|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
282.466 | 288.782 | 284.369 | 272.637 | 256.085 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tài sản tài chính |
|
|
281.584 | 263.172 | 235.261 | 198.447 | 255.773 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
66.988 | 39.232 | 52.072 | 97.912 | 170.278 |
![](/Images/spacer.gif) | 1.1. Tiền |
|
|
66.988 | 39.232 | 52.072 | 97.912 | 170.278 |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Các khoản cho vay |
|
|
11.934 | 11.242 | 3.761 | 17.970 | 6.543 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
201.514 | 210.745 | 178.564 | 81.551 | 77.572 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 7. Các khoản phải thu |
|
|
92 | 969 | 15 | 19 | 37 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| 884 | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
92 | 85 | 15 | 19 | 37 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
92 | 85 | 15 | 19 | 37 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5 | 15 | | 15 | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
687 | 744 | 738 | 796 | 1.466 |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
365 | 312 | 255 | 330 | 165 |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| -87 | -144 | -144 | -289 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
882 | 25.610 | 49.109 | 74.191 | 312 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tạm ứng |
|
|
5 | 24.515 | | 23.552 | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
834 | 1.051 | 1.050 | 595 | 271 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
41 | 41 | 48.041 | 50.041 | 41 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 15 | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
18.041 | 16.448 | 15.414 | 14.288 | 13.420 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
6.846 | 5.503 | 4.284 | 3.202 | 2.127 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.774 | 2.008 | 1.365 | 785 | 204 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
20.988 | 20.988 | 20.988 | 20.988 | 20.988 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.214 | -18.980 | -19.623 | -20.204 | -20.784 |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.072 | 3.495 | 2.918 | 2.417 | 1.923 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
17.174 | 17.174 | 17.174 | 17.174 | 17.174 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.102 | -13.679 | -14.255 | -14.757 | -15.250 |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11.194 | 10.944 | 11.130 | 11.086 | 11.292 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
817 | 576 | 622 | 622 | 622 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
256 | 349 | 489 | 445 | 651 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
10.121 | 10.019 | 10.019 | 10.019 | 10.019 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
300.507 | 305.230 | 299.783 | 286.925 | 269.504 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.971 | 6.351 | 1.801 | 2.764 | 1.624 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
2.971 | 6.351 | 1.801 | 2.764 | 1.624 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
180 | | 122 | | 92 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
171 | 4.354 | 44 | 45 | 69 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
550 | 371 | 371 | 371 | 210 |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
763 | 148 | 151 | 993 | 117 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả người lao động |
|
|
711 | 690 | 581 | 611 | 558 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
18 | 23 | 27 | 31 | 27 |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
222 | 410 | 151 | 358 | 187 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
355 | 355 | 355 | 355 | 365 |
![](/Images/spacer.gif) | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
297.535 | 298.879 | 297.982 | 284.162 | 267.880 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
297.535 | 298.879 | 297.982 | 284.162 | 267.880 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 |
![](/Images/spacer.gif) | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 | 339.000 |
![](/Images/spacer.gif) | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
1.847 | 8.554 | 7.602 | -625 | 866 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 | 2.876 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-49.063 | -54.426 | -54.371 | -59.965 | -77.737 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-49.063 | -54.426 | -54.371 | -59.965 | -77.737 |
![](/Images/spacer.gif) | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
300.507 | 305.230 | 299.783 | 286.925 | 269.504 |
![](/Images/spacer.gif) | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |