|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
104.461 | 93.509 | 88.575 | 88.919 | 62.160 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.719 | 222 | 476 | 361 | 5.125 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.719 | 222 | 476 | 361 | 5.125 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.524 | 16.117 | 14.360 | 9.007 | 2.228 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.522 | 13.944 | 11.337 | 6.762 | 1.710 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
750 | 754 | 1.447 | 756 | 755 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 2.168 | | 2.232 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | 2.324 | 5 | 589 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-748 | -748 | -748 | -748 | -827 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
92.732 | 74.750 | 72.313 | 77.974 | 53.891 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
99.800 | 81.819 | 81.437 | 87.098 | 73.733 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.069 | -7.069 | -9.124 | -9.124 | -19.842 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
486 | 2.419 | 1.428 | 1.577 | 916 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
420 | 2.378 | 1.307 | 1.148 | 296 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 356 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
66 | 41 | 121 | 73 | 619 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
69.519 | 66.080 | 64.751 | 63.220 | 54.527 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
55.027 | 52.132 | 50.571 | 48.130 | 40.167 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55.027 | 52.132 | 50.571 | 48.130 | 40.167 |
 | - Nguyên giá |
|
|
317.245 | 317.245 | 318.227 | 318.227 | 236.972 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-262.218 | -265.114 | -267.655 | -270.097 | -196.805 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 71 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 71 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.611 | 11.069 | 11.299 | 12.139 | 11.479 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.016 | 3.438 | 3.095 | 2.690 | 2.550 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7.595 | 7.630 | 8.205 | 9.449 | 8.930 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
173.980 | 159.589 | 153.327 | 152.138 | 116.687 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
133.910 | 123.608 | 123.819 | 126.674 | 110.292 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.578 | 122.276 | 122.358 | 124.830 | 109.215 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.345 | 49.859 | 49.167 | 47.299 | 43.232 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
62.066 | 54.142 | 55.476 | 59.313 | 47.725 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
613 | 304 | 260 | 618 | 658 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
136 | 394 | 125 | | 1.325 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.495 | | | | 1.277 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.178 | 6.176 | 6.183 | 6.175 | 3.867 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.735 | 11.392 | 11.139 | 11.417 | 11.121 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.331 | 1.331 | 1.460 | 1.844 | 1.077 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.331 | 1.331 | 1.460 | 1.844 | 1.077 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.070 | 35.981 | 29.508 | 25.464 | 6.395 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.070 | 35.981 | 29.508 | 25.464 | 6.395 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
782 | 782 | 782 | 782 | 782 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-50.712 | -54.801 | -61.274 | -65.318 | -84.387 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.171 | -50.712 | -50.712 | -50.712 | -50.712 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-28.542 | -4.089 | -10.562 | -14.606 | -33.675 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
173.980 | 159.589 | 153.327 | 152.138 | 116.687 |