• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 -15,29/-1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   -15,29/-1,23%  |   HNX-INDEX   219,49   -2,45/-1,10%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.293,23   -17,57/-1,34%  |   HNX30   450,98   -8,36/-1,82%
10 Tháng Giêng 2025 9:16:43 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 10.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 10/01/2025 4:44:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
10/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,230.48 -15.29 -1.23 11,235.11      
VN30 1,293.23 -17.57 -1.34 5,232.75      
VNMIDCAP 1,812.67 -29.79 -1.62 4,242.70      
VNSMALLCAP 1,391.42 -17.86 -1.27 1,292.52      
VN100 1,275.70 -18.35 -1.42 9,475.44      
VNALLSHARE 1,282.01 -18.31 -1.41 10,767.96      
VNXALLSHARE 2,035.03 -29.21 -1.42 11,535.99      
VNCOND 1,922.88 -14.41 -0.74 645.94      
VNCONS 628.31 -9.54 -1.50 795.00      
VNENE 599.31 -7.61 -1.25 169.21      
VNFIN 1,604.28 -26.09 -1.60 4,438.79      
VNHEAL 2,160.15 2.75 0.13 53.88      
VNIND 727.73 -9.15 -1.24 1,536.04      
VNIT 5,900.74 -63.33 -1.06 531.19      
VNMAT 2,019.70 -36.85 -1.79 1,082.14      
VNREAL 859.15 -10.69 -1.23 1,313.47      
VNUTI 836.30 -3.66 -0.44 113.26      
VNDIAMOND 2,187.64 -28.86 -1.30 2,907.61      
VNFINLEAD 2,038.86 -39.60 -1.91 4,334.06      
VNFINSELECT 2,149.28 -34.95 -1.60 4,438.79      
VNSI 2,064.52 -24.91 -1.19 2,615.52      
VNX50 2,175.53 -30.28 -1.37 7,434.01      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 474,460,288 10,445    
Thỏa thuận 25,055,524 798    
Tổng 499,515,812 11,243    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SSI 21,396,256 ST8 6.91% SBT -7.14%    
2 VIX 21,393,354 APG 6.89% SBV -6.95%    
3 SHB 17,418,099 STG 6.88% YEG -6.94%    
4 STB 16,663,277 NVT 6.02% HAP -6.83%    
5 HDB 16,361,743 BCE 5.39% CCI -6.82%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
29,143,742 5.83% 36,987,622 7.40% -7,843,880
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
919 8.17% 1,142 10.16% -223
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 STB 4,693,988 FPT 330,003,958 SBT 65,383,768  
2 HDB 4,065,200 STB 168,922,538 TPB 31,199,236  
3 MBB 3,468,152 MWG 120,380,300 TCB 24,316,460  
4 VPB 2,397,604 HDB 89,211,669 HVN 22,613,921  
5 HPG 2,314,075 MBB 76,758,736 PC1 18,893,043  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DSN DSN giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên 2025, thời gian 24/02/2025, địa điểm tại TPHCM.
2 CFPT2314 CFPT2314 (chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
3 CHPG2334 CHPG2334 (chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
4 CMBB2315 CMBB2315 (chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
5 CMWG2314 CMWG2314 (chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 40.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
6 CSTB2328 CSTB2328 (chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 50.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
7 CVIB2305 CVIB2305 (chứng quyền VIB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
8 CVNM2311 CVNM2311 (chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
9 CVPB2315 CVPB2315 (chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 80.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025.
10 PC1 PC1 niêm yết và giao dịch bổ sung 46.646.563 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
11 SSI SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 145.578.860 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/01/2025.
12 MHC MHC niêm yết và giao dịch bổ sung 6.257.396 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
13 GIL GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 31.650.066 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
14 SBT SBT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 74.050.099 cp).
15 TCO TCO giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/01/2025 đến 06/02/2025.
16 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2025. 
17 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2025.