|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
158.036 | 176.612 | 159.324 | 140.615 | 163.810 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.620 | 7.556 | 27.042 | 11.436 | 27.207 |
| 1. Tiền |
|
|
21.620 | 7.556 | 27.042 | 11.436 | 27.207 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
126.245 | 155.708 | 122.789 | 118.558 | 124.399 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.096 | 48.225 | 39.722 | 32.089 | 35.487 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40.557 | 51.523 | 16.197 | 20.510 | 28.318 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
53.593 | 55.959 | 66.871 | 65.960 | 60.593 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.736 | 12.383 | 8.946 | 10.177 | 11.955 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.310 | 12.957 | 9.520 | 10.751 | 12.529 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-574 | -574 | -574 | -574 | -574 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
435 | 965 | 548 | 443 | 249 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
170 | 451 | 516 | 411 | 217 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
265 | 451 | 32 | 32 | 32 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 63 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.767 | 10.094 | 9.156 | 8.233 | 7.499 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.679 | 7.932 | 7.297 | 6.676 | 6.059 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.771 | 7.094 | 6.529 | 5.978 | 5.431 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.919 | 22.780 | 21.167 | 20.930 | 20.470 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.147 | -15.686 | -14.639 | -14.952 | -15.039 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
908 | 838 | 768 | 698 | 628 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.513 | 2.513 | 2.513 | 2.513 | 2.513 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.605 | -1.675 | -1.745 | -1.815 | -1.885 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.114 | 1.361 | 1.248 | 1.134 | 1.021 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.220 | 14.592 | 14.592 | 14.592 | 14.592 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.107 | -13.231 | -13.345 | -13.458 | -13.571 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
974 | 801 | 612 | 422 | 419 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
974 | 801 | 612 | 422 | 419 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
168.803 | 186.706 | 168.480 | 148.848 | 171.309 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
130.636 | 149.172 | 129.695 | 112.560 | 133.838 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
128.802 | 147.338 | 128.340 | 111.149 | 132.545 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.794 | 59.060 | 41.288 | 18.557 | 34.874 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.945 | 9.413 | 11.979 | 11.863 | 15.790 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.561 | 20.846 | 618 | 14.877 | 14.790 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.252 | 279 | 1.193 | 1.192 | 1.223 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.951 | 3.913 | 2.105 | 3.335 | 2.430 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
303 | 269 | 1.223 | 2.395 | 125 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9 | 36 | 9 | 36 | 177 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
67.781 | 53.410 | 69.878 | 58.498 | 62.790 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
205 | 111 | 47 | 396 | 347 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.834 | 1.834 | 1.355 | 1.411 | 1.293 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.834 | 1.834 | 1.355 | 1.411 | 1.293 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.167 | 37.534 | 38.785 | 36.288 | 37.472 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.167 | 37.534 | 38.785 | 36.288 | 37.472 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.113 | 31.113 | 31.113 | 31.113 | 31.113 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.473 | 1.473 | 1.473 | 1.473 | 1.473 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.570 | 4.938 | 6.189 | 3.692 | 4.875 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
909 | 909 | 4.817 | 1.211 | 1.211 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.661 | 4.029 | 1.372 | 2.480 | 3.664 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
168.803 | 186.706 | 168.480 | 148.848 | 171.309 |