• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,81 +5,51/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:24:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,81   +5,51/+0,45%  |   HNX-INDEX   211,79   -0,15/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   92,38   -0,04/-0,04%  |   VN30   1.311,48   +1,75/+0,13%  |   HNX30   413,51   +1,23/+0,30%
05 Tháng Năm 2025 1:25:13 CH - Mở cửa
CTCP Sơn Á Đông (ADP : HOSE)
Cập nhật ngày 05/05/2025
1:25:01 CH
30,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,00 (-3,23%)
Tham chiếu
31,00
Mở cửa
30,50
Cao nhất
31,00
Thấp nhất
28,90
Khối lượng
11.100
KLTB 10 ngày
4.460
Cao nhất 52 tuần
37,50
Thấp nhất 52 tuần
25,35
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/05/2025 30,00 0 0 0 0 0 11.100 339.340
29/04/2025 31,00 28 13.324 11 9.032 4.292 1.800 54.875
28/04/2025 30,00 25 29.533 17 7.040 22.493 600 18.020
25/04/2025 30,10 40 25.919 12 15.300 10.619 3.400 101.015
24/04/2025 30,00 22 15.942 12 29.608 -13.666 1.800 53.915
23/04/2025 29,95 30 19.749 19 11.808 7.941 4.100 122.070
22/04/2025 29,70 31 43.902 20 15.100 28.802 8.400 250.230
21/04/2025 30,00 23 13.811 28 16.608 -2.797 3.900 117.445
18/04/2025 30,00 40 21.257 25 26.538 -5.281 7.700 230.110
17/04/2025 30,00 27 15.597 21 31.410 -15.813 1.800 53.430
16/04/2025 30,00 36 28.401 11 10.200 18.201 1.500 44.800
15/04/2025 29,60 59 36.500 30 34.805 1.695 7.400 219.045
14/04/2025 30,45 31 20.431 24 52.612 -32.181 2.000 60.945
11/04/2025 30,50 21 10.309 20 43.908 -33.599 1.500 45.350
10/04/2025 30,10 85 58.533 41 69.417 -10.884 34.700 1.052.495
09/04/2025 29,30 31 13.828 24 50.602 -36.774 1.600 45.180
08/04/2025 29,30 54 61.760 53 39.260 22.500 34.700 1.010.555
04/04/2025 29,25 80 108.788 28 68.384 40.404 59.700 1.671.190
03/04/2025 29,25 70 63.437 86 69.704 -6.267 43.600 1.290.555
02/04/2025 31,10 31 11.745 35 10.867 878 1.700 53.010