|
|
Q1 2019 | Q2 2019 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q2 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
68.963 | 69.514 | 74.394 | 63.162 | 33.149 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.634 | 34.618 | 211 | 137 | 550 |
| 1. Tiền |
|
|
30.634 | 34.618 | 211 | 137 | 550 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.143 | 19.673 | 58.483 | 59.271 | 3.041 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.662 | 10.662 | 33.201 | 19.833 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.447 | 8.977 | 13.802 | | 100 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 11.180 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 39.074 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34 | 34 | 300 | 363 | 2.941 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.895 | 14.706 | 15.126 | 3.692 | 29.501 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.095 | 14.906 | 15.126 | 3.692 | 29.501 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-199 | -199 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
291 | 517 | 574 | 63 | 58 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 30 | 41 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | 217 | 140 | | 16 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
290 | 300 | 434 | 33 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.244 | 41.210 | 41.199 | 41.013 | 72.043 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 40.000 | 71.050 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 40.000 | 71.050 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.244 | 1.210 | 1.149 | 1.013 | 944 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.231 | | 1.140 | 1.010 | 944 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.182 | | 2.938 | 2.938 | 2.938 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.951 | | -1.798 | -1.929 | -1.994 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14 | | 9 | 3 | |
| - Nguyên giá |
|
|
222 | | 210 | 30 | 30 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-208 | | -201 | -27 | -30 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40.000 | | 40.000 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
40.000 | | 40.000 | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 50 | | 49 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 50 | | 49 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
110.207 | 110.724 | 115.593 | 104.175 | 105.192 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.946 | 6.462 | 11.699 | 155 | 852 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.946 | 6.462 | 11.699 | 155 | 852 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.668 | | 10.701 | | 508 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
548 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
575 | | 754 | | 63 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 89 | | 123 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 3 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
155 | | 155 | 155 | 155 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
104.261 | 104.261 | 103.894 | 104.020 | 104.340 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
104.261 | 104.261 | 103.894 | 104.020 | 104.340 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
598 | | 598 | 598 | 598 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.664 | | 3.296 | 3.422 | 3.742 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.192 | | 3.192 | 3.296 | 3.422 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
472 | | 104 | 126 | 320 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
110.207 | 110.724 | 115.593 | 104.175 | 105.192 |