Điểm tin giao dịch 14.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
14/04/2025 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,241.44 |
18.98 |
1.55 |
24,221.54 |
|
|
|
VN30 |
1,325.87 |
15.93 |
1.22 |
13,403.77 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,762.11 |
40.19 |
2.33 |
8,560.56 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,316.50 |
14.81 |
1.14 |
1,515.62 |
|
|
|
VN100 |
1,285.22 |
18.80 |
1.48 |
21,964.33 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,286.60 |
18.56 |
1.46 |
23,479.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,042.81 |
29.40 |
1.46 |
24,689.59 |
|
|
|
VNCOND |
1,738.55 |
82.93 |
5.01 |
1,300.72 |
|
|
|
VNCONS |
593.43 |
10.80 |
1.85 |
1,648.79 |
|
|
|
VNENE |
522.75 |
16.35 |
3.23 |
234.33 |
|
|
|
VNFIN |
1,685.47 |
1.38 |
0.08 |
8,955.94 |
|
|
|
VNHEAL |
1,943.27 |
27.85 |
1.45 |
42.57 |
|
|
|
VNIND |
677.85 |
13.12 |
1.97 |
2,824.58 |
|
|
|
VNIT |
4,762.27 |
7.93 |
0.17 |
1,190.55 |
|
|
|
VNMAT |
1,910.00 |
67.72 |
3.68 |
2,651.27 |
|
|
|
VNREAL |
1,030.47 |
43.46 |
4.40 |
4,378.44 |
|
|
|
VNUTI |
787.25 |
15.76 |
2.04 |
217.65 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,032.19 |
25.80 |
1.29 |
6,713.69 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,165.27 |
6.63 |
0.31 |
8,379.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,260.90 |
3.05 |
0.14 |
8,930.60 |
|
|
|
VNSI |
2,091.74 |
34.55 |
1.68 |
6,331.65 |
|
|
|
VNX50 |
2,207.55 |
32.13 |
1.48 |
18,223.97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
983,638,448 |
22,343 |
|
|
Thỏa thuận |
57,649,360 |
1,894 |
|
|
Tổng |
1,041,287,808 |
24,238 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
61,266,892 |
MWG |
6.99% |
TCR |
-6.99% |
|
|
2 |
HPG |
55,262,905 |
GEE |
6.99% |
TEG |
-6.94% |
|
|
3 |
SHB |
47,330,125 |
CKG |
6.95% |
SGR |
-6.91% |
|
|
4 |
SSI |
36,812,459 |
DCM |
6.94% |
ADG |
-6.80% |
|
|
5 |
MBB |
31,770,002 |
VHC |
6.94% |
DRH |
-6.73% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
111,564,617 |
10.71% |
112,827,188 |
10.84% |
-1,262,571 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,413 |
14.08% |
3,527 |
14.55% |
-114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
17,785,182 |
FPT |
873,521,438 |
VIX |
66,317,783 |
|
2 |
HPG |
16,768,792 |
VHM |
568,605,925 |
GEX |
38,337,574 |
|
3 |
MBB |
11,890,917 |
ACB |
446,701,908 |
VCI |
30,650,025 |
|
4 |
VHM |
10,068,940 |
HPG |
424,759,513 |
TCH |
24,929,771 |
|
5 |
SHB |
8,834,400 |
MWG |
364,377,270 |
EIB |
18,668,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SZC |
SZC niêm yết và giao dịch bổ sung 1.540.265 cp (phát hành chào bán cho đối tượng khác) tại HOSE ngày 14/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2024. |
2 |
AAT |
AAT bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 14/04/2025 do LNST chưa phân phối tại BCTC năm 2024 đã được kiểm toán phát sinh âm. |
3 |
CMX |
CMX bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 14/04/2025 do LNST chưa phân phối tại BCTC năm 2024 đã được kiểm toán phát sinh âm. |
4 |
VNE |
VNE chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/04/2025 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/04/2025. |
|