Điểm tin giao dịch 23.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
23/04/2025 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,211.00 |
13.87 |
1.16 |
18,996.87 |
|
|
|
VN30 |
1,303.04 |
12.66 |
0.98 |
10,873.97 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,734.07 |
37.04 |
2.18 |
6,077.77 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,312.30 |
23.71 |
1.84 |
1,335.44 |
|
|
|
VN100 |
1,262.33 |
15.91 |
1.28 |
16,951.74 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,264.81 |
16.36 |
1.31 |
18,287.18 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,009.79 |
26.21 |
1.32 |
18,936.65 |
|
|
|
VNCOND |
1,768.47 |
46.35 |
2.69 |
838.67 |
|
|
|
VNCONS |
594.45 |
8.67 |
1.48 |
1,548.18 |
|
|
|
VNENE |
493.57 |
6.73 |
1.38 |
135.43 |
|
|
|
VNFIN |
1,666.91 |
14.08 |
0.85 |
7,151.41 |
|
|
|
VNHEAL |
1,889.39 |
28.99 |
1.56 |
29.62 |
|
|
|
VNIND |
682.98 |
14.50 |
2.17 |
2,334.42 |
|
|
|
VNIT |
4,442.34 |
6.10 |
0.14 |
849.23 |
|
|
|
VNMAT |
1,900.31 |
45.95 |
2.48 |
1,512.27 |
|
|
|
VNREAL |
970.69 |
18.03 |
1.89 |
3,720.74 |
|
|
|
VNUTI |
780.52 |
2.18 |
0.28 |
127.60 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,001.89 |
35.93 |
1.83 |
4,978.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,149.65 |
22.62 |
1.06 |
6,822.04 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,235.91 |
18.89 |
0.85 |
7,088.83 |
|
|
|
VNSI |
2,016.53 |
13.69 |
0.68 |
4,949.28 |
|
|
|
VNX50 |
2,170.62 |
24.60 |
1.15 |
14,219.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
786,923,430 |
17,162 |
|
|
Thỏa thuận |
68,674,016 |
1,846 |
|
|
Tổng |
855,597,446 |
19,008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
101,933,755 |
HU1 |
7.00% |
HVH |
-6.86% |
|
|
2 |
MBB |
33,877,753 |
BMP |
6.96% |
SC5 |
-6.83% |
|
|
3 |
SSB |
27,862,016 |
VTP |
6.92% |
GTA |
-6.34% |
|
|
4 |
VRE |
26,870,332 |
PJT |
6.91% |
MDG |
-6.23% |
|
|
5 |
VIX |
24,908,519 |
CTR |
6.91% |
TCR |
-5.36% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
71,010,324 |
8.30% |
78,074,219 |
9.13% |
-7,063,895 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,111 |
11.10% |
2,208 |
11.61% |
-97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SHB |
9,450,253 |
FPT |
468,161,422 |
VIX |
67,860,823 |
|
2 |
MBB |
7,073,194 |
VHM |
372,129,966 |
GEX |
40,649,773 |
|
3 |
VHM |
6,416,720 |
MWG |
245,802,200 |
VCI |
37,816,374 |
|
4 |
VRE |
5,574,300 |
MBB |
165,087,956 |
TCH |
27,586,001 |
|
5 |
TPB |
4,449,402 |
STB |
136,404,716 |
EIB |
25,521,573 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GIL |
GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 16.800.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 23/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/06/2022. |
2 |
HHP |
HHP niêm yết và giao dịch bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 23/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. |
3 |
SHB |
SHB niêm yết và giao dịch bổ sung 402.838.460 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/04/2025. |
4 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 19%, ngày thanh toán: 15/05/2025. |
5 |
GEE |
GEE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức phần còn lại năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 14/05/2025. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025. |
7 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025. |
9 |
VCB |
VCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.766.583.832 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2025. |
|