• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,62 -6,56/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,62   -6,56/-0,39%  |   HNX-INDEX   276,24   -0,68/-0,25%  |   UPCOM-INDEX   111,01   -0,09/-0,08%  |   VN30   1.859,53   -2,21/-0,12%  |   HNX30   600,77   -4,44/-0,73%
20 Tháng Chín 2025 9:58:56 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.04.2025
Nguồn tin: HOSE | 24/04/2025 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24/04/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,223.35 12.35 1.02 17,662.51      
VN30 1,311.66 8.62 0.66 9,230.18      
VNMIDCAP 1,750.56 16.49 0.95 6,450.29      
VNSMALLCAP 1,326.89 14.59 1.11 1,341.12      
VN100 1,271.82 9.49 0.75 15,680.47      
VNALLSHARE 1,274.59 9.78 0.77 17,021.59      
VNXALLSHARE 2,024.52 14.73 0.73 17,705.33      
VNCOND 1,797.72 29.25 1.65 840.11      
VNCONS 597.82 3.37 0.57 1,164.00      
VNENE 498.74 5.17 1.05 167.80      
VNFIN 1,664.39 -2.52 -0.15 6,710.63      
VNHEAL 1,903.40 14.01 0.74 68.80      
VNIND 690.02 7.04 1.03 2,643.71      
VNIT 4,505.29 62.95 1.42 983.12      
VNMAT 1,909.41 9.10 0.48 1,298.75      
VNREAL 1,009.27 38.58 3.97 2,945.95      
VNUTI 784.10 3.58 0.46 173.15      
VNDIAMOND 2,020.28 18.39 0.92 4,676.06      
VNFINLEAD 2,143.00 -6.65 -0.31 6,263.34      
VNFINSELECT 2,232.09 -3.82 -0.17 6,658.26      
VNSI 2,053.58 37.05 1.84 4,237.79      
VNX50 2,185.53 14.91 0.69 12,786.38      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 741,844,367 16,297    
Thỏa thuận 57,213,144 1,380    
Tổng 799,057,511 17,677    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 88,060,645 VHC 7.00% CCC -6.99%    
2 VIX 42,204,877 VIC 7.00% TNC -6.90%    
3 NVL 31,585,544 DCL 6.88% AGM -6.86%    
4 HPG 21,615,772 SIP 6.87% CMV -6.43%    
5 TCB 21,459,344 VAF 6.87% SFC -6.00%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
81,172,213 10.16% 62,149,017 7.78% 19,023,196
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,430 13.75% 1,857 10.50% 574
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SHB 7,656,125 FPT 814,633,017 VIX 69,450,623  
2 FPT 7,280,939 VHM 312,914,388 GEX 37,682,323  
3 HPG 6,440,452 MWG 223,277,457 VCI 37,124,674  
4 GEX 6,339,250 GEX 168,782,555 TCH 28,628,401  
5 VHM 5,200,387 HPG 164,394,444 EIB 26,608,051  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SHP SHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2025.
2 RDP RDP hủy niêm yết 49.069.803 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm CBTT), ngày hủy niêm yết: 24/04/2025, ngày GD cuối cùng: 27/11/2024.
3 KPF KPF bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 24/04/2025 do vi phạm CBTT.
4 PSH PSH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 24/04/2025 do vi phạm CBTT.
5 FUEVN100 FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2025. 
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2025. 
7 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2025. 
8 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2025.