|
|
Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
40.333 | 17.600 | 17.194 | 18.481 | 15.020 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.101 | 2.830 | 11.747 | 10.396 | 9.936 |
| 1. Tiền |
|
|
1.401 | 2.330 | 2.587 | 2.228 | 957 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
700 | 500 | 9.160 | 8.168 | 8.979 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.875 | 13.051 | 4.869 | 6.650 | 5.084 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.064 | 18.857 | 7.235 | 6.839 | 4.659 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.618 | 2.924 | 2.146 | 3.422 | 2.887 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 2 | 2 | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
142 | 273 | 604 | 1.506 | 1.134 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.949 | -9.003 | -5.118 | -5.118 | -3.596 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.207 | 288 | 265 | 617 | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.207 | 288 | 265 | 719 | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -102 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.149 | 1.431 | 313 | 817 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
102 | 298 | 76 | 88 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.868 | 976 | 81 | 730 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
179 | 157 | 157 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.509 | 39.641 | 36.779 | 34.792 | 33.084 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.031 | 5.533 | 5.121 | 4.710 | 4.298 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.031 | 5.533 | 5.121 | 4.710 | 4.298 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.636 | 8.172 | 8.172 | 8.172 | 8.138 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.605 | -2.639 | -3.051 | -3.462 | -3.840 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
34.653 | 33.356 | 31.379 | 30.083 | 28.786 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.991 | 36.991 | 36.311 | 36.311 | 36.311 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.338 | -3.634 | -4.931 | -6.228 | -7.525 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
591 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
591 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.234 | 752 | 278 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.234 | 752 | 278 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
81.842 | 57.241 | 53.973 | 53.273 | 48.103 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
45.616 | 26.694 | 21.334 | 17.410 | 11.531 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
38.453 | 19.302 | 18.361 | 10.784 | 7.829 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.247 | 2.481 | 1.017 | 2.265 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
143 | 14 | | 62 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.583 | 105 | 92 | 359 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
208 | 5 | 6 | 268 | 182 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
245 | 74 | 332 | 442 | 423 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.176 | 15.642 | 16.176 | 6.834 | 6.576 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
58 | 79 | 79 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
580 | 612 | 549 | 508 | 422 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
212 | 290 | 112 | 47 | 226 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.164 | 7.392 | 2.973 | 6.627 | 3.702 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.315 | 2.975 | 462 | 6.627 | 3.702 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.849 | 4.417 | 2.511 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
36.226 | 30.547 | 32.640 | 35.863 | 36.573 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
36.226 | 30.547 | 32.640 | 35.863 | 36.573 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.216 | 13.216 | 13.216 | 13.254 | 13.254 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-606 | -606 | -606 | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.652 | 1.592 | 1.520 | 1.520 | 1.520 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.963 | -3.655 | -1.491 | 1.089 | 1.798 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
597 | 555 | -3.655 | -1.491 | 71 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.366 | -4.211 | 2.164 | 2.580 | 1.728 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
81.842 | 57.241 | 53.973 | 53.273 | 48.103 |