|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
49,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam
|
---
|
3.060.000
|
51,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Văn Viện
|
---
|
737.930
|
12,30%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tiến Hùng
|
---
|
412.840
|
6,88%
|
31/12/2023
|
Đinh Thị Hồng Nga
|
---
|
373.400
|
6,22%
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Nam Thiên Hà
|
---
|
290.000
|
4,83%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Đình Cường
|
Thành viên HĐQT
|
250.000
|
4,17%
|
31/12/2023
|
Phạm Thu Vân
|
---
|
192.200
|
3,20%
|
31/12/2023
|
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Tài sản Việt Nam
|
---
|
150.000
|
2,50%
|
31/12/2023
|
Đinh Lê Chiến
|
---
|
127.730
|
2,13%
|
31/12/2019
|
Công ty TNHH Chứng khoán Yuanta Việt Nam
|
---
|
99.800
|
1,66%
|
31/12/2019
|
Trần Văn Thuyết
|
---
|
81.100
|
1,35%
|
31/12/2019
|
Phạm Hoàng Thân
|
---
|
37.300
|
0,62%
|
31/12/2019
|
Trần Đình Sơn
|
---
|
31.700
|
0,53%
|
31/12/2020
|
Công ty TNHH Song hỷ Quốc tế
|
---
|
15.960
|
0,27%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Phước Hiệp
|
Trưởng ban kiểm soát
|
11.300
|
0,19%
|
30/06/2023
|
Lê Hữu Phước
|
Tổng giám đốc
|
7.600
|
0,13%
|
31/12/2023
|
Võ Văn Nam
|
Phó Tổng giám đốc
|
6.700
|
0,11%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Kim Lang
|
---
|
3.900
|
0,07%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị An Khương
|
---
|
3.700
|
0,06%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Bích Nga
|
---
|
2.300
|
0,04%
|
30/06/2023
|
Võ Văn Chúng
|
Thành viên HĐQT
|
110
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|