• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.296,75 +3,77/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.296,75   +3,77/+0,29%  |   HNX-INDEX   237,57   -0,45/-0,19%  |   UPCOM-INDEX   100,61   +0,53/+0,53%  |   VN30   1.353,73   +4,28/+0,32%  |   HNX30   498,11   -1,20/-0,24%
21 Tháng Hai 2025 7:02:33 CH - Mở cửa
CTCP Sơn Á Đông (ADP : HOSE)
Cập nhật ngày 21/02/2025
3:05:01 CH
28,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,80
Mở cửa
28,80
Cao nhất
28,85
Thấp nhất
28,75
Khối lượng
9.500
KLTB 10 ngày
6.290
Cao nhất 52 tuần
37,50
Thấp nhất 52 tuần
22,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/02/2025 28,80 59 19.245 34 22.200 -2.955 9.500 273.485
20/02/2025 28,80 53 20.802 40 25.000 -4.198 4.700 135.910
19/02/2025 28,70 74 46.422 23 25.400 21.022 18.200 522.270
18/02/2025 28,70 36 13.833 18 14.200 -367 8.000 229.600
17/02/2025 28,70 52 17.444 20 19.700 -2.256 4.200 120.560
14/02/2025 28,70 41 19.750 23 21.200 -1.450 6.900 197.990
13/02/2025 28,70 36 14.168 19 15.300 -1.132 2.000 57.400
12/02/2025 28,70 39 21.355 24 15.300 6.055 2.400 68.890
11/02/2025 28,70 37 13.502 23 16.900 -3.398 4.300 123.475
10/02/2025 28,70 34 14.320 22 15.300 -980 2.700 77.850
07/02/2025 29,10 46 20.635 22 15.100 5.535 7.200 209.480
06/02/2025 29,10 35 15.011 39 19.813 -4.802 6.400 187.300
05/02/2025 29,25 68 31.281 54 17.602 13.679 8.500 247.840
04/02/2025 28,95 53 14.538 44 19.112 -4.574 5.500 157.880
03/02/2025 28,45 79 38.708 38 24.814 13.894 12.600 357.625
24/01/2025 28,65 46 15.402 32 13.907 1.495 6.800 194.475
23/01/2025 28,60 51 23.843 41 17.328 6.515 8.500 242.630
22/01/2025 28,60 66 25.705 23 10.127 15.578 2.200 62.950
21/01/2025 28,50 160 60.447 105 67.171 -6.724 36.300 1.034.350
20/01/2025 29,50 47 14.814 29 15.154 -340 4.200 123.555