|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
427.326 | 427.067 | 327.329 | 358.774 | 358.548 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.743 | 17.814 | 11.188 | 15.579 | 2.201 |
 | 1. Tiền |
|
|
67.743 | 17.814 | 11.188 | 5.579 | 2.201 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 10.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
205.778 | 233.312 | 140.393 | 91.380 | 66.499 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
105.751 | 158.071 | 82.063 | 62.058 | 58.334 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.746 | 3.937 | 10.350 | 22.105 | 1.147 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
95.471 | 71.303 | 47.980 | 7.217 | 7.017 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-190 | | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
126.385 | 146.496 | 144.530 | 207.783 | 237.042 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
126.385 | 146.496 | 144.530 | 207.783 | 237.042 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.420 | 29.445 | 31.218 | 44.031 | 52.806 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.152 | 415 | 294 | 25 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22.955 | 25.639 | 28.938 | 39.726 | 47.029 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.313 | 3.391 | 1.986 | 4.280 | 5.777 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
49.850 | 45.952 | 33.867 | 24.587 | 15.754 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
23.275 | 16.505 | 14.907 | 12.514 | 11.677 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.945 | 16.311 | 14.847 | 12.514 | 11.677 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.225 | 28.473 | 28.473 | 23.258 | 23.258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.279 | -12.162 | -13.625 | -10.743 | -11.581 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
330 | 195 | 59 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
701 | 701 | 701 | 701 | 701 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-371 | -506 | -642 | -701 | -701 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.152 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.152 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
759 | 2.026 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
759 | 2.026 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.000 | 16.425 | 16.454 | 5.000 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 11.425 | 11.454 | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.660 | 10.990 | 2.507 | 7.073 | 4.077 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.660 | 10.990 | 2.507 | 7.073 | 4.077 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
477.177 | 473.019 | 361.196 | 383.361 | 374.302 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
410.104 | 400.411 | 288.783 | 310.929 | 301.871 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
409.938 | 399.246 | 287.618 | 309.764 | 300.629 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
153.694 | 147.148 | 113.496 | 104.602 | 83.499 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
126.642 | 137.756 | 124.574 | 126.743 | 119.471 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.131 | 13.585 | 1.184 | 1.295 | 1.134 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.186 | 669 | 5.023 | 2.121 | 2.723 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.125 | 3.985 | 6.794 | 1.594 | 3.720 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
30.614 | 57.054 | 8.476 | 4.970 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
83.468 | 37.526 | 26.874 | 67.539 | 89.304 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.079 | 1.523 | 1.199 | 900 | 778 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
166 | 1.165 | 1.165 | 1.165 | 1.242 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
166 | 165 | 165 | 165 | 242 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.073 | 72.608 | 72.412 | 72.432 | 72.431 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.073 | 72.608 | 72.412 | 72.432 | 72.431 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.000 | 865 | 865 | 865 | 865 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
11.646 | 11.646 | 11.646 | 11.646 | 11.646 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.031 | | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.012 | 12.488 | 14.318 | 14.318 | 14.336 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
430 | 430 | 430 | 430 | 430 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.906 | 7.062 | 5.036 | 5.066 | 5.418 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.038 | 4.593 | 5.028 | 5.047 | 5.418 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.867 | 2.469 | 8 | 20 | 1 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
111 | 117 | 117 | 107 | -264 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
477.177 | 473.019 | 361.196 | 383.361 | 374.302 |