|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
49.810 | 13.935 | 11.155 | 14.171 | 14.188 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.610 | 4.933 | 10.735 | 510 | 425 |
| 1. Tiền |
|
|
38 | 4 | 694 | 333 | 246 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
29.572 | 4.929 | 10.040 | 177 | 179 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.780 | 8.645 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 8.645 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.780 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.375 | 329 | 396 | 13.637 | 13.730 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
451 | | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 60 | 60 | 22 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 12.861 | 12.861 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
924 | 329 | 336 | 716 | 847 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45 | 28 | 24 | 23 | 34 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18 | 2 | 2 | 1 | 1 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
27 | 27 | 22 | 22 | 33 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
56.753 | 90.771 | 103.480 | 90.017 | 90.011 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 21.700 | 34.827 | 21.700 | 21.700 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 12.861 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 21.700 | 21.966 | 21.700 | 21.700 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
29 | 15 | 11 | 6 | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29 | 15 | 11 | 6 | |
| - Nguyên giá |
|
|
196 | 157 | 157 | 157 | 157 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-167 | -142 | -146 | -151 | -157 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.959 | 4.959 | 4.959 | 4.959 | 4.959 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.959 | 4.959 | 4.959 | 4.959 | 4.959 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
51.766 | 64.097 | 63.683 | 63.352 | 63.352 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
21.766 | 22.180 | 22.180 | 22.006 | 22.006 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
30.000 | 43.800 | 43.800 | 43.800 | 43.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -1.882 | -2.296 | -2.454 | -2.454 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
106.563 | 104.706 | 114.635 | 104.187 | 104.199 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.298 | 7.571 | 17.764 | 7.613 | 7.604 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.666 | 1.939 | 12.215 | 2.029 | 2.021 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 10.000 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
530 | 91 | 82 | 82 | 82 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
322 | 11 | 41 | 71 | 70 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26 | 46 | 35 | 35 | 31 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
-52 | -41 | 9 | 9 | 9 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.791 | 1.785 | 2.000 | 1.785 | 1.781 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.631 | 5.631 | 5.549 | 5.583 | 5.583 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.631 | 5.631 | 5.549 | 5.583 | 5.583 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
98.266 | 97.135 | 96.871 | 96.575 | 96.595 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
98.266 | 97.135 | 96.871 | 96.575 | 96.595 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
114.000 | 114.000 | 114.000 | 114.000 | 114.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
498 | 498 | 498 | 498 | 498 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
473 | 473 | 473 | 473 | 473 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-16.705 | -17.836 | -18.100 | -18.396 | -18.376 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.065 | -22.065 | -18.215 | -18.215 | -18.215 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.360 | 4.229 | 116 | -181 | -160 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
106.563 | 104.706 | 114.635 | 104.187 | 104.199 |