| 
			
				|  |  
				| 
					
						| 
    Cơ cấu cổ đông
 
    
        | Sở hữu nhà nước | 51,00% |  
        | Sở hữu nước ngoài | 0,00% |  
        | Sở hữu khác | 49,00% |    
    Cổ đông quan trọng
 
            
                | Tên | Vị trí | Số cổ phần | Tỷ lệ sở hữu | Ngày cập nhật |  
            | Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam | --- | 3.060.000 | 51,00% | 30/06/2025 |  
            | Phạm Văn Viện | --- | 737.930 | 12,30% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Tiến Hùng | --- | 412.840 | 6,88% | 31/12/2024 |  
            | Đinh Thị Hồng Nga | --- | 373.400 | 6,22% | 31/12/2019 |  
            | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Nam Thiên Hà | --- | 290.000 | 4,83% | 31/12/2019 |  
            | Phạm Thu Vân | --- | 192.200 | 3,20% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Đình Cường | --- | 170.000 | 2,83% | 06/01/2025 |  
            | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Tài sản Việt Nam | --- | 150.000 | 2,50% | 31/12/2024 |  
            | Đinh Lê Chiến | --- | 127.730 | 2,13% | 31/12/2019 |  
            | Công ty TNHH Chứng khoán Yuanta Việt Nam | --- | 99.800 | 1,66% | 31/12/2019 |  
            | Trần Văn Thuyết | --- | 81.100 | 1,35% | 31/12/2019 |  
            | Phạm Hoàng Thân | --- | 37.300 | 0,62% | 31/12/2019 |  
            | Trần Đình Sơn | --- | 31.700 | 0,53% | 31/12/2020 |  
            | Công ty TNHH Song hỷ Quốc tế | --- | 15.960 | 0,27% | 31/12/2024 |  
            | Nguyễn Phước Hiệp | Trưởng ban kiểm soát | 11.300 | 0,19% | 30/06/2025 |  
            | Lê Hữu Phước | Tổng giám đốc | 7.600 | 0,13% | 30/06/2025 |  
            | Võ Văn Nam | Thành viên HĐQT | 6.700 | 0,11% | 30/06/2025 |  
            | Lê Thị Kim Lang | --- | 3.900 | 0,07% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Thị An Khương | --- | 3.600 | 0,06% | 30/06/2025 |  
            | Nguyễn Bích Nga | --- | 2.300 | 0,04% | 30/06/2025 |  
            | Võ Văn Chúng | --- | 1.100 | 0,02% | 31/12/2024 |  
 |  |  
				|  |  |