|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3.030.956 | 3.244.799 | 2.644.617 | 2.418.145 | 3.380.790 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
3.027.271 | 3.233.692 | 2.636.003 | 2.409.358 | 3.375.735 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
209.211 | 273.905 | 134.949 | 199.319 | 198.117 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
29.211 | 13.905 | 9.949 | 29.319 | 8.117 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
180.000 | 260.000 | 125.000 | 170.000 | 190.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
227.064 | 417.077 | 355.936 | 219.923 | 178.476 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
626.138 | 506.149 | 299.992 | 209.992 | 875.000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
1.599.212 | 1.694.268 | 1.809.665 | 1.752.778 | 2.075.859 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
393.949 | 347.042 | 42.094 | 42.213 | 45.186 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-60.818 | -45.453 | -45.453 | -45.453 | -40.453 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
623.256 | 620.560 | 622.010 | 618.666 | 633.320 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
623.256 | 620.560 | 622.010 | 618.666 | 633.320 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
599.000 | 599.000 | 599.000 | 599.000 | 599.000 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
24.256 | 21.560 | 23.010 | 19.666 | 34.320 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
496.540 | 486.825 | 479.007 | 469.041 | 468.876 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
1.082 | 1.725 | 955 | | 1.755 |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
3.943 | 10.585 | 13.088 | 8.008 | 4.005 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1.092.306 | -1.078.992 | -1.076.239 | -1.065.128 | -1.064.406 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.685 | 11.107 | 8.613 | 8.787 | 5.055 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
182 | | 146 | | 87 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1.600 | 1.599 | 1.601 | 1.613 | 1.598 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
982 | 8.891 | 5.872 | 6.386 | 2.820 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | 788 | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
922 | 617 | 995 | | 550 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
436.905 | 227.429 | 222.920 | 538.125 | 535.453 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
211.744 | 5.149 | 5.149 | 305.149 | 305.149 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
211.744 | 5.149 | 5.149 | 305.149 | 305.149 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
211.744 | 5.149 | 5.149 | 305.149 | 305.149 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
164.628 | 193.133 | 189.134 | 204.207 | 202.219 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
144.002 | 173.721 | 170.939 | 187.032 | 183.355 |
 | - Nguyên giá |
|
|
192.110 | 226.521 | 226.631 | 246.503 | 245.582 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.108 | -52.800 | -55.692 | -59.471 | -62.227 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.626 | 19.412 | 18.195 | 17.175 | 18.864 |
 | - Nguyên giá |
|
|
51.157 | 51.157 | 51.157 | 51.358 | 54.365 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.531 | -31.745 | -32.962 | -34.182 | -35.501 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.220 | 3.857 | 3.857 | 3.717 | 3.717 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20.313 | 25.290 | 24.781 | 25.053 | 24.369 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
73 | 73 | 116 | 113 | 113 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
240 | 5.217 | 4.665 | 4.940 | 4.256 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.467.861 | 3.472.227 | 2.867.537 | 2.956.271 | 3.916.244 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.046.645 | 1.029.539 | 407.718 | 484.610 | 1.376.438 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.039.457 | 1.026.137 | 404.950 | 481.994 | 1.374.114 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
791.558 | 882.600 | 322.000 | 408.000 | 1.288.000 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
791.558 | 882.600 | 322.000 | 408.000 | 1.288.000 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
78 | 191 | 100 | 110 | 493 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.637 | 12.035 | 5.921 | 8.973 | 5.921 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
824 | 750 | 702 | 852 | 702 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.955 | 63.439 | 10.778 | 6.469 | 22.003 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
17.488 | 20.960 | 381 | 380 | 442 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
28 | 10 | 65 | 30 | 26 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.721 | 2.485 | 4.542 | 3.887 | 8.115 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.782 | 6.270 | 14.049 | 9.816 | 9.096 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
2 | 11 | | 51 | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
150.920 | 590 | 557 | 564 | 612 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
41.464 | 36.797 | 45.855 | 42.862 | 38.706 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
7.188 | 3.402 | 2.768 | 2.616 | 2.324 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.940 | 2.201 | 2.025 | 1.849 | 1.673 |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.248 | 1.201 | 743 | 767 | 651 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.421.217 | 2.442.688 | 2.459.819 | 2.471.661 | 2.539.806 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.421.217 | 2.442.688 | 2.459.819 | 2.471.661 | 2.539.806 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.158.228 | 2.158.228 | 2.158.228 | 2.287.433 | 2.287.433 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.283.118 | 2.283.118 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.153.913 | 2.153.913 | 2.153.913 | 2.283.118 | 2.283.118 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.316 | 4.316 | 4.316 | 4.316 | 4.316 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
28.357 | 4.804 | 2.973 | 3.068 | 2.604 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
35.209 | 35.209 | 35.209 | 35.209 | 35.209 |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
199.423 | 244.447 | 263.409 | 145.951 | 214.560 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
195.444 | 241.795 | 260.271 | 138.665 | 209.023 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
3.979 | 2.652 | 3.139 | 7.286 | 5.537 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.467.861 | 3.472.227 | 2.867.537 | 2.956.271 | 3.916.244 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |