|
|
Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.163 | 78.444 | 55.473 | 52.945 | 35.895 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.127 | 3.130 | 1.536 | 3.790 | 4.332 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.127 | 3.130 | 1.536 | 3.790 | 4.332 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.957 | 27.826 | 20.139 | 18.920 | 16.847 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.977 | 26.845 | 20.004 | 18.945 | 22.546 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.820 | 1.268 | 1.707 | 1.143 | 650 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.013 | 3.568 | 3.680 | 4.205 | 459 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.854 | -3.854 | -5.251 | -5.373 | -6.808 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.368 | 42.976 | 29.404 | 25.736 | 13.835 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
45.049 | 43.657 | 30.086 | 26.418 | 13.835 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-681 | -681 | -681 | -681 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.712 | 1.512 | 1.395 | 1.499 | 881 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
399 | 399 | 422 | 584 | 142 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.945 | 972 | 799 | 695 | 525 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
368 | 142 | 174 | 220 | 215 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.525 | 29.962 | 30.247 | 28.930 | 23.965 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.503 | 12.758 | 12.808 | 11.693 | 3.947 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.503 | 12.758 | 12.808 | 11.693 | 3.947 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.994 | 53.994 | 54.707 | 56.050 | 32.004 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.490 | -41.236 | -41.899 | -44.357 | -28.057 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.910 | 2.910 | 2.910 | 2.910 | 2.910 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.910 | -2.910 | -2.910 | -2.910 | -2.910 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
431 | 431 | 431 | 431 | 431 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
431 | 431 | 431 | 431 | 431 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.027 | 15.027 | 14.832 | 14.832 | 19.124 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
15.200 | 15.200 | | | 5.033 |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
200 | 200 | 15.200 | 15.200 | 15.200 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
-373 | -373 | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -368 | -368 | -1.109 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.563 | 1.746 | 2.176 | 1.975 | 463 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.563 | 1.746 | 2.176 | 1.975 | 463 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
109.688 | 108.406 | 85.720 | 81.875 | 59.859 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
55.399 | 54.281 | 35.584 | 36.241 | 16.638 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.399 | 54.281 | 35.584 | 36.241 | 16.638 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
42.566 | 44.927 | 30.602 | 32.422 | 13.607 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.174 | 5.382 | 2.098 | 2.451 | 1.214 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.949 | 1.637 | 1.592 | 638 | 28 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
140 | 643 | 365 | 307 | 892 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.093 | 956 | 515 | 18 | 318 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
28 | 57 | 37 | 61 | 218 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.387 | 515 | 361 | 331 | 347 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
63 | 163 | 14 | 14 | 14 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.289 | 54.125 | 50.136 | 45.634 | 43.222 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
53.652 | 53.489 | 49.499 | 44.997 | 42.585 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
47.246 | 47.246 | 47.246 | 47.246 | 47.246 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.347 | 6.184 | 2.195 | -2.308 | -4.720 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.318 | 3.218 | 1.761 | 2.195 | -2.308 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.030 | 2.966 | 434 | -4.502 | -2.412 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
636 | 636 | 636 | 636 | 636 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
665 | 665 | 665 | 665 | 665 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
109.688 | 108.406 | 85.720 | 81.875 | 59.859 |