|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
92.048 | 87.923 | 84.173 | 81.268 | 41.895 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
87.587 | 83.545 | 79.788 | 76.733 | 38.063 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
76.005 | 72.274 | 69.180 | 66.428 | 27.215 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
76.005 | 72.274 | 69.180 | 66.428 | 27.215 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
9.442 | 9.347 | 9.197 | 9.197 | 9.197 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
114.412 | 114.412 | 114.412 | 114.412 | 114.412 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-114.412 | -114.412 | -114.412 | -114.412 | -114.412 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
2 | | | | |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
2 | | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
29.438 | 29.510 | 29.415 | 29.437 | 29.459 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
532.742 | 532.455 | 532.038 | 531.713 | 532.234 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-560.042 | -560.042 | -560.042 | -560.042 | -560.042 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.461 | 4.378 | 4.385 | 4.535 | 3.832 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
801 | 710 | 680 | 102 | 10 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
298 | 306 | 343 | 1.045 | 434 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
406 | 406 | 406 | 432 | 432 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.957 | 2.957 | 2.957 | 2.957 | 2.957 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
52.161 | 51.381 | 52.200 | 50.834 | 50.864 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
33.887 | 33.118 | 32.844 | 32.576 | 32.617 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.727 | 12.584 | 12.442 | 12.305 | 12.388 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.910 | 28.910 | 28.910 | 28.910 | 29.058 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.183 | -16.326 | -16.468 | -16.605 | -16.671 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21.161 | 20.534 | 20.402 | 20.271 | 20.230 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46.069 | 46.069 | 46.069 | 46.069 | 46.069 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.908 | -25.535 | -25.667 | -25.798 | -25.839 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
18.273 | 18.263 | 19.356 | 18.258 | 18.247 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46 | 35 | 35 | 24 | 13 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
18.227 | 18.227 | 19.321 | 18.234 | 18.234 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
144.209 | 139.303 | 136.372 | 132.101 | 92.760 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.370 | 4.468 | 4.833 | 4.784 | 3.845 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4.370 | 4.468 | 4.833 | 4.784 | 3.845 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1.095 | 1.094 | 1.098 | 1.053 | 1.053 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
561 | 575 | 1.245 | 468 | 429 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
298 | 110 | 110 | 110 | 110 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
80 | 69 | 57 | 55 | 45 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
938 | 751 | 744 | 633 | 493 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
72 | 71 | 85 | 83 | 93 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
111 | 515 | 280 | 248 | 106 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
276 | 345 | 277 | 1.197 | 577 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
937 | 937 | 937 | 937 | 937 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
139.839 | 134.835 | 131.539 | 127.317 | 88.915 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
139.839 | 134.835 | 131.539 | 127.317 | 88.915 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
969.530 | 969.530 | 969.530 | 969.530 | 969.530 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 | 969.225 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-219 | -219 | -219 | -219 | -219 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
525 | 525 | 525 | 525 | 525 |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
10.724 | 10.724 | 10.724 | 10.724 | 10.724 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
11.264 | 11.264 | 11.264 | 11.264 | 11.264 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-851.693 | -856.697 | -859.993 | -864.216 | -902.618 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-564.086 | -569.120 | -572.266 | -576.488 | -626.041 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-287.607 | -287.577 | -287.727 | -287.727 | -276.576 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
144.209 | 139.303 | 136.372 | 132.101 | 92.760 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |