|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
172.146 | 178.082 | 182.998 | 239.915 | 197.197 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
726 | 561 | 839 | 244 | 525 |
 | 1. Tiền |
|
|
726 | 561 | 839 | 244 | 525 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.200 | 16.179 | 15.679 | 111.529 | 12.780 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.796 | 2.875 | 2.875 | 1.402 | 3.077 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 101.777 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.927 | 15.827 | 15.327 | 9.400 | 12.227 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.524 | -2.524 | -2.524 | -1.050 | -2.524 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
154.141 | 159.254 | 164.391 | 126.106 | 181.626 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
154.913 | 160.025 | 165.162 | 126.877 | 182.397 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-771 | -771 | -771 | -771 | -771 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.079 | 2.088 | 2.090 | 2.036 | 2.265 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.042 | 2.051 | 2.053 | 2.036 | 2.228 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
37 | 37 | 37 | | 37 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
360.709 | 356.537 | 351.395 | 345.870 | 336.344 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
180.123 | 175.160 | 170.175 | 165.212 | 155.595 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
180.123 | 175.160 | 170.175 | 165.212 | 155.595 |
 | - Nguyên giá |
|
|
316.879 | 316.879 | 316.879 | 316.819 | 316.879 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136.756 | -141.719 | -146.704 | -151.607 | -161.284 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
59.166 | 60.114 | 60.114 | 60.114 | 60.114 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
59.166 | 60.114 | 60.114 | 60.114 | 60.114 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
75.114 | 75.114 | 75.114 | 75.114 | 75.114 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 75.200 | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
75.200 | | 75.200 | 75.200 | 75.200 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-86 | -86 | -86 | -86 | -86 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.822 | 2.665 | 2.508 | 1.946 | 2.037 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.822 | 2.665 | 2.508 | 1.946 | 2.037 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
532.855 | 534.619 | 534.394 | 585.785 | 533.541 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
192.542 | 196.800 | 199.073 | 208.170 | 205.550 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
192.542 | 196.800 | 199.073 | 208.170 | 205.550 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
78.507 | 78.507 | 78.507 | 78.507 | 78.507 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.990 | 4.027 | 4.054 | 3.377 | 3.864 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.290 | 1.290 | 1.290 | 1.290 | 1.290 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.191 | 13.191 | 13.191 | 8.014 | 13.191 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
66.254 | 68.476 | 70.722 | 72.968 | 77.389 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 14.540 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.385 | 30.385 | 30.385 | 28.549 | 30.385 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
924 | 924 | 924 | 924 | 924 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
340.314 | 337.818 | 335.321 | 377.615 | 327.991 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
340.314 | 337.818 | 335.321 | 377.615 | 327.991 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-171.486 | -173.982 | -176.479 | -134.185 | -183.809 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-168.813 | -168.813 | -168.813 | -124.323 | -178.977 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.673 | -5.169 | -7.666 | -9.862 | -4.832 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
532.855 | 534.619 | 534.394 | 585.785 | 533.541 |