• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,18 -5,79/-0,35%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,18   -5,79/-0,35%  |   HNX-INDEX   276,92   -0,71/-0,26%  |   UPCOM-INDEX   111,10   -0,68/-0,61%  |   VN30   1.861,74   -7,11/-0,38%  |   HNX30   605,21   -1,92/-0,32%
18 Tháng Chín 2025 4:56:30 CH - Mở cửa
Ngành: Các công ty bảo hiểm tổng hợp (Mã ICB: 8532) 370,61   -2,47/-0,66%
Cập nhật lúc 18/09/2025
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
ABI  CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 21,00 +0,10 +0,48% 48.900
AIC  CTCP Tập đoàn bảo hiểm DBV 10,80 0,00 0,00% 500
BHI  Tổng CTCP Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 9,70 0,00 0,00% 0
BIC  Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam 26,30 -0,55 -2,05% 248.900
BLI  Tổng CTCP Bảo hiểm Bảo Long 9,40 +0,10 +1,08% 4.600
BMI  Tổng CTCP Bảo Minh 21,80 -0,15 -0,68% 603.700
MIG  Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội 17,35 -0,15 -0,86% 137.200
PGI  Tổng CTCP Bảo hiểm Petrolimex 20,35 0,00 0,00% 10.800
PTI  Tổng CTCP Bảo hiểm Bưu điện 25,80 0,00 0,00% 200
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 12,01
P/B 1,37
P/S 0,77
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 14,63%
Tỷ lệ EBIT 7,15%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD 7,01%
Tỷ lệ lãi ròng 5,91%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 4,78
Khả năng thanh toán hiện hành 4,79
Nợ dài hạn/Vốn CSH ---
Tổng nợ/Vốn CSH 2,60
Hiệu quả quản lý
ROA 3,23%
ROE 10,69%
ROIC 0,92%