|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
34.264 | 61.347 | 69.252 | 66.676 | 69.564 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.707 | 10.282 | 4.995 | 2.236 | 5.125 |
| 1. Tiền |
|
|
1.707 | 5.282 | 2.995 | 2.236 | 5.125 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 5.000 | 2.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.500 | 47.000 | 60.300 | 61.400 | 59.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.500 | 47.000 | 60.300 | 61.400 | 59.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.042 | 3.573 | 3.128 | 2.345 | 4.000 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.880 | 4.932 | 5.591 | 5.438 | 5.834 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
277 | 272 | 209 | 209 | 1.248 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
566 | 2.834 | 1.925 | 1.492 | 1.773 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.682 | -4.464 | -4.597 | -4.794 | -4.855 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.924 | 492 | 815 | 472 | 426 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.767 | 4.285 | 3.505 | 2.900 | 2.825 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.843 | -3.793 | -2.690 | -2.429 | -2.399 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
91 | | 14 | 223 | 512 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 14 | 223 | 275 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 237 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
91 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
41.663 | 14.116 | 8.418 | 8.310 | 8.293 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6 | 16 | 16 | 16 | 16 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6 | 16 | 16 | 16 | 16 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.562 | 2.042 | 1.597 | 1.237 | 877 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.360 | 1.929 | 1.551 | 1.192 | 833 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.804 | 11.804 | 11.804 | 11.804 | 11.804 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.444 | -9.875 | -10.253 | -10.612 | -10.971 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
202 | 113 | 46 | 45 | 44 |
| - Nguyên giá |
|
|
840 | 840 | 840 | 840 | 840 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-638 | -727 | -794 | -795 | -797 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7.275 | 7.040 | 6.805 | 6.570 | 6.335 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.032 | 19.032 | 19.032 | 19.032 | 19.032 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.757 | -11.992 | -12.226 | -12.461 | -12.696 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.146 | 5.000 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.178 | 1.178 | 1.178 | 1.178 | 1.178 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
29.621 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-653 | -1.178 | -1.178 | -1.178 | -1.178 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.000 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.675 | 18 | | 488 | 1.065 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
206 | 4 | | 488 | 1.065 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.469 | 15 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
75.928 | 75.463 | 77.670 | 74.986 | 77.857 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
8.591 | 10.022 | 12.473 | 10.331 | 13.482 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.706 | 3.137 | 5.588 | 3.176 | 6.327 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 14 | 10 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
180 | 220 | 180 | 180 | 179 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
451 | 827 | 3.195 | 1.082 | 1.055 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2 | 889 | 850 | 428 | 411 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
294 | 294 | 294 | 294 | 672 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
545 | 643 | 738 | 858 | 3.704 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
224 | 254 | 320 | 320 | 296 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.885 | 6.885 | 6.885 | 7.155 | 7.155 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3.497 | 3.497 | 3.497 | 3.497 | 3.497 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.388 | 3.388 | 3.388 | 3.658 | 3.658 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.336 | 65.441 | 65.198 | 64.655 | 64.374 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.336 | 65.441 | 65.198 | 64.655 | 64.374 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | 52 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.117 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
52 | 52 | 52 | 52 | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4.834 | 5.389 | 5.145 | 4.603 | 4.322 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-20.519 | | 989 | 895 | 783 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.685 | 5.389 | 4.156 | 3.707 | 3.539 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
75.928 | 75.463 | 77.670 | 74.986 | 77.857 |