|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
146.291 | 120.538 | 129.423 | 128.898 | 126.477 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.001 | 19.723 | 19.568 | 36.278 | 32.211 |
| 1. Tiền |
|
|
10.601 | 12.523 | 12.668 | 12.278 | 20.211 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.400 | 7.200 | 6.900 | 24.000 | 12.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
58.080 | 54.080 | 49.280 | 32.475 | 37.820 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
58.080 | 54.080 | 49.280 | 32.475 | 37.820 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.573 | 41.473 | 51.865 | 50.568 | 50.703 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.765 | 38.089 | 48.081 | 47.841 | 48.305 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.604 | 4.690 | 4.677 | 4.560 | 4.031 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.513 | 2.984 | 3.394 | 2.445 | 2.639 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.310 | -4.290 | -4.287 | -4.278 | -4.272 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.173 | 2.174 | 3.615 | 4.746 | 2.788 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.173 | 2.174 | 3.615 | 4.746 | 2.788 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.464 | 3.088 | 5.094 | 4.831 | 2.955 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.764 | 761 | 3.517 | 2.640 | 1.859 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.591 | 1.296 | 1.220 | 1.352 | 1.021 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
109 | 1.031 | 357 | 838 | 74 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
114.455 | 113.543 | 113.299 | 112.367 | 112.768 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25.339 | 25.339 | 25.359 | 25.359 | 26.029 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25.339 | 25.339 | 25.359 | 25.359 | 26.029 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.523 | 16.589 | 15.641 | 14.715 | 14.235 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.990 | 14.086 | 13.170 | 12.275 | 11.826 |
| - Nguyên giá |
|
|
122.556 | 119.461 | 117.189 | 116.115 | 116.227 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-107.566 | -105.374 | -104.019 | -103.840 | -104.401 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.533 | 2.502 | 2.471 | 2.440 | 2.408 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-667 | -698 | -729 | -760 | -792 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.172 | 50.203 | 50.528 | 50.613 | 50.654 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50.172 | 50.203 | 50.528 | 50.613 | 50.654 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.114 | 17.114 | 17.114 | 17.114 | 17.114 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
33.594 | 33.594 | 33.594 | 33.594 | 33.594 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-21.881 | -21.881 | -21.881 | -21.881 | -21.881 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.306 | 4.298 | 4.657 | 4.566 | 4.736 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.306 | 4.298 | 4.657 | 4.566 | 4.736 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
260.746 | 234.081 | 242.721 | 241.264 | 239.245 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
114.068 | 83.495 | 88.464 | 97.485 | 91.553 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.390 | 21.665 | 26.412 | 35.399 | 29.200 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.468 | 6.987 | 7.181 | 7.003 | 7.767 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.402 | 3.524 | 4.590 | 3.504 | 4.082 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.324 | 3.518 | 3.353 | 2.798 | 4.162 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
217 | 524 | 848 | 1.162 | 1.074 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.798 | 2.522 | 5.269 | 2.065 | 5.273 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.510 | 4.261 | 4.335 | 14.731 | 4.899 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 779 | 1.200 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
671 | 329 | 57 | 2.936 | 1.942 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
61.678 | 61.829 | 62.053 | 62.086 | 62.353 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
61.678 | 61.829 | 62.053 | 62.086 | 62.353 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
146.678 | 150.586 | 154.257 | 143.780 | 147.692 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
146.678 | 150.586 | 154.257 | 143.780 | 147.692 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.920 | 21.920 | 21.920 | 26.272 | 26.272 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.758 | 18.667 | 22.337 | 7.507 | 11.420 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.257 | 4.158 | 18.667 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.501 | 14.509 | 3.671 | 7.507 | 11.420 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
260.746 | 234.081 | 242.721 | 241.264 | 239.245 |