• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.651,98 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.651,98   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   265,91   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   115,28   0,00/0,00%  |   VN30   1.897,71   0,00/0,00%  |   HNX30   574,81   0,00/0,00%
05 Tháng Mười Một 2025 9:03:04 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (VSE : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/11/2025
8:59:59 SA
8,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,70
Mở cửa
8,70
Cao nhất
8,70
Thấp nhất
8,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10.130
Cao nhất 52 tuần
11,50
Thấp nhất 52 tuần
5,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 8,70 0 0 0 0 0 0 0
04/11/2025 8,80 34 19.401 66 155.959 -136.558 3.200 27.800
03/11/2025 8,90 57 39.417 62 60.245 -20.828 6.100 52.980
31/10/2025 9,60 104 144.879 99 108.368 36.511 76.200 681.600
30/10/2025 8,50 11 6.919 18 28.872 -21.953 0 0
29/10/2025 8,50 22 14.534 26 32.203 -17.669 6.700 56.980
28/10/2025 7,90 0 7.500 0 35.500 -28.000 4.000 31.650
27/10/2025 8,00 17 5.602 35 57.308 -51.706 1.900 15.410
24/10/2025 8,30 13 3.700 22 31.408 -27.708 400 3.330
23/10/2025 8,00 12 5.500 22 15.808 -10.308 2.800 22.470
22/10/2025 8,20 19 15.700 30 35.000 -19.300 9.100 72.880
21/10/2025 8,20 7 2.200 24 34.008 -31.808 0 0
20/10/2025 8,20 13 18.321 24 32.091 -13.770 1.300 10.600
17/10/2025 8,30 11 2.921 21 30.400 -27.479 0 0
16/10/2025 8,40 23 11.102 27 32.100 -20.998 3.200 26.400
15/10/2025 8,20 12 3.102 25 30.800 -27.698 1.200 9.850
14/10/2025 8,40 6 2.102 23 24.008 -21.906 0 0
13/10/2025 8,50 15 8.412 29 34.600 -26.188 1.200 10.130
10/10/2025 8,40 14 4.127 23 36.318 -32.191 600 5.040
09/10/2025 8,40 23 8.136 27 29.500 -21.364 2.000 16.710