|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.050 | 97.346 | 86.603 | 86.702 | 84.349 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.935 | 7.890 | 10.003 | 5.935 | 7.226 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.935 | 2.890 | 5.003 | 5.935 | 1.226 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 5.000 | 5.000 | | 6.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.000 | 14.000 | 12.000 | 16.500 | 10.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.000 | 14.000 | 12.000 | 16.500 | 10.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.088 | 42.029 | 34.790 | 35.504 | 39.820 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.874 | 47.380 | 38.511 | 38.399 | 41.824 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 59 | | 50 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.786 | -5.351 | -3.781 | -2.894 | -2.054 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.027 | 33.393 | 29.810 | 28.506 | 26.502 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.027 | 33.393 | 29.810 | 28.506 | 26.502 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 34 | | 257 | 301 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 169 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 40 | 301 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 34 | | 47 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.786 | 5.228 | 4.566 | 6.008 | 10.921 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.786 | 5.228 | 4.566 | 6.008 | 10.921 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.786 | 5.228 | 4.566 | 6.008 | 10.921 |
 | - Nguyên giá |
|
|
62.686 | 66.111 | 66.383 | 68.917 | 75.284 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59.899 | -60.883 | -61.817 | -62.909 | -64.363 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
95.837 | 102.574 | 91.169 | 92.710 | 95.270 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
15.728 | 24.377 | 15.025 | 17.718 | 20.339 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.728 | 24.377 | 15.025 | 17.718 | 20.339 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.061 | 15.457 | 10.204 | 13.397 | 16.406 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
50 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
503 | 262 | 252 | | 142 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.163 | 7.685 | 3.875 | 3.775 | 3.304 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
335 | 390 | 254 | 276 | 341 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
113 | 132 | 18 | 23 | 82 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
502 | 451 | 421 | 247 | 64 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
80.109 | 78.197 | 76.145 | 74.991 | 74.931 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80.109 | 78.197 | 76.145 | 74.991 | 74.931 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.479 | 20.479 | 20.479 | 20.479 | 20.479 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
32.068 | 35.494 | 35.765 | 38.299 | 44.666 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.310 | 16.885 | 18.113 | 15.579 | 9.212 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.249 | 5.338 | 1.785 | 632 | 571 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.578 | 3.051 | 986 | 107 | 22 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.672 | 2.286 | 799 | 525 | 549 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
95.837 | 102.574 | 91.169 | 92.710 | 95.270 |