|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.876 | 58.892 | 49.931 | 52.516 | 54.922 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.217 | 32.151 | 26.719 | 8.433 | 21.270 |
| 1. Tiền |
|
|
9.217 | 17.151 | 6.719 | 3.433 | 16.270 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15.000 | 20.000 | 5.000 | 5.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 15.000 | 15.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 15.000 | 15.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.668 | 26.657 | 22.622 | 27.828 | 17.392 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
39.280 | 24.898 | 21.696 | 23.376 | 12.538 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
795 | 969 | 280 | 415 | 1.541 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
593 | 790 | 694 | 4.085 | 3.362 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -48 | -48 | -48 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
195 | 15 | 330 | 724 | 514 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
195 | 15 | 330 | 724 | 514 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
796 | 69 | 261 | 532 | 746 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
70 | 69 | 261 | 532 | 183 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
725 | | | | 563 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.932 | 9.538 | 11.456 | 17.284 | 14.625 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
7.797 | 5.905 | 8.611 | 12.537 | 13.048 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.797 | 5.905 | 8.611 | 12.537 | 13.048 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.374 | 27.421 | 31.849 | 37.575 | 40.299 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.577 | -21.516 | -23.239 | -25.039 | -27.251 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.046 | | 2.306 | 25 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.046 | | 2.306 | 25 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.136 | 2.587 | 2.846 | 2.441 | 1.552 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.136 | 2.587 | 2.846 | 2.441 | 1.552 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
61.808 | 68.430 | 61.387 | 69.799 | 69.547 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.900 | 15.782 | 11.440 | 17.728 | 17.461 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.900 | 15.782 | 11.440 | 17.728 | 17.461 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
93 | 143 | | 1.373 | 990 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 2 | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.416 | 2.171 | 1.681 | 1.379 | 3.952 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.971 | 6.623 | 5.422 | 11.311 | 9.366 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
561 | | | 562 | 748 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.109 | 2.875 | 105 | 246 | 241 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.750 | 3.970 | 4.232 | 2.855 | 2.163 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
48.908 | 52.647 | 49.947 | 52.072 | 52.086 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
49.113 | 52.624 | 49.947 | 51.183 | 52.089 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.362 | 35.362 | 35.362 | 35.362 | 35.362 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.949 | 7.952 | 11.186 | 13.182 | 13.084 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.802 | 9.309 | 3.399 | 2.639 | 3.643 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
491 | 529 | 1.067 | 778 | 448 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.311 | 8.781 | 2.332 | 1.861 | 3.195 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-205 | 24 | | 889 | -3 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-205 | 24 | | 889 | -3 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
61.808 | 68.430 | 61.387 | 69.799 | 69.547 |