VN-INDEX 1.717,06 +15,39/+0,90% |
HNX-INDEX 258,87 +0,96/+0,37% |
UPCOM-INDEX 119,70 +0,56/+0,47% |
VN30 1.950,12 +16,56/+0,86% |
HNX30 566,79 +5,58/+0,99%
03 Tháng Mười Hai 2025 5:48:57 SA - Mở cửa
|
Ngành: Khai khoáng (Mã ICB: 1770)
|
48,22
-1,66/-3,33%
Cập nhật lúc 02/12/2025
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
|
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,70
|
+0,10
|
+2,78%
|
733.000
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
13,50
|
+0,40
|
+3,05%
|
800
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
8,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCB
|
CTCP 397
|
1,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
22,50
|
+0,20
|
+0,90%
|
31.400
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
15,80
|
-0,20
|
-1,25%
|
31.700
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10,20
|
+0,20
|
+2,00%
|
300
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
18,40
|
+2,40
|
+15,00%
|
100
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
67,50
|
+0,50
|
+0,75%
|
2.700
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
13,50
|
-0,10
|
-0,74%
|
19.400
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
6,11
|
-0,02
|
-0,33%
|
600
|
FCM
|
CTCP Bê tông Phan Vũ Hà Nam
|
3,62
|
0,00
|
0,00%
|
29.700
|
GLC
|
CTCP Vàng Lào Cai
|
6,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
254,00
|
-0,30
|
-0,12%
|
1.700
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
15,60
|
0,00
|
0,00%
|
97.600
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
7,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
10,60
|
+0,10
|
+0,95%
|
23.000
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
16,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|