|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
14.284 | 17.159 | 41.083 | 11.290 | 10.035 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
253 | 1.109 | 1.860 | 922 | 343 |
| 1. Tiền |
|
|
253 | 1.109 | 1.860 | 922 | 343 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.816 | 14.868 | 35.519 | 5.294 | 5.878 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.860 | 11.553 | 354 | 617 | 1.460 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
310 | 697 | 34.657 | 4.079 | 971 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
646 | 2.617 | 508 | 598 | 3.447 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
104 | 1.073 | 3.505 | 4.441 | 3.103 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
104 | 1.073 | 3.505 | 4.441 | 3.103 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
111 | 109 | 200 | 634 | 711 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
46 | 40 | 122 | 614 | 614 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
65 | 69 | 69 | 19 | 94 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 8 | | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
| 27.630 | | | 35 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 27.597 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 27.597 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | 35 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | 35 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 35 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 33 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 33 | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.284 | 44.789 | 41.083 | 11.290 | 10.069 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.432 | 44.752 | 40.712 | 10.294 | 9.451 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.432 | 44.720 | 40.712 | 10.294 | 9.451 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30 | 28.400 | 8.786 | 3.436 | 4.026 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.722 | 12.660 | 1.480 | 1.343 | 1.739 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
118 | 2.657 | 28.953 | 3.473 | 1.814 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
429 | 326 | 571 | 836 | 801 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
228 | 76 | 280 | 238 | 93 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 492 | 642 | 482 | 482 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
905 | 109 | | 487 | 496 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 32 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 32 | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.852 | 37 | 371 | 996 | 619 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.852 | 37 | 371 | 996 | 619 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
152.200 | 152.200 | 152.200 | 152.200 | 152.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.671 | 5.671 | 5.671 | 5.671 | 5.671 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-156.019 | -157.834 | -157.500 | -156.874 | -157.252 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-157.806 | -157.806 | -158.027 | -158.028 | -157.018 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.788 | -28 | 527 | 1.153 | -235 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.284 | 44.789 | 41.083 | 11.290 | 10.069 |