• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,62 -6,56/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,62   -6,56/-0,39%  |   HNX-INDEX   276,24   -0,68/-0,25%  |   UPCOM-INDEX   111,01   -0,09/-0,08%  |   VN30   1.859,53   -2,21/-0,12%  |   HNX30   600,77   -4,44/-0,73%
21 Tháng Chín 2025 5:39:45 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 23.04.2025
Nguồn tin: HOSE | 23/04/2025 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
23/04/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,211.00 13.87 1.16 18,996.87      
VN30 1,303.04 12.66 0.98 10,873.97      
VNMIDCAP 1,734.07 37.04 2.18 6,077.77      
VNSMALLCAP 1,312.30 23.71 1.84 1,335.44      
VN100 1,262.33 15.91 1.28 16,951.74      
VNALLSHARE 1,264.81 16.36 1.31 18,287.18      
VNXALLSHARE 2,009.79 26.21 1.32 18,936.65      
VNCOND 1,768.47 46.35 2.69 838.67      
VNCONS 594.45 8.67 1.48 1,548.18      
VNENE 493.57 6.73 1.38 135.43      
VNFIN 1,666.91 14.08 0.85 7,151.41      
VNHEAL 1,889.39 28.99 1.56 29.62      
VNIND 682.98 14.50 2.17 2,334.42      
VNIT 4,442.34 6.10 0.14 849.23      
VNMAT 1,900.31 45.95 2.48 1,512.27      
VNREAL 970.69 18.03 1.89 3,720.74      
VNUTI 780.52 2.18 0.28 127.60      
VNDIAMOND 2,001.89 35.93 1.83 4,978.23      
VNFINLEAD 2,149.65 22.62 1.06 6,822.04      
VNFINSELECT 2,235.91 18.89 0.85 7,088.83      
VNSI 2,016.53 13.69 0.68 4,949.28      
VNX50 2,170.62 24.60 1.15 14,219.29      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 786,923,430 17,162    
Thỏa thuận 68,674,016 1,846    
Tổng 855,597,446 19,008    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 101,933,755 HU1 7.00% HVH -6.86%    
2 MBB 33,877,753 BMP 6.96% SC5 -6.83%    
3 SSB 27,862,016 VTP 6.92% GTA -6.34%    
4 VRE 26,870,332 PJT 6.91% MDG -6.23%    
5 VIX 24,908,519 CTR 6.91% TCR -5.36%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
71,010,324 8.30% 78,074,219 9.13% -7,063,895
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,111 11.10% 2,208 11.61% -97
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SHB 9,450,253 FPT 468,161,422 VIX 67,860,823  
2 MBB 7,073,194 VHM 372,129,966 GEX 40,649,773  
3 VHM 6,416,720 MWG 245,802,200 VCI 37,816,374  
4 VRE 5,574,300 MBB 165,087,956 TCH 27,586,001  
5 TPB 4,449,402 STB 136,404,716 EIB 25,521,573  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 GIL GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 16.800.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 23/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/06/2022.
2 HHP HHP niêm yết và giao dịch bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 23/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024.
3 SHB SHB niêm yết và giao dịch bổ sung 402.838.460 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2025.
4 DRL DRL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 19%, ngày thanh toán: 15/05/2025.
5 GEE GEE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức phần còn lại năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 14/05/2025.
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025. 
7 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025. 
8 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025. 
9 VCB VCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.766.583.832 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025.