VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 6:51:13 CH - Mở cửa
Ngành: Khai khoáng (Mã ICB: 1770)
|
27,28
+0,25/+0,93%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,60
|
+0,20
|
+5,88%
|
566.400
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19,90
|
+0,10
|
+0,51%
|
39.000
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
12,30
|
+1,40
|
+12,84%
|
100
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
9,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
72,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
21,70
|
+0,10
|
+0,46%
|
28.700
|
DHM
|
CTCP Thương mại & Khai thác khoáng sản Dương Hiếu
|
8,80
|
-0,02
|
-0,23%
|
10.400
|
FCM
|
CTCP Khoáng sản FECON
|
3,17
|
+0,07
|
+2,26%
|
43.900
|
GLC
|
CTCP Vàng Lào Cai
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HGM
|
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
|
134,80
|
-14,90
|
-9,95%
|
700
|
HLC
|
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
|
12,20
|
+0,20
|
+1,67%
|
300
|
HPM
|
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc
|
8,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
KCB
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng
|
7,90
|
-0,40
|
-4,82%
|
200
|
KHD
|
CTCP Khai thác, Chế biến Khoáng sản Hải Dương
|
9,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|