• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.747,55 +31,08/+1,81%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.747,55   +31,08/+1,81%  |   HNX-INDEX   273,62   -1,32/-0,48%  |   UPCOM-INDEX   111,61   +0,91/+0,82%  |   VN30   1.980,57   +39,68/+2,04%  |   HNX30   596,88   -0,07/-0,01%
10 Tháng Mười 2025 5:26:33 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng Bỉm Sơn (BCC : HNX)
Cập nhật ngày 10/10/2025
3:10:00 CH
8,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,20%)
Tham chiếu
8,30
Mở cửa
8,40
Cao nhất
8,60
Thấp nhất
8,30
Khối lượng
82.800
KLTB 10 ngày
127.200
Cao nhất 52 tuần
9,90
Thấp nhất 52 tuần
5,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/10/2025 8,40 0 220.300 0 185.600 34.700 82.800 699.890
09/10/2025 8,30 228 374.812 138 342.420 32.392 229.700 1.939.590
08/10/2025 8,60 188 219.587 146 309.983 -90.396 67.100 569.500
07/10/2025 8,60 183 237.209 121 315.399 -78.190 107.900 916.090
06/10/2025 8,70 230 355.785 121 284.219 71.566 167.200 1.429.360
03/10/2025 8,50 199 805.490 108 374.210 431.280 268.500 2.291.350
02/10/2025 8,70 155 215.626 143 242.289 -26.663 73.400 639.370
01/10/2025 8,80 188 214.899 166 317.724 -102.825 64.700 563.560
30/09/2025 8,60 174 275.694 141 321.298 -45.604 98.800 858.970
29/09/2025 9,00 137 257.193 222 490.000 -232.807 111.900 1.005.640
26/09/2025 9,00 174 630.953 258 510.756 120.197 254.300 2.268.110
25/09/2025 8,80 165 245.971 130 228.520 17.451 81.400 711.180
24/09/2025 8,70 150 318.370 79 270.521 47.849 131.700 1.125.650
23/09/2025 8,60 128 217.521 102 201.477 16.044 61.600 532.280
22/09/2025 8,70 174 273.657 114 270.744 2.913 117.200 1.025.490
19/09/2025 8,90 94 231.986 140 252.824 -20.838 44.900 400.200
18/09/2025 9,00 156 325.262 181 303.062 22.200 100.700 899.220
17/09/2025 8,90 151 270.475 153 398.352 -127.877 150.400 1.348.460
16/09/2025 9,00 238 398.814 289 607.298 -208.484 183.400 1.662.300
15/09/2025 9,30 216 472.146 425 708.795 -236.649 212.700 1.966.750