Điểm tin giao dịch 15.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
15/01/2025 4:28:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,236.18 |
7.11 |
0.58 |
10,390.95 |
|
|
|
VN30 |
1,297.64 |
8.41 |
0.65 |
4,389.90 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,834.41 |
17.12 |
0.94 |
4,399.68 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,412.26 |
17.98 |
1.29 |
1,270.46 |
|
|
|
VN100 |
1,283.24 |
9.34 |
0.73 |
8,789.58 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,290.31 |
9.83 |
0.77 |
10,060.04 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,048.37 |
15.28 |
0.75 |
10,842.66 |
|
|
|
VNCOND |
1,920.24 |
-2.49 |
-0.13 |
492.99 |
|
|
|
VNCONS |
633.76 |
8.16 |
1.30 |
752.84 |
|
|
|
VNENE |
615.14 |
5.39 |
0.88 |
183.14 |
|
|
|
VNFIN |
1,617.02 |
11.09 |
0.69 |
3,299.56 |
|
|
|
VNHEAL |
2,201.26 |
31.14 |
1.43 |
69.29 |
|
|
|
VNIND |
735.97 |
9.21 |
1.27 |
1,855.88 |
|
|
|
VNIT |
5,834.19 |
15.55 |
0.27 |
563.90 |
|
|
|
VNMAT |
2,057.15 |
27.48 |
1.35 |
862.54 |
|
|
|
VNREAL |
862.35 |
7.13 |
0.83 |
1,833.85 |
|
|
|
VNUTI |
841.91 |
3.72 |
0.44 |
96.14 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,182.86 |
6.82 |
0.31 |
2,656.87 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,052.89 |
12.07 |
0.59 |
3,034.23 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,166.36 |
14.86 |
0.69 |
3,299.56 |
|
|
|
VNSI |
2,059.64 |
8.16 |
0.40 |
2,351.27 |
|
|
|
VNX50 |
2,186.67 |
14.54 |
0.67 |
6,953.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
392,799,369 |
8,458 |
|
|
Thỏa thuận |
74,083,856 |
1,939 |
|
|
Tổng |
466,883,225 |
10,397 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HHV |
22,436,195 |
FCN |
6.97% |
TMT |
-6.96% |
|
|
2 |
VCG |
19,936,546 |
GMC |
6.96% |
LGC |
-6.87% |
|
|
3 |
EIB |
18,145,993 |
HVH |
6.93% |
L10 |
-6.85% |
|
|
4 |
HDB |
13,308,214 |
CTI |
6.86% |
TMP |
-5.91% |
|
|
5 |
HPG |
11,858,925 |
DXV |
6.84% |
COM |
-5.13% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,188,545 |
7.54% |
41,154,577 |
8.81% |
-5,966,032 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
930 |
8.94% |
1,336 |
12.85% |
-406 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
5,939,270 |
FPT |
384,859,357 |
SBT |
65,206,328 |
|
2 |
STB |
3,915,001 |
STB |
137,904,585 |
TPB |
30,135,699 |
|
3 |
KDH |
3,510,000 |
MBB |
130,300,567 |
TCB |
24,291,660 |
|
4 |
HDB |
3,362,416 |
KDH |
120,332,872 |
HVN |
22,607,299 |
|
5 |
HPG |
2,760,172 |
MWG |
103,654,362 |
PC1 |
18,618,794 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HHV |
HHV niêm yết và giao dịch bổ sung 7.122.462 cp (phát hành cp chưa phân phối hết - hạn chế chuyển nhượng 1 năm 15/01/2024 - 14/01/2025) tại HOSE ngày 15/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2024. |
2 |
CACB2501 |
CACB2501 (chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 24.500 đồng/cq. |
3 |
CFPT2501 |
CFPT2501 (chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 160.000 đồng/cq. |
4 |
CHPG2501 |
CHPG2501 (chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 25.500 đồng/cq. |
5 |
CHPG2502 |
CHPG2502 (chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 27.500 đồng/cq. |
6 |
CMBB2501 |
CMBB2501 (chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2,6066:1, với giá: 20.852 đồng/cq. |
7 |
CMSN2501 |
CMSN2501 (chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 72.000 đồng/cq. |
8 |
CMWG2501 |
CMWG2501 (chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 62.000 đồng/cq. |
9 |
CSHB2501 |
CSHB2501 (chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11.000 đồng/cq. |
10 |
CSTB2501 |
CSTB2501 (chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 33.500 đồng/cq. |
11 |
CSTB2502 |
CSTB2502 (chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 35.500 đồng/cq. |
12 |
CTCB2501 |
CTCB2501 (chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq. |
13 |
CVRE2501 |
CVRE2501 (chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 18.000 đồng/cq. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2025. |
15 |
FUEABVND |
FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2025. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2025. |
|