VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99% |
HNX-INDEX 230,84 -1,58/-0,68% |
UPCOM-INDEX 92,57 -0,38/-0,41% |
VN30 1.281,37 -12,93/-1,00% |
HNX30 498,07 -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:50:06 SA - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng (Mã ICB: 1770)
|
27,19
-0,40/-1,46%
Cập nhật lúc 16/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,90
|
0,00
|
0,00%
|
382.700
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
6,50
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21,25
|
-0,15
|
-0,70%
|
58.000
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
11,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
7,70
|
0,00
|
0,00%
|
6.600
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
76,10
|
-0,90
|
-1,17%
|
1.000
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
24,90
|
-0,30
|
-1,19%
|
62.500
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
8,70
|
0,00
|
0,00%
|
40.700
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
3,31
|
+0,01
|
+0,30%
|
14.800
|
GLC
|
CTCP Vàng Lào Cai
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
64,00
|
-1,00
|
-1,54%
|
800
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
13,30
|
-0,10
|
-0,75%
|
1.500
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
8,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
8,20
|
-0,20
|
-2,38%
|
600
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
6,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|