|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.803.830 | 1.564.859 | 1.335.992 | 1.135.748 | 1.130.669 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.187 | 362.091 | 189.927 | 132.167 | 45.056 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.187 | 12.091 | 33.065 | 72.167 | 45.056 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 350.000 | 156.862 | 60.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
132 | 132 | 132 | 6.440 | 6.440 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.441 | 1.441 | 1.441 | 1.441 | 1.441 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.309 | -1.309 | -1.309 | -1.441 | -1.441 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 6.440 | 6.440 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
713.921 | 994.711 | 907.208 | 788.704 | 882.676 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.028 | 19.372 | 17.308 | 13.782 | 20.349 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
59.669 | 132.527 | 52.356 | 2.364 | 2.960 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
152.382 | 132.731 | 134.359 | 186.828 | 168.178 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
482.967 | 710.205 | 703.309 | 585.854 | 691.314 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-124 | -124 | -124 | -124 | -124 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.073.333 | 207.615 | 234.077 | 204.128 | 195.159 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.073.333 | 207.615 | 234.077 | 206.655 | 197.686 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -2.527 | -2.527 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.257 | 309 | 4.648 | 4.308 | 1.337 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
196 | 159 | 147 | 136 | 16 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.982 | 71 | 4.409 | 4.049 | 1.192 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
79 | 79 | 92 | 123 | 130 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
581.082 | 573.823 | 594.780 | 622.930 | 775.378 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
229.691 | 229.691 | 229.691 | 229.691 | 385.091 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
97.400 | 97.400 | 97.400 | 97.400 | 97.400 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
132.291 | 132.291 | 132.291 | 132.291 | 287.691 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
14.787 | 14.211 | 13.533 | 13.075 | 12.438 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.787 | 14.211 | 13.533 | 13.075 | 12.438 |
 | - Nguyên giá |
|
|
59.973 | 60.004 | 59.549 | 59.696 | 59.659 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.185 | -45.794 | -46.016 | -46.621 | -47.221 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8.535 | 8.387 | 9.462 | 9.354 | 9.246 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.100 | 18.100 | 19.283 | 19.283 | 19.283 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.566 | -9.713 | -9.821 | -9.929 | -10.037 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
138.717 | 138.919 | 138.470 | 153.634 | 155.440 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
138.383 | 138.436 | 138.470 | 138.511 | 138.511 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
334 | 483 | | 15.122 | 16.928 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
135.650 | 133.511 | 133.251 | 133.058 | 132.950 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
126.650 | 126.511 | 126.251 | 126.058 | 125.950 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 | 7.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.187 | 8.698 | 8.411 | 40.998 | 40.510 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
661 | 460 | 329 | 32.442 | 31.957 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.525 | 8.238 | 8.082 | 8.556 | 8.553 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
43.515 | 40.406 | 61.962 | 43.121 | 39.704 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.384.911 | 2.138.682 | 1.930.772 | 1.758.678 | 1.906.047 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.402.695 | 983.150 | 833.536 | 675.286 | 822.475 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.401.538 | 981.993 | 833.229 | 669.660 | 816.892 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
853.371 | 526.049 | 434.263 | 317.288 | 465.773 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.774 | 2.905 | 2.749 | 2.973 | 2.810 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
132.357 | 132.676 | 131.309 | 134.591 | 145.615 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.033 | 40.518 | 31.940 | 2.939 | 2.933 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
501 | 436 | 159 | 410 | 306 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
53.016 | 123.145 | 73.010 | 55.561 | 55.312 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
345.934 | 145.711 | 149.247 | 145.939 | 134.285 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.552 | 10.552 | 10.552 | 9.958 | 9.858 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.157 | 1.157 | 307 | 5.625 | 5.583 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
850 | 850 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 5.319 | 5.316 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
307 | 307 | 307 | 307 | 267 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
982.216 | 1.155.532 | 1.097.236 | 1.083.392 | 1.083.572 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
982.216 | 1.155.532 | 1.097.236 | 1.083.392 | 1.083.572 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
953.578 | 953.578 | 953.578 | 953.578 | 953.578 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.002 | 1.002 | 1.002 | 1.002 | 1.002 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.927 | 200.248 | 141.651 | 127.778 | 127.662 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
55.126 | 55.126 | 7.448 | 136.970 | 136.970 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-38.200 | 145.121 | 134.203 | -9.192 | -9.308 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.709 | 704 | 1.005 | 1.034 | 1.330 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.384.911 | 2.138.682 | 1.930.772 | 1.758.678 | 1.906.047 |