VN-INDEX 1.317,31 -6,50/-0,49% |
HNX-INDEX 237,68 -1,86/-0,78% |
UPCOM-INDEX 98,48 -0,48/-0,49% |
VN30 1.371,41 -8,85/-0,64% |
HNX30 486,65 -5,26/-1,07%
28 Tháng Ba 2025 2:10:38 CH - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng (Mã ICB: 1770)
|
53,23
-0,64/-1,19%
Cập nhật lúc 28/03/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
4,10
|
0,00
|
0,00%
|
1.248.700
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,70
|
+0,10
|
+16,67%
|
516.900
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
17,10
|
+0,40
|
+2,40%
|
1.700
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
2,90
|
-0,10
|
-3,33%
|
8.700
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
55,00
|
-1,70
|
-3,00%
|
16.900
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
21,85
|
-0,65
|
-2,89%
|
94.700
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
9,50
|
-0,70
|
-6,86%
|
500
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
14,00
|
0,00
|
0,00%
|
2.000
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
82,90
|
+0,40
|
+0,48%
|
1.600
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
0,80
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
23,70
|
-0,10
|
-0,42%
|
28.000
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
7,31
|
-0,05
|
-0,68%
|
8.600
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
3,74
|
0,00
|
0,00%
|
121.000
|
GLC
|
CTCP Vàng Lào Cai
|
6,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
331,10
|
+3,10
|
+0,95%
|
8.700
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
13,40
|
0,00
|
0,00%
|
900
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
7,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
16,00
|
-1,80
|
-10,11%
|
64.800
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
15,40
|
0,00
|
0,00%
|
1.500
|
|
|
|
|
|