|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.374 | 15.308 | 15.104 | 36.442 | 33.893 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
511 | 706 | 387 | 426 | 1.430 |
| 1. Tiền |
|
|
511 | 706 | 387 | 426 | 1.430 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 1.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.600 | 2.409 | 2.587 | 10.825 | 7.783 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.538 | 2.280 | 1.770 | 9.990 | 7.499 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
111 | 178 | 866 | 882 | 331 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-49 | -49 | -49 | -47 | -47 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.229 | 12.141 | 12.075 | 25.091 | 23.143 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.403 | 12.313 | 12.246 | 25.262 | 23.314 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-174 | -171 | -171 | -171 | -171 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34 | 52 | 56 | 100 | 37 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11 | 31 | 20 | 17 | 11 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23 | 22 | 35 | 83 | 26 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.437 | 4.354 | 4.252 | 4.163 | 4.099 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.099 | 4.048 | 3.997 | 3.946 | 3.895 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.091 | 1.060 | 1.029 | 998 | 967 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.318 | 6.318 | 6.318 | 6.318 | 6.318 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.227 | -5.258 | -5.289 | -5.320 | -5.351 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.008 | 2.988 | 2.968 | 2.948 | 2.928 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.038 | 4.038 | 4.038 | 4.038 | 4.038 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.030 | -1.050 | -1.070 | -1.090 | -1.111 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
338 | 306 | 255 | 218 | 205 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
338 | 306 | 255 | 218 | 205 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
32.812 | 19.662 | 19.356 | 40.605 | 37.992 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
19.217 | 5.918 | 6.549 | 27.562 | 24.634 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.127 | 5.918 | 6.549 | 27.562 | 24.634 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.805 | 4.282 | 2.461 | 797 | 469 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.649 | 996 | 2.662 | 26.206 | 23.000 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
125 | | 83 | 129 | 538 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
189 | 145 | 47 | 81 | 346 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2 | 4 | 1 | 1 | 1 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
90 | 99 | 99 | 46 | 60 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
129 | 285 | 1.184 | 291 | 211 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
139 | 107 | 13 | 11 | 10 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
90 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90 | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
13.595 | 13.744 | 12.807 | 13.043 | 13.358 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13.595 | 13.744 | 12.807 | 13.043 | 13.358 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.265 | 11.265 | 11.265 | 11.265 | 11.265 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.018 | 1.018 | 1.065 | 1.065 | 1.065 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.312 | 1.462 | 477 | 713 | 1.028 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
518 | 518 | 447 | 447 | 447 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
794 | 943 | 30 | 266 | 581 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
32.812 | 19.662 | 19.356 | 40.605 | 37.992 |