|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
110.941 | 104.461 | 93.509 | 88.575 | 88.919 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
884 | 2.719 | 222 | 476 | 361 |
| 1. Tiền |
|
|
884 | 2.719 | 222 | 476 | 361 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.002 | 8.524 | 16.117 | 14.360 | 9.007 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.554 | 8.522 | 13.944 | 11.337 | 6.762 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
750 | 750 | 754 | 1.447 | 756 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1.441 | | 2.168 | | 2.232 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6 | | | 2.324 | 5 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-748 | -748 | -748 | -748 | -748 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
97.520 | 92.732 | 74.750 | 72.313 | 77.974 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
105.979 | 99.800 | 81.819 | 81.437 | 87.098 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.459 | -7.069 | -7.069 | -9.124 | -9.124 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.535 | 486 | 2.419 | 1.428 | 1.577 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.199 | 420 | 2.378 | 1.307 | 1.148 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
250 | | | | 356 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
86 | 66 | 41 | 121 | 73 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
73.418 | 69.519 | 66.080 | 64.751 | 63.220 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
57.923 | 55.027 | 52.132 | 50.571 | 48.130 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.923 | 55.027 | 52.132 | 50.571 | 48.130 |
| - Nguyên giá |
|
|
317.245 | 317.245 | 317.245 | 318.227 | 318.227 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-259.322 | -262.218 | -265.114 | -267.655 | -270.097 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 71 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 71 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 | 2.880 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.615 | 11.611 | 11.069 | 11.299 | 12.139 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.796 | 4.016 | 3.438 | 3.095 | 2.690 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
7.819 | 7.595 | 7.630 | 8.205 | 9.449 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
184.359 | 173.980 | 159.589 | 153.327 | 152.138 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
134.963 | 133.910 | 123.608 | 123.819 | 126.674 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.243 | 132.578 | 122.276 | 122.358 | 124.830 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.233 | 51.345 | 49.859 | 49.167 | 47.299 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
64.248 | 62.066 | 54.142 | 55.476 | 59.313 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
535 | 613 | 304 | 260 | 618 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5 | 136 | 394 | 125 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.495 | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.188 | 6.178 | 6.176 | 6.183 | 6.175 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.025 | 10.735 | 11.392 | 11.139 | 11.417 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.720 | 1.331 | 1.331 | 1.460 | 1.844 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.720 | 1.331 | 1.331 | 1.460 | 1.844 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
49.396 | 40.070 | 35.981 | 29.508 | 25.464 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
49.396 | 40.070 | 35.981 | 29.508 | 25.464 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
782 | 782 | 782 | 782 | 782 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-41.386 | -50.712 | -54.801 | -61.274 | -65.318 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.171 | -22.171 | -50.712 | -50.712 | -50.712 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-19.216 | -28.542 | -4.089 | -10.562 | -14.606 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
184.359 | 173.980 | 159.589 | 153.327 | 152.138 |