|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
110.351 | 92.091 | 101.282 | 110.290 | 111.947 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.572 | 5.473 | 20.691 | 18.698 | 8.551 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.572 | 5.473 | 691 | 698 | 2.851 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | 20.000 | 18.000 | 5.700 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
22.200 | 20.056 | 10.170 | 15.555 | 21.897 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
22.200 | 20.056 | 10.170 | 15.555 | 21.897 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
52.997 | 43.217 | 49.732 | 56.131 | 57.099 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.311 | 14.877 | 29.050 | 27.771 | 40.171 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.409 | 4.060 | 2.857 | 6.302 | 4.104 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
41.723 | 31.317 | 25.159 | 32.956 | 23.721 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.445 | -7.038 | -7.334 | -10.897 | -10.897 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.210 | 22.942 | 19.632 | 19.523 | 23.749 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.210 | 22.942 | 19.632 | 19.523 | 23.749 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
372 | 404 | 1.056 | 383 | 650 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
372 | 227 | 212 | 266 | 253 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 176 | 844 | 116 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 397 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
21.412 | 27.847 | 13.304 | 10.623 | 10.901 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.874 | 1.000 | 1.003 | 1.003 | 1.003 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.874 | 1.000 | 1.003 | 1.003 | 1.003 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.530 | 9.991 | 9.153 | 8.587 | 9.370 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.530 | 9.991 | 9.153 | 8.587 | 9.370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.928 | 22.894 | 22.858 | 22.908 | 24.306 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.399 | -12.903 | -13.705 | -14.321 | -14.936 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.006 | 3.006 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.006 | 3.006 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 12.160 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 12.160 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.003 | 1.689 | 3.148 | 1.032 | 527 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.003 | 1.689 | 3.148 | 1.032 | 527 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
131.764 | 119.938 | 114.586 | 120.913 | 122.848 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
36.569 | 26.152 | 22.234 | 33.069 | 33.253 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
36.569 | 26.152 | 22.234 | 33.069 | 33.253 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.919 | 10.870 | 13.266 | 14.973 | 17.899 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
827 | 4.244 | | 1.620 | 423 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.819 | 232 | 102 | | 509 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.369 | 3.741 | 2.664 | 1.125 | 1.129 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.574 | 3.963 | 3.326 | 13.504 | 9.810 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
651 | 96 | 797 | 650 | 590 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.298 | 2.931 | 2.078 | 1.164 | 2.892 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 74 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
112 | | | 32 | 1 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
95.195 | 93.786 | 92.351 | 87.844 | 89.594 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
95.195 | 93.786 | 92.351 | 87.844 | 89.594 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
89.372 | 89.372 | 89.372 | 89.372 | 89.372 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
901 | 901 | 901 | 901 | 901 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.922 | 3.513 | 2.078 | -2.429 | -679 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
104 | 353 | 285 | 141 | -2.429 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.817 | 3.160 | 1.793 | -2.570 | 1.751 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
131.764 | 119.938 | 114.586 | 120.913 | 122.848 |