Điểm tin giao dịch 10.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
10/01/2025 4:44:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,230.48 |
-15.29 |
-1.23 |
11,235.11 |
|
|
|
VN30 |
1,293.23 |
-17.57 |
-1.34 |
5,232.75 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,812.67 |
-29.79 |
-1.62 |
4,242.70 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,391.42 |
-17.86 |
-1.27 |
1,292.52 |
|
|
|
VN100 |
1,275.70 |
-18.35 |
-1.42 |
9,475.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,282.01 |
-18.31 |
-1.41 |
10,767.96 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,035.03 |
-29.21 |
-1.42 |
11,535.99 |
|
|
|
VNCOND |
1,922.88 |
-14.41 |
-0.74 |
645.94 |
|
|
|
VNCONS |
628.31 |
-9.54 |
-1.50 |
795.00 |
|
|
|
VNENE |
599.31 |
-7.61 |
-1.25 |
169.21 |
|
|
|
VNFIN |
1,604.28 |
-26.09 |
-1.60 |
4,438.79 |
|
|
|
VNHEAL |
2,160.15 |
2.75 |
0.13 |
53.88 |
|
|
|
VNIND |
727.73 |
-9.15 |
-1.24 |
1,536.04 |
|
|
|
VNIT |
5,900.74 |
-63.33 |
-1.06 |
531.19 |
|
|
|
VNMAT |
2,019.70 |
-36.85 |
-1.79 |
1,082.14 |
|
|
|
VNREAL |
859.15 |
-10.69 |
-1.23 |
1,313.47 |
|
|
|
VNUTI |
836.30 |
-3.66 |
-0.44 |
113.26 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,187.64 |
-28.86 |
-1.30 |
2,907.61 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,038.86 |
-39.60 |
-1.91 |
4,334.06 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,149.28 |
-34.95 |
-1.60 |
4,438.79 |
|
|
|
VNSI |
2,064.52 |
-24.91 |
-1.19 |
2,615.52 |
|
|
|
VNX50 |
2,175.53 |
-30.28 |
-1.37 |
7,434.01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
474,460,288 |
10,445 |
|
|
Thỏa thuận |
25,055,524 |
798 |
|
|
Tổng |
499,515,812 |
11,243 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
21,396,256 |
ST8 |
6.91% |
SBT |
-7.14% |
|
|
2 |
VIX |
21,393,354 |
APG |
6.89% |
SBV |
-6.95% |
|
|
3 |
SHB |
17,418,099 |
STG |
6.88% |
YEG |
-6.94% |
|
|
4 |
STB |
16,663,277 |
NVT |
6.02% |
HAP |
-6.83% |
|
|
5 |
HDB |
16,361,743 |
BCE |
5.39% |
CCI |
-6.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,143,742 |
5.83% |
36,987,622 |
7.40% |
-7,843,880 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
919 |
8.17% |
1,142 |
10.16% |
-223 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
4,693,988 |
FPT |
330,003,958 |
SBT |
65,383,768 |
|
2 |
HDB |
4,065,200 |
STB |
168,922,538 |
TPB |
31,199,236 |
|
3 |
MBB |
3,468,152 |
MWG |
120,380,300 |
TCB |
24,316,460 |
|
4 |
VPB |
2,397,604 |
HDB |
89,211,669 |
HVN |
22,613,921 |
|
5 |
HPG |
2,314,075 |
MBB |
76,758,736 |
PC1 |
18,893,043 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DSN |
DSN giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên 2025, thời gian 24/02/2025, địa điểm tại TPHCM. |
2 |
CFPT2314 |
CFPT2314 (chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
3 |
CHPG2334 |
CHPG2334 (chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
4 |
CMBB2315 |
CMBB2315 (chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
5 |
CMWG2314 |
CMWG2314 (chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 40.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
6 |
CSTB2328 |
CSTB2328 (chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 50.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
7 |
CVIB2305 |
CVIB2305 (chứng quyền VIB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
8 |
CVNM2311 |
CVNM2311 (chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
9 |
CVPB2315 |
CVPB2315 (chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 80.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. |
10 |
PC1 |
PC1 niêm yết và giao dịch bổ sung 46.646.563 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
11 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 145.578.860 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/01/2025. |
12 |
MHC |
MHC niêm yết và giao dịch bổ sung 6.257.396 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
13 |
GIL |
GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 31.650.066 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
14 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 74.050.099 cp). |
15 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/01/2025 đến 06/02/2025. |
16 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2025. |
17 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2025. |
|