|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3.328.255 | 3.198.682 | 3.030.956 | 3.244.799 | 2.644.617 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
3.323.081 | 3.194.728 | 3.027.271 | 3.233.692 | 2.636.003 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.236 | 84.974 | 209.211 | 273.905 | 134.949 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
3.236 | 84.974 | 29.211 | 13.905 | 9.949 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 180.000 | 260.000 | 125.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
311.689 | 119.176 | 227.064 | 417.077 | 355.936 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
895.000 | 1.020.000 | 626.138 | 506.149 | 299.992 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
1.754.292 | 1.590.295 | 1.599.212 | 1.694.268 | 1.809.665 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
385.615 | 385.248 | 393.949 | 347.042 | 42.094 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-60.818 | -60.818 | -60.818 | -45.453 | -45.453 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
620.320 | 640.229 | 623.256 | 620.560 | 622.010 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
620.320 | 640.229 | 623.256 | 620.560 | 622.010 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
599.000 | 599.000 | 599.000 | 599.000 | 599.000 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
21.320 | 41.229 | 24.256 | 21.560 | 23.010 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
501.399 | 500.447 | 496.540 | 486.825 | 479.007 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
2.287 | 1.498 | 1.082 | 1.725 | 955 |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
8.455 | 6.900 | 3.943 | 10.585 | 13.088 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1.098.393 | -1.093.219 | -1.092.306 | -1.078.992 | -1.076.239 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.175 | 3.954 | 3.685 | 11.107 | 8.613 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
237 | 10 | 182 | | 146 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1.600 | 1.600 | 1.600 | 1.599 | 1.601 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.338 | 1.553 | 982 | 8.891 | 5.872 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 791 | 922 | 617 | 995 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
222.508 | 427.640 | 436.905 | 227.429 | 222.920 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
5.149 | 212.025 | 211.744 | 5.149 | 5.149 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
5.149 | 212.025 | 211.744 | 5.149 | 5.149 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.149 | 212.025 | 211.744 | 5.149 | 5.149 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
165.034 | 161.863 | 164.628 | 193.133 | 189.134 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.102 | 21.928 | 144.002 | 173.721 | 170.939 |
 | - Nguyên giá |
|
|
65.851 | 65.930 | 192.110 | 226.521 | 226.631 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.749 | -44.003 | -48.108 | -52.800 | -55.692 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
141.933 | 139.935 | 20.626 | 19.412 | 18.195 |
 | - Nguyên giá |
|
|
170.785 | 170.785 | 51.157 | 51.157 | 51.157 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.852 | -30.850 | -30.531 | -31.745 | -32.962 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31.654 | 33.154 | 40.220 | 3.857 | 3.857 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20.671 | 20.597 | 20.313 | 25.290 | 24.781 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
318 | 384 | 73 | 73 | 116 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
352 | 213 | 240 | 5.217 | 4.665 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.550.764 | 3.626.322 | 3.467.861 | 3.472.227 | 2.867.537 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.020.215 | 1.237.671 | 1.046.645 | 1.029.539 | 407.718 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.012.195 | 1.230.129 | 1.039.457 | 1.026.137 | 404.950 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
950.000 | 984.500 | 791.558 | 882.600 | 322.000 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
950.000 | 984.500 | 791.558 | 882.600 | 322.000 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3.627 | 3.023 | 78 | 191 | 100 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.651 | 6.650 | 6.637 | 12.035 | 5.921 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
750 | 914 | 824 | 750 | 702 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.771 | 10.120 | 21.955 | 63.439 | 10.778 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
450 | 16.391 | 17.488 | 20.960 | 381 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
60 | 17 | 28 | 10 | 65 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.406 | 7.037 | 3.721 | 2.485 | 4.542 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.128 | 5.885 | 4.782 | 6.270 | 14.049 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
3 | 1 | 2 | 11 | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
593 | 151.319 | 150.920 | 590 | 557 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
30.755 | 44.270 | 41.464 | 36.797 | 45.855 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
8.020 | 7.542 | 7.188 | 3.402 | 2.768 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.050 | 4.576 | 3.940 | 2.201 | 2.025 |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.971 | 2.966 | 3.248 | 1.201 | 743 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.530.548 | 2.388.651 | 2.421.217 | 2.442.688 | 2.459.819 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.530.548 | 2.388.651 | 2.421.217 | 2.442.688 | 2.459.819 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.158.228 | 2.158.228 | 2.158.228 | 2.158.228 | 2.158.228 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.316 | 4.316 | 4.316 | 4.316 | 4.316 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
27.248 | 27.228 | 28.357 | 4.804 | 2.973 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
35.209 | 35.209 | 35.209 | 35.209 | 35.209 |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
309.863 | 167.986 | 199.423 | 244.447 | 263.409 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
305.981 | 170.826 | 195.444 | 241.795 | 260.271 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
3.883 | -2.840 | 3.979 | 2.652 | 3.139 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.550.764 | 3.626.322 | 3.467.861 | 3.472.227 | 2.867.537 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |