|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
163.810 | 163.329 | 137.138 | 147.524 | 173.285 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.207 | 26.113 | 12.554 | 14.362 | 29.865 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.207 | 26.113 | 12.554 | 14.362 | 29.865 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.750 | 1.750 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.750 | 1.750 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
124.399 | 113.776 | 99.963 | 111.819 | 132.010 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.487 | 43.642 | 28.396 | 42.377 | 42.681 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.318 | 12.353 | 11.656 | 21.555 | 36.609 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
60.593 | 58.534 | 60.663 | 48.640 | 53.473 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -753 | -753 | -753 | -753 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.955 | 20.981 | 22.068 | 21.114 | 11.247 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.529 | 20.981 | 22.068 | 22.194 | 12.327 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-574 | | | -1.080 | -1.080 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
249 | 710 | 803 | 228 | 163 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
217 | 42 | 376 | 195 | 130 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
32 | 668 | 427 | 33 | 33 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.499 | 7.827 | 7.268 | 6.741 | 6.293 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.059 | 6.521 | 6.119 | 6.033 | 5.634 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.431 | 5.962 | 5.630 | 5.615 | 5.285 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.470 | 20.427 | 20.427 | 20.427 | 20.427 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.039 | -14.465 | -14.797 | -14.813 | -15.142 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
628 | 558 | 489 | 419 | 349 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.513 | 2.513 | 2.513 | 2.513 | 2.513 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.885 | -1.955 | -2.025 | -2.095 | -2.165 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.021 | 917 | 819 | 430 | 368 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.592 | 14.592 | 14.592 | 14.592 | 14.592 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.571 | -13.675 | -13.773 | -14.163 | -14.224 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
419 | 389 | 331 | 278 | 291 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
419 | 389 | 331 | 278 | 291 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
171.309 | 171.156 | 144.406 | 154.265 | 179.578 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
133.838 | 132.576 | 104.510 | 113.431 | 137.269 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.545 | 114.827 | 103.085 | 112.034 | 135.872 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34.874 | 32.157 | 16.095 | 30.528 | 30.898 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.790 | 13.862 | 11.304 | 26.254 | 22.752 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.790 | | 1.878 | 7.784 | 23.238 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.223 | 648 | 888 | 666 | 1.371 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.430 | 3.959 | 3.700 | 3.397 | 4.415 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
125 | 74 | 87 | 1.244 | 240 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
177 | 237 | 140 | 167 | 140 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
62.790 | 63.637 | 68.988 | 41.229 | 52.362 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
347 | 253 | 4 | 765 | 457 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.293 | 17.749 | 1.425 | 1.397 | 1.397 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.293 | 17.749 | 1.425 | 1.397 | 1.397 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
37.472 | 38.580 | 39.896 | 40.834 | 42.309 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.472 | 38.580 | 39.896 | 40.834 | 42.309 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
31.113 | 31.113 | 31.113 | 31.113 | 31.113 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.473 | 1.473 | 1.473 | 1.473 | 1.473 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.875 | 5.984 | 7.300 | 8.238 | 9.713 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.211 | 1.211 | 5.983 | 5.185 | 5.185 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.664 | 4.773 | 1.317 | 3.053 | 4.528 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
171.309 | 171.156 | 144.406 | 154.265 | 179.578 |