Điểm tin giao dịch 25.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
25/04/2025 5:27:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,229.23 |
5.88 |
0.48 |
20,350.38 |
|
|
|
VN30 |
1,317.18 |
5.52 |
0.42 |
12,754.75 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,750.83 |
0.27 |
0.02 |
5,711.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,333.49 |
6.60 |
0.50 |
1,230.69 |
|
|
|
VN100 |
1,275.79 |
3.97 |
0.31 |
18,466.22 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,278.72 |
4.13 |
0.32 |
19,696.91 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,030.69 |
6.17 |
0.30 |
20,236.38 |
|
|
|
VNCOND |
1,802.48 |
4.76 |
0.26 |
900.50 |
|
|
|
VNCONS |
611.30 |
13.48 |
2.25 |
1,839.06 |
|
|
|
VNENE |
501.31 |
2.57 |
0.52 |
176.56 |
|
|
|
VNFIN |
1,652.82 |
-11.57 |
-0.70 |
8,320.80 |
|
|
|
VNHEAL |
1,899.54 |
-3.86 |
-0.20 |
37.78 |
|
|
|
VNIND |
702.01 |
11.99 |
1.74 |
2,552.76 |
|
|
|
VNIT |
4,521.46 |
16.17 |
0.36 |
817.09 |
|
|
|
VNMAT |
1,913.47 |
4.06 |
0.21 |
1,377.29 |
|
|
|
VNREAL |
1,032.52 |
23.25 |
2.30 |
3,453.52 |
|
|
|
VNUTI |
789.07 |
4.97 |
0.63 |
198.58 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,030.15 |
9.87 |
0.49 |
6,271.85 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,129.91 |
-13.09 |
-0.61 |
7,891.98 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,215.39 |
-16.70 |
-0.75 |
8,286.30 |
|
|
|
VNSI |
2,082.15 |
28.57 |
1.39 |
5,980.33 |
|
|
|
VNX50 |
2,192.13 |
6.60 |
0.30 |
15,269.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
787,632,136 |
18,386 |
|
|
Thỏa thuận |
75,728,803 |
1,974 |
|
|
Tổng |
863,360,939 |
20,361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
71,906,816 |
VAF |
6.94% |
L10 |
-6.97% |
|
|
2 |
MBB |
40,928,810 |
ORS |
6.92% |
TDW |
-6.88% |
|
|
3 |
VPB |
37,798,094 |
TYA |
6.91% |
CCC |
-6.87% |
|
|
4 |
HPG |
29,549,961 |
LGC |
6.90% |
HU1 |
-6.86% |
|
|
5 |
TCB |
29,055,666 |
CKG |
6.88% |
LGL |
-4.70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
74,731,485 |
8.66% |
90,477,614 |
10.48% |
-15,746,129 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,289 |
11.24% |
2,884 |
14.16% |
-594 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9,176,414 |
FPT |
622,378,155 |
VIX |
68,960,323 |
|
2 |
SHB |
8,038,634 |
VHM |
438,680,590 |
GEX |
37,146,423 |
|
3 |
VHM |
7,120,100 |
VIC |
379,925,000 |
VCI |
35,369,174 |
|
4 |
VPB |
7,072,300 |
MWG |
358,445,970 |
TCH |
29,211,001 |
|
5 |
MBB |
6,408,496 |
HPG |
234,512,664 |
EIB |
26,847,651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ABS |
ABS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/05/2025 tại TTHN chăm sóc khách hàng Five Star Eco City, Phước Lí, Cần Giộc, Long An. |
2 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/05/2025 tại trụ sở công ty. |
3 |
GEX |
GEX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 22/05/2025. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2025. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2025. |
6 |
CIG |
CIG chuyển từ diện kiểm soát sang diện bị cảnh báo kể từ ngày 25/04/2025 do lợi nhuận chưa phân phối tại BCTC năm 2024 đã được kiểm toán là số âm. |
7 |
DC4 |
DC4 nhận quyết định niêm yết bổ sung 28.874.33 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2025. |
|