• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.241,95 +1,90/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.241,95   +1,90/+0,15%  |   HNX-INDEX   212,89   +0,08/+0,04%  |   UPCOM-INDEX   92,94   +0,56/+0,61%  |   VN30   1.319,66   -0,75/-0,06%  |   HNX30   418,35   +0,97/+0,23%
07 Tháng Năm 2025 12:52:18 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Hải Phòng (HAC : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/05/2025
3:10:02 CH
10,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,60 (+6,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
11,30
Cao nhất
11,30
Thấp nhất
8,80
Khối lượng
6.300
KLTB 10 ngày
3.960
Cao nhất 52 tuần
15,00
Thấp nhất 52 tuần
7,90

Thông báo khi giá đạt: 9 11 12 ...
GIỚI THIỆU
Haseco được thành lập vào năm 2003, là công ty chứng khoán đầu tiên và duy nhất có hội sở chính tại Hải Phòng cùng với đội ngũ cán bộ giàu kinh nghiệm và tận tình trong mọi dịch vụ, Haseco hướng tới mục tiêu lấy thị trường Hải Phòng làm trọng tâm và phát triển ra các tỉnh, thành phố khác. Trên địa bàn thành phố Hải Phòng, Haseco là Công ty chứng khoán được khách hàng tin cậy và nhớ đến đầu tiên với khả năng cung cấp...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 309,27 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 29,18 triệu
Cổ phiếu tự do 11,30 triệu
EPS 361
P/E 29,39
Doanh thu (4 quý) 80,89 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 10,52 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 278,85 tỷ
ROE (4 quý) 3,98%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAS  941.900 7,70 4,05%
ABW  71.300 7,50 0,00%
AGR  727.000 14,85 0,00%
APG  620.300 11,85 -2,07%
APS  225.100 5,30 0,00%
ART  0 1,30 0,00%
BMS  306.900 11,60 0,87%
BSI  1.094.600 44,80 0,79%
BVS  476.200 30,30 0,33%
CSI  33.900 36,00 -0,55%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận