|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.137.685 | 105.212 | 97.384 | 92.048 | 87.923 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1.136.439 | 101.170 | 92.654 | 87.587 | 83.545 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.739 | 32.786 | 80.409 | 76.005 | 72.274 |
| 1.1. Tiền |
|
|
24.739 | 32.786 | 80.409 | 76.005 | 72.274 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
355.982 | 9.754 | 9.793 | 9.442 | 9.347 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
116.593 | 114.970 | 114.412 | 114.412 | 114.412 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| -114.412 | -114.412 | -114.412 | -114.412 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
16.748 | 37 | | 2 | |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | 2 | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
16.748 | 37 | | | |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
16.748 | 37 | | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
29.838 | 29.337 | 29.420 | 29.438 | 29.510 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
621.649 | 588.739 | 533.075 | 532.742 | 532.455 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-29.109 | -560.042 | -560.042 | -560.042 | -560.042 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.246 | 4.043 | 4.730 | 4.461 | 4.378 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
572 | 548 | 565 | 801 | 710 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
358 | 222 | 893 | 298 | 306 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
316 | 316 | 316 | 406 | 406 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 2.957 | 2.957 | 2.957 | 2.957 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
31.977 | 55.126 | 53.197 | 52.161 | 51.381 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.680 | 35.998 | 34.929 | 33.887 | 33.118 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
881 | 13.038 | 12.869 | 12.727 | 12.584 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.685 | 28.910 | 28.910 | 28.910 | 28.910 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.804 | -15.871 | -16.041 | -16.183 | -16.326 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.799 | 22.959 | 22.060 | 21.161 | 20.534 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.015 | 46.069 | 46.069 | 46.069 | 46.069 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.216 | -23.110 | -24.009 | -24.908 | -25.535 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
28.297 | 19.128 | 18.267 | 18.273 | 18.263 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | 40 | | |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38 | 50 | 18.227 | 46 | 35 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
18.183 | 19.078 | | 18.227 | 18.227 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.076 | | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.169.662 | 160.339 | 150.581 | 144.209 | 139.303 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
5.219 | 7.835 | 4.554 | 4.370 | 4.468 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
5.219 | 7.835 | 4.554 | 4.370 | 4.468 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1.101 | 1.104 | 1.110 | 1.095 | 1.094 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
686 | 696 | 556 | 561 | 575 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
478 | 478 | 478 | 298 | 110 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
94 | 96 | 102 | 80 | 69 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
873 | 1.410 | 830 | 938 | 751 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
76 | 50 | 62 | 72 | 71 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
672 | 2.789 | 203 | 111 | 515 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
285 | 276 | 276 | 276 | 345 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
954 | 937 | 937 | 937 | 937 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.164.443 | 152.503 | 146.026 | 139.839 | 134.835 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.164.443 | 152.503 | 146.026 | 139.839 | 134.835 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
969.530 | 969.530 | 969.530 | 969.530 | 969.530 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-219 | -219 | -219 | -219 | -219 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
525 | 525 | 525 | 525 | 525 |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
10.724 | 10.724 | 10.724 | 10.724 | 10.724 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
11.264 | 11.264 | 11.264 | 11.264 | 11.264 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
172.911 | -839.029 | -845.506 | -851.693 | -856.697 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
114.177 | -551.536 | -558.051 | -564.086 | -569.120 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
58.734 | -287.493 | -287.455 | -287.607 | -287.577 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.169.662 | 160.339 | 150.581 | 144.209 | 139.303 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |