• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,35   +0,26/+0,02%  |   HNX-INDEX   238,88   -2,45/-1,02%  |   UPCOM-INDEX   98,88   +0,03/+0,03%  |   VN30   1.382,63   +1,16/+0,08%  |   HNX30   493,22   -0,41/-0,08%
27 Tháng Ba 2025 11:17:30 SA - Mở cửa
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (APP : UPCOM)
Cập nhật ngày 27/03/2025
11:14:59 SA
7,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+2,94%)
Tham chiếu
6,80
Mở cửa
6,90
Cao nhất
7,40
Thấp nhất
6,90
Khối lượng
9.300
KLTB 10 ngày
112.310
Cao nhất 52 tuần
18,50
Thấp nhất 52 tuần
4,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2021Q1 2022Q2 2022Q4 2022Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
71.69279.16378.44455.47352.945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
3.0962.1273.1301.5363.790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3.0003.0003.0003.0003.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
23.29526.95727.82620.13918.920
IV. Tổng hàng tồn kho
40.12344.36842.97629.40425.736
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.1782.7121.5121.3951.499
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
28.89530.52529.96230.24728.930
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
11.82613.50312.75812.80811.693
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
431431431431431
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
15.08315.02715.02714.83214.832
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.5561.5631.7462.1761.975
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
100.587109.688108.40685.72081.875
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
48.83455.39954.28135.58436.241
I. Nợ ngắn hạn
48.83455.39954.28135.58436.241
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
51.75454.28954.12550.13645.634
I. Vốn chủ sở hữu
51.11853.65253.48949.49944.997
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
636636636636636
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
100.587109.688108.40685.72081.875