• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.236,18 +7,11/+0,58%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.236,18   +7,11/+0,58%  |   HNX-INDEX   219,55   +1,28/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   92,27   +0,15/+0,17%  |   VN30   1.297,64   +8,41/+0,65%  |   HNX30   452,45   +4,38/+0,98%
15 Tháng Giêng 2025 8:38:02 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 15.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 15/01/2025 4:28:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,236.18 7.11 0.58 10,390.95      
VN30 1,297.64 8.41 0.65 4,389.90      
VNMIDCAP 1,834.41 17.12 0.94 4,399.68      
VNSMALLCAP 1,412.26 17.98 1.29 1,270.46      
VN100 1,283.24 9.34 0.73 8,789.58      
VNALLSHARE 1,290.31 9.83 0.77 10,060.04      
VNXALLSHARE 2,048.37 15.28 0.75 10,842.66      
VNCOND 1,920.24 -2.49 -0.13 492.99      
VNCONS 633.76 8.16 1.30 752.84      
VNENE 615.14 5.39 0.88 183.14      
VNFIN 1,617.02 11.09 0.69 3,299.56      
VNHEAL 2,201.26 31.14 1.43 69.29      
VNIND 735.97 9.21 1.27 1,855.88      
VNIT 5,834.19 15.55 0.27 563.90      
VNMAT 2,057.15 27.48 1.35 862.54      
VNREAL 862.35 7.13 0.83 1,833.85      
VNUTI 841.91 3.72 0.44 96.14      
VNDIAMOND 2,182.86 6.82 0.31 2,656.87      
VNFINLEAD 2,052.89 12.07 0.59 3,034.23      
VNFINSELECT 2,166.36 14.86 0.69 3,299.56      
VNSI 2,059.64 8.16 0.40 2,351.27      
VNX50 2,186.67 14.54 0.67 6,953.45      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 392,799,369 8,458    
Thỏa thuận 74,083,856 1,939    
Tổng 466,883,225 10,397    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HHV 22,436,195 FCN 6.97% TMT -6.96%    
2 VCG 19,936,546 GMC 6.96% LGC -6.87%    
3 EIB 18,145,993 HVH 6.93% L10 -6.85%    
4 HDB 13,308,214 CTI 6.86% TMP -5.91%    
5 HPG 11,858,925 DXV 6.84% COM -5.13%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
35,188,545 7.54% 41,154,577 8.81% -5,966,032
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
930 8.94% 1,336 12.85% -406
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 5,939,270 FPT 384,859,357 SBT 65,206,328  
2 STB 3,915,001 STB 137,904,585 TPB 30,135,699  
3 KDH 3,510,000 MBB 130,300,567 TCB 24,291,660  
4 HDB 3,362,416 KDH 120,332,872 HVN 22,607,299  
5 HPG 2,760,172 MWG 103,654,362 PC1 18,618,794  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HHV HHV niêm yết và giao dịch bổ sung 7.122.462 cp (phát hành cp chưa phân phối hết - hạn chế chuyển nhượng 1 năm 15/01/2024 - 14/01/2025) tại HOSE ngày 15/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2024.
2 CACB2501  CACB2501 (chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 24.500 đồng/cq.
3 CFPT2501  CFPT2501 (chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 160.000 đồng/cq.
4 CHPG2501  CHPG2501 (chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 25.500 đồng/cq.
5 CHPG2502  CHPG2502 (chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 27.500 đồng/cq.
6 CMBB2501  CMBB2501 (chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2,6066:1, với giá: 20.852 đồng/cq.
7 CMSN2501  CMSN2501 (chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 72.000 đồng/cq.
8 CMWG2501  CMWG2501 (chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 62.000 đồng/cq.
9 CSHB2501  CSHB2501 (chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: SHB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 11.000 đồng/cq.
10 CSTB2501  CSTB2501 (chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 33.500 đồng/cq.
11 CSTB2502  CSTB2502 (chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 35.500 đồng/cq.
12 CTCB2501 CTCB2501 (chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24.000 đồng/cq.
13 CVRE2501  CVRE2501 (chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/01/2025 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 18.000 đồng/cq.
14 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2025. 
15 FUEABVND FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2025. 
16 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2025.