• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 12:15:28 CH - Mở cửa
Ngành: Thiết bị, dịch vụ khai thác dầu mỏ (Mã ICB: 0573) 94,24   +0,14/+0,15%
Cập nhật lúc 22/11/2024
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
MTS  CTCP Vật tư - TKV 9,30 0,00 0,00% 0
PEQ  CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex 39,70 0,00 0,00% 0
POS  CTCP Dịch vụ Lắp đặt - Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC 20,20 0,00 0,00% 7.000
PTV  CTCP Thương mại Dầu khí 4,00 -0,10 -2,44% 500
PVC  Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ dầu khí - CTCP 10,40 -0,10 -0,95% 42.400
PVD  Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí 23,80 +0,20 +0,85% 1.382.900
PVS  Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam 33,50 -0,10 -0,30% 770.800
PVY  CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí 2,40 -0,10 -4,00% 900
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 19,06
P/B 1,01
P/S 0,78
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 10,08%
Tỷ lệ EBIT 3,65%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD 3,35%
Tỷ lệ lãi ròng 2,73%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 1,11
Khả năng thanh toán hiện hành 1,49
Nợ dài hạn/Vốn CSH 0,04
Tổng nợ/Vốn CSH 0,99
Hiệu quả quản lý
ROA 4,45%
ROE 13,54%
ROIC 3,99%