|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
284.369 | 272.637 | 256.085 | 252.654 | 248.760 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
235.261 | 198.447 | 255.773 | 156.626 | 224.217 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.072 | 97.912 | 170.278 | 81.527 | 152.703 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
52.072 | 97.912 | 170.278 | 81.527 | 152.703 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
3.761 | 17.970 | 6.543 | 20.405 | 21.242 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
178.564 | 81.551 | 77.572 | 53.807 | 49.548 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
15 | 19 | 37 | 84 | 102 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
15 | 19 | 37 | 84 | 102 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
15 | 19 | 37 | 84 | 102 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 15 | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
738 | 796 | 1.466 | 1.003 | 830 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
255 | 330 | 165 | 91 | 80 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-144 | -144 | -289 | -289 | -289 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
49.109 | 74.191 | 312 | 96.028 | 24.543 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| 23.552 | | 20.929 | 23.359 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
3 | 3 | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.050 | 595 | 271 | 1.098 | 1.183 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
48.041 | 50.041 | 41 | 74.001 | 1 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15 | | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
15.414 | 14.288 | 13.420 | 13.674 | 12.947 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.284 | 3.202 | 2.127 | 1.708 | 1.467 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.365 | 785 | 204 | 111 | 97 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.988 | 20.988 | 20.988 | 20.988 | 20.988 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.623 | -20.204 | -20.784 | -20.877 | -20.891 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.918 | 2.417 | 1.923 | 1.596 | 1.369 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.174 | 17.174 | 17.174 | 17.174 | 17.174 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.255 | -14.757 | -15.250 | -15.577 | -15.805 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11.130 | 11.086 | 11.292 | 11.966 | 11.481 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
622 | 622 | 622 | 640 | 640 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
489 | 445 | 651 | 707 | 620 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
10.019 | 10.019 | 10.019 | 10.618 | 10.220 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
299.783 | 286.925 | 269.504 | 266.328 | 261.708 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.801 | 2.764 | 1.624 | 1.678 | 1.478 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.801 | 2.764 | 1.624 | 1.678 | 1.478 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
122 | | 92 | 159 | 73 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
44 | 45 | 69 | 39 | 47 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
371 | 371 | 210 | 210 | 210 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
151 | 993 | 117 | 116 | 110 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
581 | 611 | 558 | 555 | 541 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
27 | 31 | 27 | 15 | 20 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
151 | 358 | 187 | 229 | 122 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
355 | 355 | 365 | 355 | 355 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
297.982 | 284.162 | 267.880 | 264.650 | 260.230 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
297.982 | 284.162 | 267.880 | 264.650 | 260.230 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
7.602 | -625 | 866 | 876 | -3.382 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-54.371 | -59.965 | -77.737 | -80.978 | -81.139 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-54.371 | -59.965 | -77.737 | -80.978 | -81.139 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | | |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
299.783 | 286.925 | 269.504 | 266.328 | 261.708 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |