|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.944.774 | 2.648.222 | 2.494.807 | 2.396.163 | 2.240.211 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
178.107 | 56.440 | 223.226 | 55.630 | 70.262 |
 | 1. Tiền |
|
|
169.107 | 56.440 | 215.226 | 53.630 | 65.262 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.000 | | 8.000 | 2.000 | 5.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.041 | 10.041 | 5.041 | 10.041 | 10.041 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
41 | 41 | 41 | 41 | 41 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 10.000 | 5.000 | 10.000 | 10.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.458.351 | 1.341.386 | 1.216.465 | 1.262.136 | 963.966 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.158.872 | 1.085.621 | 1.119.125 | 1.088.235 | 1.007.313 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
295.266 | 286.570 | 281.320 | 355.349 | 145.655 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
27.518 | 25.389 | 23.521 | 23.521 | 17.765 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
263.667 | 236.891 | 100.294 | 98.327 | 96.954 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-286.971 | -293.084 | -307.794 | -303.295 | -303.722 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.244.585 | 1.196.543 | 1.022.858 | 1.049.845 | 1.160.903 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.249.043 | 1.201.001 | 1.027.316 | 1.054.303 | 1.163.128 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.458 | -4.458 | -4.458 | -4.458 | -2.225 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
62.690 | 43.811 | 27.217 | 18.511 | 35.040 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.757 | 1.670 | 1.877 | 1.344 | 1.609 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
53.735 | 39.634 | 21.050 | 12.856 | 29.520 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.197 | 2.507 | 4.291 | 4.310 | 3.911 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
662.282 | 665.271 | 747.802 | 712.348 | 705.687 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.141 | 16.060 | 115.383 | 115.998 | 115.610 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
81 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
15.052 | 22.003 | 121.326 | 121.941 | 121.553 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-8.992 | -5.943 | -5.943 | -5.943 | -5.943 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
326.074 | 320.193 | 307.934 | 301.500 | 239.346 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
325.747 | 319.921 | 307.708 | 301.315 | 239.193 |
 | - Nguyên giá |
|
|
767.176 | 770.519 | 770.388 | 769.583 | 697.813 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-441.429 | -450.598 | -462.679 | -468.268 | -458.620 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
327 | 272 | 226 | 185 | 153 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.814 | 4.814 | 4.814 | 4.814 | 4.814 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.487 | -4.542 | -4.588 | -4.628 | -4.661 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
207.671 | 206.386 | 205.101 | 188.371 | 242.702 |
 | - Nguyên giá |
|
|
240.652 | 240.652 | 240.652 | 221.854 | 277.419 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.981 | -34.266 | -35.550 | -33.483 | -34.717 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.426 | 13.641 | 14.125 | 14.223 | 12.654 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.426 | 13.641 | 14.125 | 14.223 | 12.654 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
103.134 | 103.460 | 90.459 | 85.532 | 89.189 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
101.836 | 101.468 | 88.467 | 88.467 | 88.467 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
722 | 722 | 722 | 722 | 722 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-694 | | | -3.657 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.270 | 1.270 | 1.270 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.837 | 5.532 | 14.800 | 6.723 | 6.185 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.949 | 2.644 | 12.396 | 3.958 | 3.420 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.888 | 2.888 | 2.404 | 2.765 | 2.765 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.607.057 | 3.313.493 | 3.242.610 | 3.108.511 | 2.945.898 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.667.121 | 2.435.181 | 2.359.616 | 2.225.830 | 2.056.869 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.566.202 | 2.348.674 | 1.989.011 | 1.855.171 | 1.671.710 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.561.922 | 1.450.337 | 993.307 | 844.374 | 788.900 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
535.688 | 496.987 | 533.164 | 495.426 | 417.567 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
147.116 | 158.962 | 226.291 | 245.056 | 230.147 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.741 | 8.616 | 12.372 | 8.487 | 9.474 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.619 | 24.759 | 23.029 | 22.255 | 29.105 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
184.800 | 115.079 | 96.742 | 146.582 | 106.334 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
334 | 49 | 71 | 227 | 781 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78.660 | 77.704 | 86.702 | 76.160 | 75.336 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.132 | 662 | 296 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.190 | 15.518 | 17.036 | 16.603 | 14.065 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
100.919 | 86.507 | 370.604 | 370.660 | 385.159 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
12.977 | 12.977 | 12.977 | 12.977 | 12.977 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
46.892 | 46.892 | 46.223 | 46.223 | 45.555 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.230 | 10.088 | 10.274 | 10.677 | 6.103 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.139 | 931 | 292.084 | 291.736 | 311.491 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
29.681 | 15.619 | 9.047 | 9.047 | 9.034 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
939.936 | 878.311 | 882.994 | 882.681 | 889.029 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
939.936 | 878.311 | 882.994 | 882.681 | 889.029 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
673.643 | 714.057 | 714.057 | 714.057 | 714.057 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-31 | -31 | -31 | -31 | -31 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.827 | 6.632 | 6.632 | 6.632 | 6.632 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
230.728 | 137.596 | 142.320 | 142.661 | 147.639 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
181.837 | 142.871 | 139.343 | 139.343 | 139.343 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48.890 | -5.275 | 2.977 | 3.319 | 8.297 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
22.768 | 20.058 | 20.016 | 19.361 | 20.732 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.607.057 | 3.313.493 | 3.242.610 | 3.108.511 | 2.945.898 |