|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
120.538 | 129.423 | 128.898 | 126.477 | 132.669 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.723 | 19.568 | 36.278 | 32.211 | 27.232 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.523 | 12.668 | 12.278 | 20.211 | 11.832 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.200 | 6.900 | 24.000 | 12.000 | 15.400 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
54.080 | 49.280 | 32.475 | 37.820 | 59.820 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54.080 | 49.280 | 32.475 | 37.820 | 59.820 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41.473 | 51.865 | 50.568 | 50.703 | 40.393 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.089 | 48.081 | 47.841 | 48.305 | 40.914 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.690 | 4.677 | 4.560 | 4.031 | 3.845 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.984 | 3.394 | 2.445 | 2.639 | 3.464 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.290 | -4.287 | -4.278 | -4.272 | -7.830 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.174 | 3.615 | 4.746 | 2.788 | 3.018 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.174 | 3.615 | 4.746 | 2.788 | 3.018 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.088 | 5.094 | 4.831 | 2.955 | 2.205 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
761 | 3.517 | 2.640 | 1.859 | 1.176 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.296 | 1.220 | 1.352 | 1.021 | 959 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.031 | 357 | 838 | 74 | 70 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
113.543 | 113.299 | 112.367 | 112.768 | 106.788 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.339 | 25.359 | 25.359 | 26.029 | 26.029 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.339 | 25.359 | 25.359 | 26.029 | 26.029 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.589 | 15.641 | 14.715 | 14.235 | 13.443 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.086 | 13.170 | 12.275 | 11.826 | 11.066 |
 | - Nguyên giá |
|
|
119.461 | 117.189 | 116.115 | 116.227 | 116.574 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.374 | -104.019 | -103.840 | -104.401 | -105.509 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.502 | 2.471 | 2.440 | 2.408 | 2.377 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-698 | -729 | -760 | -792 | -823 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.203 | 50.528 | 50.613 | 50.654 | 50.688 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50.203 | 50.528 | 50.613 | 50.654 | 50.688 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.114 | 17.114 | 17.114 | 17.114 | 11.714 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
33.594 | 33.594 | 33.594 | 33.594 | 33.594 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-21.881 | -21.881 | -21.881 | -21.881 | -21.881 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.298 | 4.657 | 4.566 | 4.736 | 4.915 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.298 | 4.657 | 4.566 | 4.736 | 4.915 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
234.081 | 242.721 | 241.264 | 239.245 | 239.457 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
83.495 | 88.464 | 97.485 | 91.553 | 87.810 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.665 | 26.412 | 35.399 | 29.200 | 23.956 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.987 | 7.181 | 7.003 | 7.767 | 7.725 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.524 | 4.590 | 3.504 | 4.082 | 3.089 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.518 | 3.353 | 2.798 | 4.162 | 4.335 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
524 | 848 | 1.162 | 1.074 | 1.501 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.522 | 5.269 | 2.065 | 5.273 | 2.268 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.261 | 4.335 | 14.731 | 4.899 | 4.580 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 779 | 1.200 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
329 | 57 | 2.936 | 1.942 | 458 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
61.829 | 62.053 | 62.086 | 62.353 | 63.854 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
61.829 | 62.053 | 62.086 | 62.353 | 63.854 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
150.586 | 154.257 | 143.780 | 147.692 | 151.647 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
150.586 | 154.257 | 143.780 | 147.692 | 151.647 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.920 | 21.920 | 26.272 | 26.272 | 26.272 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.667 | 22.337 | 7.507 | 11.420 | 15.375 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.158 | 18.667 | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.509 | 3.671 | 7.507 | 11.420 | 15.375 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
234.081 | 242.721 | 241.264 | 239.245 | 239.457 |