|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
163.080 | 167.872 | 172.146 | 178.082 | 182.998 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
340 | 910 | 726 | 561 | 839 |
| 1. Tiền |
|
|
340 | 910 | 726 | 561 | 839 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.766 | 15.866 | 15.200 | 16.179 | 15.679 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
119.802 | | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.012 | 3.012 | 2.796 | 2.875 | 2.875 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.277 | 15.377 | 14.927 | 15.827 | 15.327 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-122.326 | -2.524 | -2.524 | -2.524 | -2.524 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
143.931 | 149.035 | 154.141 | 159.254 | 164.391 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
144.702 | 149.806 | 154.913 | 160.025 | 165.162 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-771 | -771 | -771 | -771 | -771 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.044 | 2.061 | 2.079 | 2.088 | 2.090 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.023 | 2.024 | 2.042 | 2.051 | 2.053 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
20 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
370.950 | 365.830 | 360.709 | 356.537 | 351.395 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 | 43.484 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
190.049 | 185.086 | 180.123 | 175.160 | 170.175 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
190.049 | 185.086 | 180.123 | 175.160 | 170.175 |
| - Nguyên giá |
|
|
316.879 | 316.879 | 316.879 | 316.879 | 316.879 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-126.830 | -131.793 | -136.756 | -141.719 | -146.704 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
59.166 | 59.166 | 59.166 | 60.114 | 60.114 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
59.166 | 59.166 | 59.166 | 60.114 | 60.114 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
75.114 | 75.114 | 75.114 | 75.114 | 75.114 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 75.200 | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
75.200 | 75.200 | 75.200 | | 75.200 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-86 | -86 | -86 | -86 | -86 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.137 | 2.980 | 2.822 | 2.665 | 2.508 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.137 | 2.980 | 2.822 | 2.665 | 2.508 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
534.030 | 533.701 | 532.855 | 534.619 | 534.394 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
188.542 | 190.714 | 192.542 | 196.800 | 199.073 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
188.542 | 190.714 | 192.542 | 196.800 | 199.073 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
78.507 | 78.507 | 78.507 | 78.507 | 78.507 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.458 | 4.271 | 3.990 | 4.027 | 4.054 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.290 | 1.402 | 1.290 | 1.290 | 1.290 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.192 | 13.192 | 13.191 | 13.191 | 13.191 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
61.787 | 64.033 | 66.254 | 68.476 | 70.722 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.385 | 28.385 | 28.385 | 30.385 | 30.385 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
924 | 924 | 924 | 924 | 924 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
345.487 | 342.987 | 340.314 | 337.818 | 335.321 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
345.487 | 342.987 | 340.314 | 337.818 | 335.321 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-166.313 | -168.813 | -171.486 | -173.982 | -176.479 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-158.884 | -158.884 | -168.813 | -168.813 | -168.813 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.428 | -9.929 | -2.673 | -5.169 | -7.666 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
534.030 | 533.701 | 532.855 | 534.619 | 534.394 |