VN-INDEX 1.222,46 +54,12/+4,63% |
HNX-INDEX 213,34 +5,02/+2,41% |
UPCOM-INDEX 93,25 +0,41/+0,44% |
VN30 1.309,94 +60,65/+4,85% |
HNX30 417,57 +13,82/+3,42%
13 Tháng Tư 2025 4:50:34 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
11/04/2025 5:00:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,222.46 |
54.12 |
4.63 |
38,161.30 |
|
|
|
VN30 |
1,309.94 |
60.65 |
4.85 |
21,760.58 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,721.92 |
72.22 |
4.38 |
13,045.89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,301.69 |
39.57 |
3.14 |
2,553.94 |
|
|
|
VN100 |
1,266.42 |
57.29 |
4.74 |
34,806.46 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,268.04 |
56.23 |
4.64 |
37,360.40 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,013.41 |
87.58 |
4.55 |
38,790.30 |
|
|
|
VNCOND |
1,655.62 |
96.58 |
6.19 |
1,475.25 |
|
|
|
VNCONS |
582.63 |
22.47 |
4.01 |
2,543.00 |
|
|
|
VNENE |
506.40 |
15.82 |
3.22 |
421.41 |
|
|
|
VNFIN |
1,684.09 |
75.28 |
4.68 |
16,683.66 |
|
|
|
VNHEAL |
1,915.42 |
63.71 |
3.44 |
78.54 |
|
|
|
VNIND |
664.73 |
23.40 |
3.65 |
4,376.83 |
|
|
|
VNIT |
4,754.34 |
240.26 |
5.32 |
2,440.12 |
|
|
|
VNMAT |
1,842.28 |
97.98 |
5.62 |
3,758.08 |
|
|
|
VNREAL |
987.01 |
38.49 |
4.06 |
5,155.05 |
|
|
|
VNUTI |
771.49 |
31.37 |
4.24 |
380.08 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,006.39 |
100.46 |
5.27 |
11,994.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,158.64 |
106.04 |
5.17 |
15,597.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,257.85 |
102.54 |
4.76 |
16,657.46 |
|
|
|
VNSI |
2,057.19 |
106.48 |
5.46 |
10,429.00 |
|
|
|
VNX50 |
2,175.42 |
100.42 |
4.84 |
28,530.34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,698,610,167 |
37,349 |
|
|
Thỏa thuận |
36,958,353 |
835 |
|
|
Tổng |
1,735,568,520 |
38,184 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
103,462,581 |
PDN |
7.00% |
DAT |
-6.85% |
|
|
2 |
MBB |
79,032,454 |
GAS |
7.00% |
SRC |
-6.81% |
|
|
3 |
HPG |
76,908,939 |
HHS |
7.00% |
AGM |
-6.67% |
|
|
4 |
VIX |
72,008,200 |
DGW |
6.99% |
VMD |
-5.52% |
|
|
5 |
SSI |
65,070,379 |
MWG |
6.98% |
SMA |
-5.26% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
186,572,703 |
10.75% |
155,372,566 |
8.95% |
31,200,137 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
5,521 |
14.46% |
4,543 |
11.90% |
978 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
30,628,763 |
FPT |
1,386,178,405 |
VIX |
61,032,383 |
|
2 |
HPG |
30,621,125 |
ACB |
754,451,577 |
GEX |
38,341,574 |
|
3 |
TCB |
22,345,549 |
HPG |
740,356,951 |
VCI |
30,818,025 |
|
4 |
SSI |
15,068,596 |
TCB |
596,577,087 |
TCH |
25,096,671 |
|
5 |
MBB |
13,478,009 |
VIC |
370,516,203 |
EIB |
20,283,073 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
STG |
STG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 16/05/2025 tại trụ sở công ty. |
2 |
HAS |
HAS bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/04/2025 do LNST chưa phân phối tại BCTC năm 2024 đã được kiểm toán phát sinh âm. |
3 |
LDG |
LDG bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2025 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
4 |
TLH |
TLH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/04/2025 do LNST chưa phân phối tại BCTC năm 2024 đã được kiểm toán phát sinh âm. |
5 |
TMT |
TMT bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/04/2025 do LNST chưa phân phối tại BCTC năm 2024 đã được kiểm toán phát sinh âm. |
6 |
TTE |
TTE bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2025 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
7 |
C47 |
C47 chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2025 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ với BCTC kiểm toán năm trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
9 |
FUEDCMID |
FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
10 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
11 |
FUEKIVFS |
FUEKIVFS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
12 |
FUEKIVND |
FUEKIVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
13 |
FUEMAVND |
FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
14 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
15 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
17 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2025. |
|
|
|
|
|