|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
274.990 | 270.287 | 320.396 | 314.423 | 301.526 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.584 | 6.502 | 37.108 | 24.665 | 13.895 |
| 1. Tiền |
|
|
1.084 | 1.502 | 1.608 | 1.865 | 1.895 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.500 | 5.000 | 35.500 | 22.800 | 12.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
221.500 | 219.000 | 208.300 | 218.300 | 225.400 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
221.500 | 219.000 | 208.300 | 218.300 | 225.400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.051 | 30.560 | 17.202 | 13.400 | 3.958 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.477 | 14.440 | 14.749 | 7.803 | 1.376 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
502 | 373 | 501 | 663 | 478 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.072 | 15.747 | 1.952 | 4.933 | 2.105 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.854 | 13.854 | 57.628 | 57.628 | 57.628 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.854 | 13.854 | 57.628 | 57.628 | 57.628 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 371 | 159 | 430 | 645 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 371 | 1 | 429 | 645 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 158 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
452.959 | 454.543 | 407.158 | 408.981 | 414.790 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
26.343 | 25.520 | 24.664 | 24.659 | 24.555 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.343 | 25.520 | 24.664 | 24.659 | 24.555 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.667 | 68.389 | 68.389 | 69.125 | 69.078 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.324 | -42.869 | -43.725 | -44.466 | -44.523 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
165.666 | 162.918 | 120.795 | 118.339 | 116.447 |
| - Nguyên giá |
|
|
258.353 | 258.292 | 217.644 | 217.644 | 218.218 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-92.687 | -95.374 | -96.850 | -99.305 | -101.771 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
129.467 | 135.141 | 131.378 | 136.095 | 144.097 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
129.467 | 135.141 | 131.378 | 136.095 | 144.097 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
131.484 | 130.964 | 130.321 | 129.888 | 129.691 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
131.146 | 130.629 | 129.989 | 129.558 | 129.364 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
338 | 335 | 333 | 330 | 328 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
727.949 | 724.831 | 727.554 | 723.404 | 716.316 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
510.142 | 514.175 | 516.752 | 503.928 | 495.216 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.325 | 45.048 | 50.862 | 42.298 | 37.309 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.760 | 4.360 | 1.230 | 3.187 | 3.213 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.026 | 1 | | 8 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.225 | 3.034 | 1.650 | 2.357 | 4.680 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.895 | 2.895 | 2.870 | 1.750 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
23.116 | 15.427 | 41.584 | 31.192 | 26.463 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.796 | 18.154 | 2.070 | 2.225 | 2.243 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
534 | 152 | 1.458 | 1.586 | 703 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
472.817 | 469.127 | 465.890 | 461.630 | 457.907 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
472.817 | 469.127 | 465.890 | 461.630 | 457.907 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
217.807 | 210.656 | 210.802 | 219.476 | 221.100 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
217.807 | 210.656 | 210.802 | 219.476 | 221.100 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
82.000 | 82.000 | 82.000 | 82.000 | 82.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
103.396 | 103.396 | 103.396 | 106.605 | 106.605 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.411 | 25.260 | 25.406 | 30.871 | 32.494 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.893 | 12.893 | 19.611 | 16.245 | 12.145 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.518 | 12.366 | 5.795 | 14.626 | 20.349 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
727.949 | 724.831 | 727.554 | 723.404 | 716.316 |