|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3.020.823 | 2.835.593 | 3.328.255 | 3.198.682 | 3.030.956 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
3.015.251 | 2.827.114 | 3.323.081 | 3.194.728 | 3.027.271 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
239.313 | 98.804 | 3.236 | 84.974 | 209.211 |
| 1.1. Tiền |
|
|
59.313 | 23.804 | 3.236 | 84.974 | 29.211 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
180.000 | 75.000 | | | 180.000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
14.910 | 19.167 | 311.689 | 119.176 | 227.064 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1.332.000 | 815.000 | 895.000 | 1.020.000 | 626.138 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1.120.485 | 1.412.086 | 1.754.292 | 1.590.295 | 1.599.212 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
313.308 | 514.455 | 385.615 | 385.248 | 393.949 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-60.818 | -60.818 | -60.818 | -60.818 | -60.818 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
640.413 | 618.153 | 620.320 | 640.229 | 623.256 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
640.413 | 618.153 | 620.320 | 640.229 | 623.256 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
599.000 | 599.000 | 599.000 | 599.000 | 599.000 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
41.413 | 19.153 | 21.320 | 41.229 | 24.256 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
505.637 | 501.261 | 501.399 | 500.447 | 496.540 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
2.353 | 3.538 | 2.287 | 1.498 | 1.082 |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
9.344 | 3.805 | 8.455 | 6.900 | 3.943 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1.101.694 | -1.098.337 | -1.098.393 | -1.093.219 | -1.092.306 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.572 | 8.479 | 5.175 | 3.954 | 3.685 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
142 | | 237 | 10 | 182 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1.653 | 1.691 | 1.600 | 1.600 | 1.600 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.980 | 6.425 | 3.338 | 1.553 | 982 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
798 | 363 | | 791 | 922 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
189.897 | 227.005 | 222.508 | 427.640 | 436.905 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
5.149 | 5.149 | 5.149 | 212.025 | 211.744 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
5.149 | 5.149 | 5.149 | 212.025 | 211.744 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.149 | 5.149 | 5.149 | 212.025 | 211.744 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
42.201 | 48.070 | 165.034 | 161.863 | 164.628 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.900 | 24.318 | 23.102 | 21.928 | 144.002 |
| - Nguyên giá |
|
|
62.694 | 70.121 | 65.851 | 65.930 | 192.110 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.794 | -45.803 | -42.749 | -44.003 | -48.108 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.302 | 23.752 | 141.933 | 139.935 | 20.626 |
| - Nguyên giá |
|
|
49.989 | 50.616 | 170.785 | 170.785 | 51.157 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.687 | -26.864 | -28.852 | -30.850 | -30.531 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
120.511 | 151.823 | 31.654 | 33.154 | 40.220 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
22.036 | 21.963 | 20.671 | 20.597 | 20.313 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.573 | 1.573 | 318 | 384 | 73 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
462 | 390 | 352 | 213 | 240 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.210.720 | 3.062.598 | 3.550.764 | 3.626.322 | 3.467.861 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
754.774 | 568.711 | 1.020.215 | 1.237.671 | 1.046.645 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
743.825 | 559.443 | 1.012.195 | 1.230.129 | 1.039.457 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
490.000 | 439.000 | 950.000 | 984.500 | 791.558 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
490.000 | 439.000 | 950.000 | 984.500 | 791.558 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
61.186 | 712 | 3.627 | 3.023 | 78 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.583 | 8.136 | 6.651 | 6.650 | 6.637 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
722 | 750 | 750 | 914 | 824 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.203 | 46.905 | 10.771 | 10.120 | 21.955 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
41.882 | 24.184 | 450 | 16.391 | 17.488 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
3 | 15 | 60 | 17 | 28 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.891 | 1.216 | 4.406 | 7.037 | 3.721 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.248 | 4.622 | 4.128 | 5.885 | 4.782 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
2 | 2 | 3 | 1 | 2 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
129.729 | 526 | 593 | 151.319 | 150.920 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
33.377 | 33.375 | 30.755 | 44.270 | 41.464 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
10.949 | 9.268 | 8.020 | 7.542 | 7.188 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.360 | 5.523 | 5.050 | 4.576 | 3.940 |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.589 | 3.745 | 2.971 | 2.966 | 3.248 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.455.947 | 2.493.887 | 2.530.548 | 2.388.651 | 2.421.217 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.455.947 | 2.493.887 | 2.530.548 | 2.388.651 | 2.421.217 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.158.228 | 2.158.228 | 2.158.228 | 2.158.228 | 2.158.228 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.316 | 4.316 | 4.316 | 4.316 | 4.316 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
22.091 | 26.082 | 27.248 | 27.228 | 28.357 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
35.209 | 35.209 | 35.209 | 35.209 | 35.209 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
240.419 | 274.369 | 309.863 | 167.986 | 199.423 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
240.956 | 272.664 | 305.981 | 170.826 | 195.444 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-537 | 1.705 | 3.883 | -2.840 | 3.979 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.210.720 | 3.062.598 | 3.550.764 | 3.626.322 | 3.467.861 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |