• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.772,15 +21,12/+1,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.772,15   +21,12/+1,21%  |   HNX-INDEX   255,47   -1,76/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   119,95   +0,11/+0,09%  |   VN30   2.012,87   +27,59/+1,39%  |   HNX30   548,30   -6,45/-1,16%
23 Tháng Mười Hai 2025 3:08:08 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng Bỉm Sơn (BCC : HNX)
Cập nhật ngày 23/12/2025
2:46:03 CH
7,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,70
Mở cửa
7,70
Cao nhất
7,70
Thấp nhất
7,60
Khối lượng
38.600
KLTB 10 ngày
47.490
Cao nhất 52 tuần
9,90
Thấp nhất 52 tuần
5,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/12/2025 7,70 0 134.000 0 133.800 200 38.600 296.140
22/12/2025 7,70 0 129.200 0 122.900 6.300 26.800 206.040
19/12/2025 7,70 0 105.800 0 99.500 6.300 16.700 128.420
18/12/2025 7,70 0 137.700 0 103.700 34.000 29.900 230.360
17/12/2025 7,70 0 191.600 0 174.500 17.100 86.700 660.770
16/12/2025 7,80 0 224.500 0 161.500 63.000 90.300 698.650
15/12/2025 7,80 0 126.400 0 87.600 38.800 21.800 167.610
12/12/2025 7,60 144 282.446 108 203.337 79.109 100.700 772.680
11/12/2025 7,80 97 124.783 116 166.611 -41.828 31.800 248.050
10/12/2025 7,90 104 153.440 83 139.742 13.698 31.600 246.890
09/12/2025 7,90 193 221.093 109 191.452 29.641 85.000 650.740
08/12/2025 7,90 87 91.961 92 122.611 -30.650 22.800 178.490
05/12/2025 7,80 89 122.244 116 215.737 -93.493 29.100 227.650
04/12/2025 8,00 113 125.811 142 135.962 -10.151 29.700 235.510
03/12/2025 8,00 188 249.822 115 326.597 -76.775 138.000 1.079.830
02/12/2025 8,00 82 531.802 111 550.165 -18.363 38.100 3.316.160
01/12/2025 8,00 86 463.153 126 175.726 287.427 68.900 544.740
28/11/2025 7,80 70 232.309 116 133.218 99.091 27.600 217.410
27/11/2025 7,90 73 137.125 104 115.418 21.707 34.100 268.690
26/11/2025 7,90 77 110.409 95 108.555 1.854 20.000 157.050