• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.661,28 -9,69/-0,58%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.661,28   -9,69/-0,58%  |   HNX-INDEX   277,58   -0,05/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   111,06   -0,72/-0,64%  |   VN30   1.856,59   -12,26/-0,66%  |   HNX30   606,68   -0,45/-0,07%
18 Tháng Chín 2025 2:10:30 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng Bỉm Sơn (BCC : HNX)
Cập nhật ngày 18/09/2025
2:10:00 CH
9,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,12%)
Tham chiếu
8,90
Mở cửa
8,40
Cao nhất
9,20
Thấp nhất
8,40
Khối lượng
98.100
KLTB 10 ngày
190.010
Cao nhất 52 tuần
9,90
Thấp nhất 52 tuần
5,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/09/2025 9,00 0 277.900 0 239.500 38.400 98.100 875.820
17/09/2025 8,90 151 270.475 153 398.352 -127.877 150.400 1.348.460
16/09/2025 9,00 238 398.814 289 607.298 -208.484 183.400 1.662.300
15/09/2025 9,30 216 472.146 425 708.795 -236.649 212.700 1.966.750
12/09/2025 9,00 183 608.976 318 525.903 83.073 265.800 2.377.040
11/09/2025 8,70 196 361.664 225 507.502 -145.838 209.900 1.846.940
10/09/2025 9,00 293 931.724 299 532.857 398.867 348.200 3.062.260
09/09/2025 8,50 123 217.274 84 190.929 26.345 47.600 402.440
08/09/2025 8,50 265 697.913 124 298.775 399.138 146.600 1.244.900
05/09/2025 8,60 191 386.798 252 642.365 -255.567 237.400 2.095.660
04/09/2025 8,80 215 381.050 158 440.937 -59.887 156.900 1.369.720
03/09/2025 8,90 162 232.988 193 287.151 -54.163 109.800 960.090
29/08/2025 8,50 157 418.083 122 287.536 130.547 128.500 1.093.020
28/08/2025 8,40 195 572.742 165 325.697 247.045 156.600 1.324.950
27/08/2025 8,40 207 503.749 296 502.730 1.019 196.800 1.669.200
26/08/2025 8,40 281 506.213 218 297.111 209.102 127.500 1.065.140
25/08/2025 8,40 176 527.496 292 646.850 -119.354 146.500 1.239.330
22/08/2025 8,40 466 1.288.467 309 1.140.815 147.652 510.800 4.302.260
21/08/2025 8,60 557 1.352.633 306 1.163.696 188.937 645.900 5.707.200
20/08/2025 9,20 374 727.689 336 1.221.121 -493.432 399.700 3.699.030