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.753.627 | 19.724.732 | 19.532.129 | 21.928.035 | 19.315.830 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.775.792 | -1.793.191 | -1.899.228 | -2.097.473 | -2.077.879 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
62.855.541 | 63.970.223 | 67.385.932 | 73.553.798 | 80.363.229 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
62.855.541 | 63.970.223 | 67.385.932 | 73.553.798 | 80.363.229 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.323.414 | 7.760.265 | 8.021.445 | 10.374.902 | 9.736.355 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
176.328 | 187.469 | 188.365 | 189.106 | 189.765 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.097.406 | 7.624.903 | 7.831.546 | 10.158.325 | 9.513.399 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -52.107 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
49.680 | | 1.534 | 27.471 | 33.191 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
62.929.045 | 71.017.689 | 70.995.907 | 50.681.573 | 47.074.830 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.041.088 | 1.645.894 | 1.863.562 | 2.611.669 | 2.701.347 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.864.475 | 869.937 | 1.049.267 | 943.527 | 2.423.981 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
59.023.482 | 68.501.858 | 68.083.078 | 47.126.377 | 41.949.502 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.049.517 | 636.151 | 597.677 | 559.203 | 520.728 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
417.039.474 | 447.360.776 | 464.484.694 | 493.450.362 | 524.684.352 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
236.174.964 | 264.991.288 | 268.268.453 | 286.518.100 | 308.718.618 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
196.258.996 | 214.020.096 | 214.974.936 | 227.951.712 | 246.563.570 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.637.750 | 18.289.641 | 24.400.865 | 25.901.229 | 24.201.679 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.864.951 | 20.607.380 | 19.209.655 | 18.503.257 | 21.162.646 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.103.070 | 54.503.801 | 43.551.036 | 47.710.091 | 49.421.223 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.979.870 | 16.044.095 | 14.306.061 | 15.697.841 | 13.565.932 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35.686.327 | 35.215.756 | 31.212.620 | 36.308.970 | 42.455.479 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
839.498 | 520.689 | 323.115 | 492.491 | 493.810 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
69.987.340 | 68.491.410 | 81.585.761 | 82.814.017 | 94.713.128 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
160.190 | 347.324 | 385.823 | 523.816 | 549.673 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
39.915.968 | 50.971.192 | 53.293.517 | 58.566.388 | 62.155.048 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
42.978 | 439.725 | 441.155 | 611.614 | 432.377 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.821.733 | 7.770.480 | 8.984.474 | 9.240.580 | 9.295.059 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
29.488.390 | 38.393.923 | 39.496.110 | 44.599.750 | 47.969.250 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.103.201 | 1.172.180 | 1.224.762 | 1.313.542 | 1.623.862 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.594.909 | 2.424.021 | 2.236.861 | 2.223.451 | 2.302.193 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
864.757 | 770.863 | 910.155 | 577.451 | 532.307 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
180.864.510 | 182.369.488 | 196.216.241 | 206.932.262 | 215.965.734 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
180.864.510 | 182.369.488 | 196.216.241 | 206.932.262 | 215.965.734 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
43.543.675 | 43.543.675 | 43.543.675 | 43.543.675 | 43.543.675 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.260.023 | 1.260.023 | 1.260.023 | 1.260.023 | 1.260.023 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
480.942 | 1.106.316 | 1.106.316 | 1.111.316 | 1.111.316 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
132.283.582 | 133.124.962 | 136.335.857 | 146.351.374 | 154.216.100 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
99.983.801 | 99.999.493 | 133.391.638 | 133.391.779 | 133.386.100 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.299.781 | 33.125.469 | 2.944.219 | 12.959.595 | 20.830.000 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.296.288 | 3.334.512 | 13.970.370 | 14.665.874 | 15.834.620 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
417.039.474 | 447.360.776 | 464.484.694 | 493.450.362 | 524.684.352 |