• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,31 -6,50/-0,49%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,31   -6,50/-0,49%  |   HNX-INDEX   237,68   -1,86/-0,78%  |   UPCOM-INDEX   98,48   -0,48/-0,49%  |   VN30   1.371,41   -8,85/-0,64%  |   HNX30   486,65   -5,26/-1,07%
28 Tháng Ba 2025 2:10:38 CH - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng (Mã ICB: 1770) 53,23   -0,64/-1,19%
Cập nhật lúc 28/03/2025
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
AAH  CTCP Hợp Nhất 4,10 0,00 0,00% 1.248.700
ACM  CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 0,70 +0,10 +16,67% 516.900
AMC  CTCP Khoáng sản Á Châu 17,10 +0,40 +2,40% 1.700
ATG  CTCP An Trường An 2,90 -0,10 -3,33% 8.700
BCB  CTCP 397 0,70 0,00 0,00% 0
BKC  CTCP Khoáng sản Bắc Kạn 55,00 -1,70 -3,00% 16.900
BMC  CTCP Khoáng sản Bình Định 21,85 -0,65 -2,89% 94.700
BMJ  CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP 9,50 -0,70 -6,86% 500
CBI  CTCP Gang thép Cao Bằng 14,00 0,00 0,00% 2.000
CLM  CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin 82,90 +0,40 +0,48% 1.600
CMI  CTCP CMISTONE Việt Nam 0,80 0,00 0,00% 200
CST  CTCP Than Cao Sơn - TKV 23,70 -0,10 -0,42% 28.000
DHM  CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu 7,31 -0,05 -0,68% 8.600
FCM  CTCP Khoáng sản FECON 3,74 0,00 0,00% 121.000
GLC  CTCP Vàng Lào Cai 6,00 0,00 0,00% 0
HGM  CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang 331,10 +3,10 +0,95% 8.700
HLC  CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin 13,40 0,00 0,00% 900
HPM  CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc 7,40 0,00 0,00% 0
KCB  CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng 16,00 -1,80 -10,11% 64.800
KHD  CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương 15,40 0,00 0,00% 1.500
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 80,70
P/B 2,29
P/S 0,43
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 9,21%
Tỷ lệ EBIT -57,17%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD -53,94%
Tỷ lệ lãi ròng -59,78%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 2,00
Khả năng thanh toán hiện hành 2,43
Nợ dài hạn/Vốn CSH 0,18
Tổng nợ/Vốn CSH 1,90
Hiệu quả quản lý
ROA 6,28%
ROE 15,10%
ROIC 9,08%