|
|
Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
71.692 | 79.163 | 78.444 | 55.473 | 52.945 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.096 | 2.127 | 3.130 | 1.536 | 3.790 |
| 1. Tiền |
|
|
3.096 | 2.127 | 3.130 | 1.536 | 3.790 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.295 | 26.957 | 27.826 | 20.139 | 18.920 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.798 | 24.977 | 26.845 | 20.004 | 18.945 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.201 | 1.820 | 1.268 | 1.707 | 1.143 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.882 | 4.013 | 3.568 | 3.680 | 4.205 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.585 | -3.854 | -3.854 | -5.251 | -5.373 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.123 | 44.368 | 42.976 | 29.404 | 25.736 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
40.804 | 45.049 | 43.657 | 30.086 | 26.418 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-681 | -681 | -681 | -681 | -681 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.178 | 2.712 | 1.512 | 1.395 | 1.499 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
341 | 399 | 399 | 422 | 584 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.808 | 1.945 | 972 | 799 | 695 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 368 | 142 | 174 | 220 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
28.895 | 30.525 | 29.962 | 30.247 | 28.930 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.826 | 13.503 | 12.758 | 12.808 | 11.693 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.826 | 13.503 | 12.758 | 12.808 | 11.693 |
| - Nguyên giá |
|
|
51.624 | 53.994 | 53.994 | 54.707 | 56.050 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.798 | -40.490 | -41.236 | -41.899 | -44.357 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.910 | 2.910 | 2.910 | 2.910 | 2.910 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.910 | -2.910 | -2.910 | -2.910 | -2.910 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
431 | 431 | 431 | 431 | 431 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
431 | 431 | 431 | 431 | 431 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.083 | 15.027 | 15.027 | 14.832 | 14.832 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 15.200 | 15.200 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.200 | 200 | 200 | 15.200 | 15.200 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
200 | -373 | -373 | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-317 | | | -368 | -368 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.556 | 1.563 | 1.746 | 2.176 | 1.975 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.556 | 1.563 | 1.746 | 2.176 | 1.975 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
100.587 | 109.688 | 108.406 | 85.720 | 81.875 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
48.834 | 55.399 | 54.281 | 35.584 | 36.241 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
48.834 | 55.399 | 54.281 | 35.584 | 36.241 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.476 | 42.566 | 44.927 | 30.602 | 32.422 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.933 | 8.174 | 5.382 | 2.098 | 2.451 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.398 | 1.949 | 1.637 | 1.592 | 638 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
616 | 140 | 643 | 365 | 307 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.563 | 1.093 | 956 | 515 | 18 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54 | 28 | 57 | 37 | 61 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.693 | 1.387 | 515 | 361 | 331 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
100 | 63 | 163 | 14 | 14 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
51.754 | 54.289 | 54.125 | 50.136 | 45.634 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
51.118 | 53.652 | 53.489 | 49.499 | 44.997 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
47.246 | 47.246 | 47.246 | 47.246 | 47.246 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.813 | 6.347 | 6.184 | 2.195 | -2.308 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
168 | 3.318 | 3.218 | 1.761 | 2.195 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.644 | 3.030 | 2.966 | 434 | -4.502 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
636 | 636 | 636 | 636 | 636 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
665 | 665 | 665 | 665 | 665 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
100.587 | 109.688 | 108.406 | 85.720 | 81.875 |